AUD/JPY lùi lại trong bối cảnh tâm lý ưa rủi ro, được thúc đẩy bởi sự giảm căng thẳng của xung đột Trung Đông. Điều này đã đẩy các loại tiền tệ trú ẩn an toàn, ngoại trừ Đô la Mỹ, tăng cao trong phiên giao dịch thứ Ba, gây bất lợi cho Đô la Úc. Tại thời điểm viết bài, cặp tiền này giao dịch dưới mức 94,00 và giảm 0,06%.
Xu hướng vẫn giảm trong cặp AUD/JPY. Mặc dù Đô la Úc đã cho thấy dấu hiệu mạnh mẽ, nhưng việc không vượt qua đỉnh ngày 14 tháng 5 là 95,56 đã đẩy cặp này xuống dưới mức 94,00, mặc dù nó vẫn quanh quẩn ở mức này.
Trong ngắn hạn, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) nhắm đến mức thấp hơn một chút, mặc dù vẫn duy trì xu hướng tăng. Các chỉ số hỗn hợp khiến chúng ta, với tư cách là các nhà giao dịch, tập trung vào hành động giá.
Do đó, nếu AUD/JPY vượt qua sự hội tụ của đường Tenkan-sen và Senkou Span A ở khoảng 93,40/56, hãy tìm kiếm một bài kiểm tra Kijun-sen tại 93,23. Nếu tiếp tục yếu, 93,00 sẽ được mở ra, tiếp theo là Senkou Span B tại 92,63.
Ngược lại, nếu AUD/JPY tăng vượt qua 94,00, mức kháng cự đầu tiên sẽ là 95,00, tiếp theo là 95,56, mức cao ngày 14 tháng 5. Trên mức này, khu vực quan tâm tiếp theo sẽ là mức 96,00.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.00% | -0.00% | 0.00% | 0.05% | 0.00% | -0.02% | -0.04% | |
EUR | -0.01% | -0.00% | -0.05% | 0.03% | -0.02% | -0.07% | -0.04% | |
GBP | 0.00% | 0.00% | -0.02% | 0.02% | 0.00% | -0.07% | -0.01% | |
JPY | 0.00% | 0.05% | 0.02% | 0.05% | 0.04% | 0.00% | 0.04% | |
CAD | -0.05% | -0.03% | -0.02% | -0.05% | 0.00% | 0.02% | -0.05% | |
AUD | 0.00% | 0.02% | -0.01% | -0.04% | -0.01% | -0.11% | 0.02% | |
NZD | 0.02% | 0.07% | 0.07% | -0.01% | -0.02% | 0.11% | 0.05% | |
CHF | 0.04% | 0.04% | 0.00% | -0.04% | 0.05% | -0.02% | -0.05% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).