Đồng bảng Anh tăng trong phiên giao dịch Bắc Mỹ, tăng 0,37% so với đô la Mỹ, khi khẩu vị rủi ro được cải thiện giữa bối cảnh diễn biến ở Trung Đông. Tại thời điểm viết bài, GBP/USD giao dịch ở mức 1,3500.
Vào thứ Bảy, Hoa Kỳ (Mỹ) đã tấn công các cơ sở hạt nhân của Iran, kích hoạt một sự mở đầu rủi ro trong tuần giao dịch hiện tại. Đồng bạc xanh tăng, trong khi giá dầu tăng vọt; tuy nhiên, WTI gần đây đã phải đối mặt với áp lực giảm.
Căng thẳng ở Trung Đông vẫn ở mức cao. Iran đã trả đũa, phê duyệt việc đóng Eo biển Hormuz, và tiến hành các cuộc tấn công tên lửa vào Israel. Các quan chức Mỹ tiết lộ rằng các hành động trả đũa của Iran có thể xảy ra ngay trong ngày hoặc hai ngày tới. Mặc dù vậy, Nhà Trắng vẫn đang tìm kiếm một giải pháp ngoại giao, theo các nguồn tin từ Reuters.
Tuy nhiên, những bình luận ôn hòa từ Thống đốc Cục Dự trữ Liên bang Michelle Bowman, ủng hộ việc cắt giảm lãi suất vào tháng 7, đã đè nặng lên đồng đô la Mỹ. GBP/USD đã phục hồi từ mức thấp trong ngày là 1,3399, gần đường trung bình động giản đơn (SMA) 50 ngày.
Gần đây, PMI sản xuất của S&P Global Mỹ cho tháng 6 đạt 52,0, cao hơn kỳ vọng 51,0 nhưng không thay đổi so với mức đọc trước đó. PMI dịch vụ giảm từ 53,7 xuống 53,1 trong tháng 6, cao hơn một chút so với ước tính 53,0.
Tại Vương quốc Anh, nền kinh tế cho thấy một số dấu hiệu phục hồi khi PMI dịch vụ sơ bộ của S&P Global tăng lên 51,3 trong tháng 6, từ mức 50,9, thấp hơn dự báo 51,5. PMI sản xuất tiếp tục cho thấy các chỉ số thu hẹp ở mức 7,7, tăng từ 46,6 ước tính.
Đà tăng của GBP/USD vẫn được duy trì nhưng phải đối mặt với mức kháng cự mạnh. Người mua cần đẩy tỷ giá lên trên đường trung bình động giản đơn (SMA) 20 ngày là 1,3508. Điều này sẽ mở đường để thách thức 1,3550, 1,3600 và mức cao nhất từ đầu năm đến nay (YTD) là 1,3631. Ngược lại, nếu đóng cửa hàng ngày dưới 1,3500, cặp tiền này sẽ phải đối mặt với khả năng thoái lui, với người bán nhắm đến đường SMA 50 ngày ở mức 1,3399.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.70% | -0.66% | -0.18% | -0.07% | 0.06% | 0.08% | -0.50% | |
EUR | 0.70% | 0.02% | 0.57% | 0.65% | 0.73% | 0.80% | 0.16% | |
GBP | 0.66% | -0.02% | 0.59% | 0.63% | 0.70% | 0.77% | 0.15% | |
JPY | 0.18% | -0.57% | -0.59% | 0.09% | 0.21% | 0.31% | -0.41% | |
CAD | 0.07% | -0.65% | -0.63% | -0.09% | 0.17% | 0.15% | -0.48% | |
AUD | -0.06% | -0.73% | -0.70% | -0.21% | -0.17% | 0.05% | -0.56% | |
NZD | -0.08% | -0.80% | -0.77% | -0.31% | -0.15% | -0.05% | -0.62% | |
CHF | 0.50% | -0.16% | -0.15% | 0.41% | 0.48% | 0.56% | 0.62% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).