AUD/JPY giữ vững vị thế của mình trong phiên giao dịch thứ hai liên tiếp, giao dịch quanh mức 94,60 trong giờ châu Âu vào thứ Năm. Cặp tiền này tăng giá khi đồng yên Nhật (JPY) gặp khó khăn, do Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ) áp dụng sự thận trọng trong việc tăng lãi suất. Điều này làm tăng kỳ vọng về việc trì hoãn tăng lãi suất.
Thành viên hội đồng BoJ, Hajime Takata, đã lưu ý vào thứ Năm rằng Nhật Bản đang tiến gần đến việc đạt được mục tiêu giá của BoJ nhưng vẫn chưa hoàn toàn đạt được, vì vậy cần duy trì chính sách tiền tệ hỗ trợ. "Rất khó để dự đoán chính xác khi nào mục tiêu giá của BoJ sẽ được hoàn toàn đạt được cho đến khi tác động của thuế quan của Mỹ trở nên rõ ràng hơn," Takata nói thêm.
Thành viên hội đồng BoJ, Kazuyuki Masu, đã lưu ý vào thứ Ba rằng ngân hàng trung ương không nên vội vàng trong việc tăng lãi suất, với nhiều rủi ro kinh tế khác nhau. Hơn nữa, Thống đốc BoJ, Kazuo Ueda, đã nhấn mạnh rằng bất kỳ đợt tăng lãi suất nào trong tương lai sẽ được quyết định dựa trên việc đánh giá dữ liệu kinh tế, bao gồm tăng trưởng tiền lương và kỳ vọng. Ueda cũng đề cập rằng lạm phát tổng thể vẫn duy trì trên 2% trong gần ba năm, và lạm phát cơ bản vẫn dưới mục tiêu.
Thêm vào đó, đồng yên Nhật gặp khó khăn do thiếu thỏa thuận thuế quan cuối cùng giữa Hoa Kỳ (Mỹ) và Nhật Bản. Tổng thống Mỹ Donald Trump cho biết vào thứ Ba rằng ông đang xem xét việc áp đặt thêm thuế quan 30% hoặc 35% đối với Nhật Bản và không gia hạn thời hạn tự đặt ra vào ngày 9 tháng 7 đối với các thuế quan đối ứng hiện đang bị đình chỉ. Trump bày tỏ sự nghi ngờ về việc đạt được thỏa thuận với Nhật Bản.
Tiềm năng tăng giá của cặp AUD/JPY có thể bị hạn chế khi Đô la Úc (AUD) gặp khó khăn sau khi công bố dữ liệu kinh tế quan trọng vào thứ Năm. Thặng dư thương mại của Úc đã thu hẹp xuống 2.238 triệu hàng tháng trong tháng 5, so với mức dự kiến là 5.091 triệu và 4.859 triệu (đã điều chỉnh từ 5.431 triệu) trong tháng 4. Xuất khẩu giảm 2,7% so với tháng trước, trong khi nhập khẩu tăng 3,8% so với tháng trước.
Tuy nhiên, Chỉ số người quản trị mua hàng tổng hợp (PMI) của S&P Global Australia đã tăng lên 51,6 trong tháng 6, từ mức 50,5 được báo cáo trong tháng 5. Đọc số này đã đánh dấu tháng tăng trưởng thứ chín liên tiếp và tốc độ nhanh nhất kể từ tháng 3. Trong khi đó, PMI dịch vụ đã tăng lên 51,8 từ 50,6 trước đó, cho thấy tốc độ mở rộng nhanh nhất kể từ tháng 5 năm 2024.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.05% | -0.19% | 0.13% | -0.01% | 0.09% | 0.25% | 0.13% | |
EUR | -0.05% | -0.25% | 0.12% | -0.05% | 0.06% | 0.17% | 0.11% | |
GBP | 0.19% | 0.25% | 0.31% | 0.20% | 0.29% | 0.40% | 0.15% | |
JPY | -0.13% | -0.12% | -0.31% | -0.12% | -0.02% | 0.06% | -0.11% | |
CAD | 0.00% | 0.05% | -0.20% | 0.12% | 0.09% | 0.21% | 0.16% | |
AUD | -0.09% | -0.06% | -0.29% | 0.02% | -0.09% | -0.05% | -0.13% | |
NZD | -0.25% | -0.17% | -0.40% | -0.06% | -0.21% | 0.05% | -0.26% | |
CHF | -0.13% | -0.11% | -0.15% | 0.11% | -0.16% | 0.13% | 0.26% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).