EUR/USD đang giao dịch giảm nhẹ vào thứ Sáu, di chuyển gần mức 1,1430 tại thời điểm viết bài, sau khi đã đạt mức gần 1,1500 vào ngày hôm trước. Một tuyên bố diều hâu từ Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) đã thúc đẩy đồng tiền chung vào thứ Năm, nhưng thị trường đang trở nên thận trọng hơn khi chờ đợi báo cáo Bảng lương phi nông nghiệp (NFP) của Mỹ sẽ được công bố sau đó.
ECB đã cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản, hạ lãi suất chính trên cơ sở tiền gửi xuống 2,0% như đã được dự đoán rộng rãi sau cuộc họp chính sách tiền tệ vào thứ Năm. Tuy nhiên, Thống đốc Christine Lagarde đã đưa ra một giọng điệu diều hâu đặc biệt, gợi ý rằng chu kỳ nới lỏng có thể sắp kết thúc.
Các nhà đầu tư đã giảm bớt hy vọng về việc ECB sẽ nới lỏng chính sách tiền tệ thêm trong những tháng tới, và đồng euro (EUR) đã tăng giá cùng với sự gia tăng của trái phiếu chính phủ Đức.
Ngược lại, đồng đô la Mỹ (USD) vẫn yếu thế, bị ảnh hưởng bởi một loạt các dữ liệu kinh tế vĩ mô không khả quan trong tuần này và sự thiếu tiến triển trong các cuộc đàm phán của Tổng thống Mỹ Donald Trump với các đối tác thương mại.
Cuộc gọi điện thoại được mong đợi giữa Trump và Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình đã không mang lại bất kỳ tiến bộ nào trong mối quan hệ thương mại không chắc chắn giữa hai nền kinh tế lớn nhất thế giới, nhưng những bình luận tích cực từ phía đảng Cộng hòa đã góp phần làm dịu tâm lý của các nhà đầu tư.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.16% | 0.16% | 0.26% | -0.08% | 0.12% | -0.12% | 0.12% | |
EUR | -0.16% | 0.01% | 0.07% | -0.23% | -0.09% | -0.26% | -0.04% | |
GBP | -0.16% | -0.01% | 0.04% | -0.23% | -0.09% | -0.26% | -0.05% | |
JPY | -0.26% | -0.07% | -0.04% | -0.30% | -0.03% | -0.27% | -0.22% | |
CAD | 0.08% | 0.23% | 0.23% | 0.30% | 0.20% | -0.03% | 0.19% | |
AUD | -0.12% | 0.09% | 0.09% | 0.03% | -0.20% | -0.17% | 0.06% | |
NZD | 0.12% | 0.26% | 0.26% | 0.27% | 0.03% | 0.17% | 0.22% | |
CHF | -0.12% | 0.04% | 0.05% | 0.22% | -0.19% | -0.06% | -0.22% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
EUR/USD đang giao dịch trong xu hướng tích cực, tạo ra các đỉnh cao hơn và đáy cao hơn kể từ giữa tháng 5 như được thấy trong biểu đồ 4 giờ dưới đây. Cặp tiền này đã tìm thấy người bán tại mức tâm lý 1,1500 vào thứ Năm, nhưng xu hướng tổng thể vẫn tích cực mặc dù động lực tăng giá yếu hơn.
Cặp tiền này đang điều chỉnh vào thứ Sáu, với các nhà đầu tư thận trọng trước khi công bố báo cáo Bảng lương phi nông nghiệp của Mỹ, khi giá tiến gần đến một khu vực hỗ trợ quan trọng tại 1,1400 (số tròn, đường xu hướng dốc lên). Dưới mức đó, xu hướng tăng sẽ bị thách thức, với những người bán tập trung vào 1,1360 và 1,1315, những mức này đã hoạt động như hỗ trợ và kháng cự kể từ giữa tháng 4.
Về phía tăng, các mức kháng cự nằm ở 1,1495, đã hạn chế sự phục hồi vào thứ Năm, và mức mở rộng Fibonacci 261,8% tại 1,1585.
Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) tại Frankfurt, Đức, là ngân hàng dự trữ của Khu vực đồng tiền chung châu Âu. ECB đặt ra lãi suất và quản lý chính sách tiền tệ cho khu vực. Nhiệm vụ chính của ECB là duy trì sự ổn định giá cả, nghĩa là giữ lạm phát ở mức khoảng 2%. Công cụ chính để đạt được mục tiêu này là tăng hoặc giảm lãi suất. Lãi suất tương đối cao thường sẽ dẫn đến đồng Euro mạnh hơn và ngược lại. Hội đồng quản lý ECB đưa ra quyết định về chính sách tiền tệ tại các cuộc họp được tổ chức tám lần một năm. Các quyết định được đưa ra bởi người đứng đầu các ngân hàng quốc gia Khu vực đồng tiền chung châu Âu và sáu thành viên thường trực, bao gồm Thống đốc ECB, Christine Lagarde.
Trong những tình huống cực đoan, Ngân hàng Trung ương Châu Âu có thể ban hành một công cụ chính sách gọi là Nới lỏng định lượng. Nới lỏng định lượng (QE) là quá trình ECB in Euro và sử dụng chúng để mua tài sản – thường là trái phiếu chính phủ hoặc trái phiếu doanh nghiệp – từ các ngân hàng và các tổ chức tài chính khác. QE thường dẫn đến đồng Euro yếu hơn. QE là biện pháp cuối cùng khi việc chỉ đơn giản là hạ lãi suất không có khả năng đạt được mục tiêu ổn định giá cả. ECB đã sử dụng biện pháp này trong cuộc Đại khủng hoảng tài chính năm 2009-2011, năm 2015 khi lạm phát vẫn ở mức thấp một cách ngoan cố, cũng như trong đại dịch covid.
Thắt chặt định lượng (QT) là ngược lại với Nới lỏng định lượng (QE). Nó được thực hiện sau QE khi nền kinh tế đang phục hồi và lạm phát bắt đầu tăng. Trong khi ở QE, Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) mua trái phiếu chính phủ và trái phiếu doanh nghiệp từ các tổ chức tài chính để cung cấp cho họ thanh khoản, thì ở QT, ECB ngừng mua thêm trái phiếu và ngừng tái đầu tư số tiền gốc đáo hạn vào các trái phiếu mà họ đang nắm giữ. Thường thì điều đó là tích cực (hoặc tăng giá) đối với đồng Euro.