Cặp AUD/USD tăng gần 0,55% lên gần 0,6530 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Hai. Cặp tiền này mạnh lên khi các đồng tiền đối diện vượt trội trước các cuộc đàm phán thương mại giữa Hoa Kỳ (Mỹ) và Trung Quốc vào cuối ngày.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.36% | -0.36% | -0.58% | -0.16% | -0.50% | -0.70% | -0.25% | |
EUR | 0.36% | -0.02% | -0.21% | 0.18% | -0.13% | -0.36% | 0.09% | |
GBP | 0.36% | 0.02% | -0.12% | 0.20% | -0.09% | -0.34% | 0.11% | |
JPY | 0.58% | 0.21% | 0.12% | 0.42% | 0.03% | -0.18% | 0.20% | |
CAD | 0.16% | -0.18% | -0.20% | -0.42% | -0.36% | -0.54% | -0.10% | |
AUD | 0.50% | 0.13% | 0.09% | -0.03% | 0.36% | -0.24% | 0.21% | |
NZD | 0.70% | 0.36% | 0.34% | 0.18% | 0.54% | 0.24% | 0.45% | |
CHF | 0.25% | -0.09% | -0.11% | -0.20% | 0.10% | -0.21% | -0.45% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Đồng đô la Úc (AUD) tăng lên nhờ hy vọng rằng các cuộc thảo luận thương mại Mỹ-Trung sẽ diễn ra suôn sẻ và các đại diện từ cả hai quốc gia sẽ cố gắng đạt được một thỏa thuận song phương sớm. Cuối tuần qua, Tổng thống Mỹ Donald Trump đã bày tỏ sự tự tin trong một bài đăng trên Truth.Social, rằng cuộc gặp giữa các nhà đàm phán hàng đầu của ông và các đại diện Trung Quốc sẽ diễn ra rất tốt.
Xét rằng nền kinh tế Úc phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu sang Trung Quốc, những kết quả tích cực từ các cuộc đàm phán Washington-Bắc Kinh sẽ có lợi cho đồng đô la Úc (AUD).
Thêm vào đó, dữ liệu Cán cân thương mại Trung Quốc tích cực cũng đã cung cấp sức mạnh cho đồng đô la Úc. Trong giờ giao dịch châu Á, Cục Thống kê Quốc gia Trung Quốc báo cáo rằng Cán cân thương mại (CNY) đạt 743,56 tỷ CNY trong tháng 5, so với thặng dư trước đó là 689,99 tỷ CNY trong tháng 4.
Trong khi đó, đồng đô la Mỹ (USD) phải đối mặt với áp lực bán mạnh trước các cuộc đàm phán Mỹ-Trung và những dấu hiệu về sự yếu kém tiềm ẩn trong dữ liệu thị trường lao động trong nước. Báo cáo Bảng lương phi nông nghiệp (NFP) của Mỹ cho tháng 5 cho thấy tổng số người tìm việc được bổ sung trong tháng 3 và tháng 4 thấp hơn 95K so với những gì đã được báo cáo trước đó. Tuy nhiên, số lượng công nhân mới được bổ sung trong tháng 5 cao hơn một chút với 139K, so với ước tính 130K.
Trong tuần này, các nhà đầu tư sẽ tập trung vào dữ liệu Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Mỹ cho tháng 5, sẽ được công bố vào thứ Tư.
Đô la Mỹ (USD) là tiền tệ chính thức của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ và là tiền tệ 'trên thực tế' của một số lượng đáng kể các quốc gia khác nơi nó được lưu hành cùng với tiền giấy địa phương. Đây là loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm hơn 88% tổng doanh thu ngoại hối toàn cầu, tương đương trung bình 6,6 nghìn tỷ đô la giao dịch mỗi ngày, theo dữ liệu từ năm 2022. Sau Thế chiến thứ hai, USD đã thay thế Bảng Anh trở thành đồng tiền dự trữ của thế giới. Trong phần lớn lịch sử của mình, Đô la Mỹ được hỗ trợ bởi Vàng, cho đến khi Thỏa thuận Bretton Woods năm 1971 khi Bản vị Vàng không còn nữa.
Yếu tố quan trọng nhất tác động đến giá trị của đồng đô la Mỹ là chính sách tiền tệ, được định hình bởi Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Fed có hai nhiệm vụ: đạt được sự ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát) và thúc đẩy việc làm đầy đủ. Công cụ chính của Fed để đạt được hai mục tiêu này là điều chỉnh lãi suất. Khi giá cả tăng quá nhanh và lạm phát cao hơn mục tiêu 2% của Fed, Fed sẽ tăng lãi suất, điều này giúp giá trị của đồng đô la Mỹ tăng. Khi lạm phát giảm xuống dưới 2% hoặc Tỷ lệ thất nghiệp quá cao, Fed có thể hạ lãi suất, điều này gây áp lực lên đồng bạc xanh.
Trong những tình huống cực đoan, Cục Dự trữ Liên bang cũng có thể in thêm Đô la và ban hành nới lỏng định lượng (QE). QE là quá trình mà Fed tăng đáng kể dòng tín dụng trong một hệ thống tài chính bế tắc. Đây là một biện pháp chính sách không chuẩn được sử dụng khi tín dụng đã cạn kiệt vì các ngân hàng sẽ không cho nhau vay (vì sợ bên đối tác vỡ nợ). Đây là biện pháp cuối cùng khi việc chỉ đơn giản là hạ lãi suất không có khả năng đạt được kết quả cần thiết. Đây là vũ khí được Fed lựa chọn để chống lại cuộc khủng hoảng tín dụng xảy ra trong cuộc Đại khủng hoảng tài chính năm 2008. Nó liên quan đến việc Fed in thêm Đô la và sử dụng chúng để mua trái phiếu chính phủ Hoa Kỳ chủ yếu từ các tổ chức tài chính. QE thường dẫn đến đồng Đô la Mỹ yếu hơn.
Thắt chặt định lượng (QT) là quá trình ngược lại trong đó Cục Dự trữ Liên bang ngừng mua trái phiếu từ các tổ chức tài chính và không tái đầu tư vốn từ các trái phiếu mà họ nắm giữ đến hạn vào các giao dịch mua mới. Thông thường, điều này có lợi cho đồng đô la Mỹ.