EUR/JPY giảm sau khi đạt mức cao nhất trong một năm vào thứ Năm, giao dịch quanh mức 170,10 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Sáu. Xu hướng tăng đang củng cố khi phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền tệ này di chuyển lên trên trong mô hình kênh tăng dần.
Triển vọng thị trường vẫn lạc quan khi chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày tiếp tục dao động quanh mốc 70. Tuy nhiên, các nhà giao dịch có thể thận trọng, vì cặp tiền tệ này có vẻ đã mua quá mức và một sự điều chỉnh đi xuống tiềm năng có thể sắp xảy ra. Thêm vào đó, động lực giá ngắn hạn mạnh hơn khi cặp EUR/JPY vẫn nằm trên đường trung bình động hàm mũ chín ngày.
Về phía tăng, cặp EUR/JPY có thể kiểm tra mức cao nhất hàng năm tại 170,61, được ghi nhận vào ngày 3 tháng 7. Việc vượt qua thành công mức này sẽ củng cố xu hướng tăng và hỗ trợ cặp tiền tệ này kiểm tra ranh giới trên của kênh tăng dần quanh mức 172,10.
Mức hỗ trợ ban đầu xuất hiện tại đường trung bình động hàm mũ chín ngày ở mức 169,39. Việc giảm thêm sẽ làm yếu đi động lực giá ngắn hạn và tạo áp lực đi xuống lên cặp EUR/JPY để giảm về phía ranh giới dưới của kênh tăng dần quanh mức 167,50, tiếp theo là đường trung bình động hàm mũ 50 ngày tại 165,83. Việc phá vỡ dưới đường trung bình động hàm mũ 50 ngày sẽ làm yếu đi động lực giá trung hạn và khiến cặp này di chuyển quanh khu vực "kháng cự thoái lui" tại 161,00
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.19% | -0.18% | -0.39% | -0.08% | 0.04% | -0.07% | -0.31% | |
EUR | 0.19% | 0.04% | -0.17% | 0.14% | 0.11% | 0.10% | -0.08% | |
GBP | 0.18% | -0.04% | -0.24% | 0.11% | 0.09% | 0.07% | -0.12% | |
JPY | 0.39% | 0.17% | 0.24% | 0.32% | 0.30% | 0.24% | -0.01% | |
CAD | 0.08% | -0.14% | -0.11% | -0.32% | -0.02% | -0.02% | -0.21% | |
AUD | -0.04% | -0.11% | -0.09% | -0.30% | 0.02% | -0.06% | -0.21% | |
NZD | 0.07% | -0.10% | -0.07% | -0.24% | 0.02% | 0.06% | -0.18% | |
CHF | 0.31% | 0.08% | 0.12% | 0.01% | 0.21% | 0.21% | 0.18% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).