Đồng Euro tiếp tục đi lên so với đồng Bảng Anh lần thứ tư liên tiếp vào thứ Tư. Cặp tiền tệ này đã bỏ qua các mức việc làm yếu kém của Khu vực đồng euro và mở rộng đà tăng lên khu vực 0,8600, với mức 0,8620 là tâm điểm của những người mua.
Các diễn giả của ECB đã cảnh báo về những rủi ro của lạm phát thấp bền vững, khiến lập trường của ngân hàng nghiêng về phía ôn hòa, nhưng tác động lên cặp tiền này là tối thiểu. Thống đốc BoE Bailey cũng đã ôn hòa vào thứ Ba, sau khi các số liệu hoạt động sản xuất không mấy ấn tượng ở Vương quốc Anh
Từ góc độ kỹ thuật, cặp tiền này có thể đang ở sóng thứ năm của chu kỳ sóng Elliot tăng giá từ mức thấp cuối tháng Năm. Những nỗ lực giảm giá hạn chế củng cố quan điểm tăng giá với khu vực giữa các mức thấp ngày 16 và 22 tháng 4, 0,8615-0,8620, là một mục tiêu khả thi.
Trên mức này, mức cao ngày 13 tháng 4, ở mức 0,8695, sẽ đóng con đường tới mức cao ngày 11 tháng 4, ở mức 0,8735.
Về phía giảm, khu vực kháng cự trước đó ở mức 0,8560-0,8575 (các mức cao ngày 18, 23 tháng 6) hiện đang hoạt động như một mức hỗ trợ, đóng con đường tới các mức thấp ngày 25, 27 tháng 6 ở khu vực 0,8515. Một động thái giảm xuống dưới mức này sẽ hủy bỏ quan điểm tăng giá và đưa mức 0,8450 (các mức cao ngày 21 tháng 5, 2 tháng 6) trở lại vào cuộc chơi.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đồng Euro mạnh nhất so với Bảng Anh.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.40% | 0.06% | -0.22% | -0.33% | -0.46% | -0.36% | -0.78% | |
EUR | 0.40% | 0.42% | 0.20% | 0.04% | -0.08% | 0.05% | -0.38% | |
GBP | -0.06% | -0.42% | -0.41% | -0.38% | -0.49% | -0.39% | -0.80% | |
JPY | 0.22% | -0.20% | 0.41% | -0.13% | -0.19% | -0.10% | -0.51% | |
CAD | 0.33% | -0.04% | 0.38% | 0.13% | -0.17% | -0.04% | -0.44% | |
AUD | 0.46% | 0.08% | 0.49% | 0.19% | 0.17% | 0.11% | -0.30% | |
NZD | 0.36% | -0.05% | 0.39% | 0.10% | 0.04% | -0.11% | -0.41% | |
CHF | 0.78% | 0.38% | 0.80% | 0.51% | 0.44% | 0.30% | 0.41% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).