Cặp GBP/JPY điều chỉnh về gần 195,65 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Hai từ mức cao trong ngày là 196,00. Cặp tiền này phải đối mặt với áp lực bán nhẹ khi đồng yên Nhật (JPY) tăng giá sau khi dữ liệu Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) quý 1 đã được điều chỉnh cho thấy nền kinh tế vẫn giữ nguyên.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.22% | -0.27% | -0.50% | -0.09% | -0.31% | -0.49% | -0.22% | |
EUR | 0.22% | -0.07% | -0.30% | 0.11% | -0.07% | -0.28% | -0.02% | |
GBP | 0.27% | 0.07% | -0.14% | 0.18% | 0.00% | -0.22% | 0.05% | |
JPY | 0.50% | 0.30% | 0.14% | 0.42% | 0.14% | -0.04% | 0.17% | |
CAD | 0.09% | -0.11% | -0.18% | -0.42% | -0.24% | -0.40% | -0.13% | |
AUD | 0.31% | 0.07% | -0.00% | -0.14% | 0.24% | -0.21% | 0.06% | |
NZD | 0.49% | 0.28% | 0.22% | 0.04% | 0.40% | 0.21% | 0.27% | |
CHF | 0.22% | 0.02% | -0.05% | -0.17% | 0.13% | -0.06% | -0.27% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Theo ước tính sơ bộ, nền kinh tế Nhật Bản đã giảm liên tục 0,2%. Tính theo năm, nền kinh tế giảm với tốc độ chậm hơn là 0,2%, so với mức giảm 0,7% trước đó.
Văn phòng Nội các Nhật Bản báo cáo rằng tăng trưởng GDP trong giai đoạn tháng 1-3 đã được điều chỉnh tăng nhờ vào việc điều chỉnh tăng dữ liệu tiêu dùng tư nhân, chiếm hơn một nửa nền kinh tế. Tiêu dùng của các hộ gia đình tăng 0,1%, so với mức không thay đổi được ghi nhận trong ước tính sơ bộ.
Trong khi đó, Thủ tướng Nhật Bản Shigeru Ishiba đã cảnh báo rằng việc tăng lãi suất của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) có thể ảnh hưởng đến kế hoạch chi tiêu của chính phủ, cho rằng lãi suất vay cao hơn có thể làm tăng chi phí vốn. Những lo ngại của Tokyo về chi phí nợ tăng có thể buộc các nhà giao dịch giảm bớt kỳ vọng ủng hộ BoJ tăng lãi suất một lần nữa trong năm nay.
Tại khu vực Vương quốc Anh (UK), các nhà đầu tư đang chờ đợi dữ liệu việc làm cho ba tháng kết thúc vào tháng 4, sẽ được công bố vào thứ Ba. Báo cáo thị trường việc làm dự kiến sẽ cho thấy Tỷ lệ thất nghiệp ILO tăng lên 4,6% từ mức 4,5% trước đó. Thu nhập trung bình, bao gồm và không bao gồm tiền thưởng, tăng 5,5% so với năm trước.
Các nhà đầu tư sẽ chú ý đến dữ liệu thị trường lao động của Vương quốc Anh vì nó sẽ ảnh hưởng đến kỳ vọng của thị trường về triển vọng chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương Anh (BoE). BoE gần như chắc chắn sẽ giữ nguyên lãi suất ở mức 4,25% trong cuộc họp chính sách vào ngày 19 tháng 6.
Bảng Anh (GBP) là loại tiền tệ lâu đời nhất trên thế giới (năm 886 sau Công nguyên) và là đơn vị tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh. Đây là đơn vị được giao dịch nhiều thứ tư cho ngoại hối (FX) trên thế giới, chiếm 12% tổng số giao dịch, trung bình 630 tỷ đô la một ngày, theo dữ liệu năm 2022. Các cặp tiền tệ giao dịch chính là GBP/USD, còn được gọi là 'cặp tiền tệ cáp', chiếm 11% FX, GBP/JPY hoặc 'cặp tiền tệ rồng' theo cách gọi của các nhà giao dịch (3%) và EUR/GBP (2%). Bảng Anh do Ngân hàng trung ương Anh (BoE) phát hành.
Yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến giá trị của Bảng Anh là chính sách tiền tệ do Ngân hàng trung ương Anh quyết định. BoE đưa ra quyết định dựa trên việc liệu họ có đạt được mục tiêu chính là “ổn định giá cả” hay không – tỷ lệ lạm phát ổn định ở mức khoảng 2%. Công cụ chính để đạt được mục tiêu này là điều chỉnh lãi suất. Khi lạm phát quá cao, BoE sẽ cố gắng kiềm chế bằng cách tăng lãi suất, khiến người dân và doanh nghiệp phải trả giá cao hơn khi tiếp cận tín dụng. Nhìn chung, điều này có lợi cho GBP, vì lãi suất cao hơn khiến Vương quốc Anh trở thành nơi hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư toàn cầu gửi tiền của họ. Khi lạm phát giảm quá thấp, đó là dấu hiệu cho thấy tăng trưởng kinh tế đang chậm lại. Trong kịch bản này, BoE sẽ cân nhắc hạ lãi suất để giảm giá tín dụng, do đó các doanh nghiệp sẽ vay nhiều hơn để đầu tư vào các dự án tạo ra tăng trưởng.
Dữ liệu công bố đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và có thể tác động đến giá trị của Bảng Anh. Các chỉ số như GDP, Chỉ số người quản trị mua hàng (PMI) ngành sản xuất và dịch vụ, và việc làm đều có thể ảnh hưởng đến hướng đi của GBP. Một nền kinh tế mạnh mẽ là tốt cho Bảng Anh. Nó không chỉ thu hút nhiều đầu tư nước ngoài hơn mà còn có thể khuyến khích BoE tăng lãi suất, điều này sẽ trực tiếp củng cố GBP. Ngược lại, nếu dữ liệu kinh tế yếu, Bảng Anh có khả năng giảm.
Một dữ liệu quan trọng khác được công bố cho Bảng Anh là Cán cân thương mại. Chỉ số này đo lường sự khác biệt giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu và số tiền quốc gia đó chi cho nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu một quốc gia sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón, đồng tiền của quốc gia đó sẽ được hưởng lợi hoàn toàn từ nhu cầu bổ sung được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua những hàng hóa này. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng tiền và ngược lại đối với cán cân âm.