Cặp USD/JPY giao dịch một cách thận trọng quanh mức 144,00 trong phiên giao dịch châu Âu vào thứ Sáu. Cặp tiền này vẫn ở thế yếu do sự hoạt động kém liên tục của đồng đô la Mỹ (USD), sau thông báo từ Tổng thống Hoa Kỳ Donald Trump rằng ông sẽ thay thế Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang (Fed) Jerome Powell vì không ủng hộ việc cắt giảm lãi suất.
Chỉ số đô la Mỹ (DXY), theo dõi giá trị của đồng bạc xanh so với sáu đồng tiền chính, cố gắng giữ mức đáy mới ba năm rưỡi quanh mức 97,00 được ghi nhận vào thứ Năm.
Những người tham gia thị trường kỳ vọng rằng các quyết định từ đối thủ của Donald Trump có thể bị ràng buộc bởi chương trình kinh tế của ông hơn là việc duy trì nhiệm vụ kép của Fed. Tình huống như vậy đã dấy lên lo ngại về tình trạng tự chủ của Fed và sự đặc biệt của đồng đô la Mỹ, đồng thời thúc đẩy các cược ôn hòa của Fed.
Trong khi đó, các nhà đầu tư đang chờ đợi dữ liệu Chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân (PCE) của Mỹ cho tháng 5, sẽ được công bố vào lúc 12:30 GMT. Các nhà kinh tế dự kiến lạm phát PCE cơ bản, thước đo lạm phát ưa thích của Fed, sẽ tăng với tốc độ nhanh hơn là 2,6% so với năm trước, so với mức 2,5% trong tháng 4.
Tại khu vực châu Á-Thái Bình Dương, dữ liệu Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) Tokyo yếu cho tháng 6 đã gây áp lực nặng nề lên đồng yên Nhật (JPY) khi làm tổn hại hy vọng về việc tăng lãi suất nhiều hơn từ Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ). CPI chính đã tăng nhẹ 3,1%, so với mức tăng 3,4% trong tháng 5.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật là yếu nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.07% | 0.06% | 0.13% | 0.14% | 0.24% | 0.09% | -0.24% | |
EUR | 0.07% | 0.07% | 0.17% | 0.19% | 0.27% | 0.02% | -0.23% | |
GBP | -0.06% | -0.07% | 0.12% | 0.09% | 0.19% | -0.01% | -0.21% | |
JPY | -0.13% | -0.17% | -0.12% | -0.00% | 0.10% | -0.22% | -0.30% | |
CAD | -0.14% | -0.19% | -0.09% | 0.00% | 0.13% | -0.17% | -0.33% | |
AUD | -0.24% | -0.27% | -0.19% | -0.10% | -0.13% | -0.25% | -0.41% | |
NZD | -0.09% | -0.02% | 0.00% | 0.22% | 0.17% | 0.25% | -0.17% | |
CHF | 0.24% | 0.23% | 0.21% | 0.30% | 0.33% | 0.41% | 0.17% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
CPI Tokyo không bao gồm thực phẩm tươi sống, được các quan chức BoJ theo dõi chặt chẽ, đã tăng với tốc độ chậm hơn là 3,1%, so với ước tính 3,3% và mức đọc trước đó là 3,6%.
Đô la Mỹ (USD) là tiền tệ chính thức của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ và là tiền tệ 'trên thực tế' của một số lượng đáng kể các quốc gia khác nơi nó được lưu hành cùng với tiền giấy địa phương. Đây là loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm hơn 88% tổng doanh thu ngoại hối toàn cầu, tương đương trung bình 6,6 nghìn tỷ đô la giao dịch mỗi ngày, theo dữ liệu từ năm 2022. Sau Thế chiến thứ hai, USD đã thay thế Bảng Anh trở thành đồng tiền dự trữ của thế giới. Trong phần lớn lịch sử của mình, Đô la Mỹ được hỗ trợ bởi Vàng, cho đến khi Thỏa thuận Bretton Woods năm 1971 khi Bản vị Vàng không còn nữa.
Yếu tố quan trọng nhất tác động đến giá trị của đồng đô la Mỹ là chính sách tiền tệ, được định hình bởi Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Fed có hai nhiệm vụ: đạt được sự ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát) và thúc đẩy việc làm đầy đủ. Công cụ chính của Fed để đạt được hai mục tiêu này là điều chỉnh lãi suất. Khi giá cả tăng quá nhanh và lạm phát cao hơn mục tiêu 2% của Fed, Fed sẽ tăng lãi suất, điều này giúp giá trị của đồng đô la Mỹ tăng. Khi lạm phát giảm xuống dưới 2% hoặc Tỷ lệ thất nghiệp quá cao, Fed có thể hạ lãi suất, điều này gây áp lực lên đồng bạc xanh.
Trong những tình huống cực đoan, Cục Dự trữ Liên bang cũng có thể in thêm Đô la và ban hành nới lỏng định lượng (QE). QE là quá trình mà Fed tăng đáng kể dòng tín dụng trong một hệ thống tài chính bế tắc. Đây là một biện pháp chính sách không chuẩn được sử dụng khi tín dụng đã cạn kiệt vì các ngân hàng sẽ không cho nhau vay (vì sợ bên đối tác vỡ nợ). Đây là biện pháp cuối cùng khi việc chỉ đơn giản là hạ lãi suất không có khả năng đạt được kết quả cần thiết. Đây là vũ khí được Fed lựa chọn để chống lại cuộc khủng hoảng tín dụng xảy ra trong cuộc Đại khủng hoảng tài chính năm 2008. Nó liên quan đến việc Fed in thêm Đô la và sử dụng chúng để mua trái phiếu chính phủ Hoa Kỳ chủ yếu từ các tổ chức tài chính. QE thường dẫn đến đồng Đô la Mỹ yếu hơn.
Thắt chặt định lượng (QT) là quá trình ngược lại trong đó Cục Dự trữ Liên bang ngừng mua trái phiếu từ các tổ chức tài chính và không tái đầu tư vốn từ các trái phiếu mà họ nắm giữ đến hạn vào các giao dịch mua mới. Thông thường, điều này có lợi cho đồng đô la Mỹ.