Đồng đô la Úc (AUD) tăng giá so với đồng đô la Mỹ (USD) vào thứ Sáu, kéo dài chuỗi thắng lợi của nó trong ba ngày liên tiếp. Các nhà giao dịch đang chờ đợi báo cáo Bảng lương phi nông nghiệp (NFP) của Mỹ sắp tới, dự kiến sẽ được công bố sau đó trong ngày, nhằm tìm kiếm những thông tin mới về nền kinh tế Mỹ.
Tâm lý thị trường được cải thiện sau một cuộc gọi điện thoại hiệu quả giữa Tổng thống Mỹ Donald Trump và Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình. Trump cho biết cuộc gọi là hiệu quả và sẵn sàng tiếp tục đàm phán về thuế quan. Tuy nhiên, Trump và đội ngũ của ông gặp khó khăn trong việc giữ bình tĩnh với các quan chức thương mại Trung Quốc. Cần lưu ý rằng bất kỳ thay đổi nào trong nền kinh tế Trung Quốc có thể ảnh hưởng đến AUD, vì Trung Quốc và Úc là những đối tác thương mại gần gũi.
Biên bản cuộc họp tháng 5 của Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) cho thấy các nhà hoạch định chính sách cho rằng trường hợp cắt giảm 25 điểm cơ bản là mạnh mẽ hơn, ưu tiên một chính sách thận trọng và có thể dự đoán. Phó Thống đốc RBA Sarah Hunter đã bày tỏ sự thận trọng vào thứ Ba rằng "thuế quan cao hơn của Mỹ sẽ kéo giảm nền kinh tế toàn cầu," và cảnh báo rằng sự không chắc chắn cao hơn có thể làm giảm đầu tư, sản xuất và việc làm tại Úc.
Cặp AUD/USD đang giao dịch quanh mức 0,6510 vào thứ Sáu. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng tăng giá hiện tại khi cặp tiền này vẫn nằm trong mô hình kênh tăng. Thêm vào đó, đà giá ngắn hạn vẫn mạnh mẽ khi cặp tiền này duy trì trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày. Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày cũng nằm trên mức 50, cho thấy triển vọng tăng giá.
Ở phía tăng, cặp AUD/USD có thể nhắm đến mức cao nhất trong bảy tháng là 0,6538, được ghi nhận vào ngày 5 tháng 6. Cặp tiền này cũng có thể khám phá khu vực xung quanh ranh giới trên của kênh tăng khoảng 0,6680, phù hợp với mức cao nhất trong tám tháng tại 0,6687.
Hỗ trợ chính dường như nằm ở mức EMA 9 ngày là 0,6478, phù hợp với ranh giới dưới của kênh tăng khoảng 0,6470. Sự giảm tiếp theo có thể làm suy yếu xu hướng tăng và khiến cặp AUD/USD kiểm tra mức EMA 50 ngày tại 0,6405.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.00% | -0.04% | 0.14% | -0.09% | 0.07% | -0.14% | 0.06% | |
EUR | 0.00% | -0.03% | 0.12% | -0.08% | 0.01% | -0.12% | 0.06% | |
GBP | 0.04% | 0.03% | 0.14% | -0.04% | 0.05% | -0.09% | 0.10% | |
JPY | -0.14% | -0.12% | -0.14% | -0.17% | 0.05% | -0.15% | -0.13% | |
CAD | 0.09% | 0.08% | 0.04% | 0.17% | 0.15% | -0.04% | 0.14% | |
AUD | -0.07% | -0.01% | -0.05% | -0.05% | -0.15% | -0.13% | 0.06% | |
NZD | 0.14% | 0.12% | 0.09% | 0.15% | 0.04% | 0.13% | 0.18% | |
CHF | -0.06% | -0.06% | -0.10% | 0.13% | -0.14% | -0.06% | -0.18% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Một trong những yếu tố quan trọng nhất đối với Đô la Úc (AUD) là mức lãi suất do Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) đặt ra. Vì Úc là một quốc gia giàu tài nguyên nên một động lực chính khác là giá của mặt hàng xuất khẩu lớn nhất của nước này, Quặng sắt. Sức khỏe của nền kinh tế Trung Quốc, đối tác thương mại lớn nhất của nước này, là một yếu tố, cũng như lạm phát ở Úc, tốc độ tăng trưởng và Cán cân thương mại của nước này. Tâm lý thị trường - cho dù các nhà đầu tư đang nắm giữ nhiều tài sản rủi ro hơn (ưa rủi ro) hay tìm kiếm nơi trú ẩn an toàn (ngại rủi ro) - cũng là một yếu tố, với tâm lý ưa rủi ro là tích cực đối với AUD.
Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) tác động đến Đồng đô la Úc (AUD) bằng cách thiết lập mức lãi suất mà các ngân hàng Úc có thể cho nhau vay. Điều này tác động đến mức lãi suất trong toàn bộ nền kinh tế. Mục tiêu chính của RBA là duy trì tỷ lệ lạm phát ổn định ở mức 2-3% bằng cách điều chỉnh lãi suất tăng hoặc giảm. Lãi suất tương đối cao so với các ngân hàng trung ương lớn khác hỗ trợ AUD, và ngược lại đối với mức tương đối thấp. RBA cũng có thể sử dụng nới lỏng định lượng và thắt chặt để tác động đến các điều kiện tín dụng, trong đó trước đây là AUD tiêu cực và sau là AUD tích cực.
Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của Úc nên sức khỏe của nền kinh tế Trung Quốc có ảnh hưởng lớn đến giá trị của Đô la Úc (AUD). Khi nền kinh tế Trung Quốc hoạt động tốt, họ sẽ mua nhiều nguyên liệu thô, hàng hóa và dịch vụ hơn từ Úc, nâng cao nhu cầu đối với AUD và đẩy giá trị của nó lên. Ngược lại là trường hợp nền kinh tế Trung Quốc không tăng trưởng nhanh như mong đợi. Do đó, những bất ngờ tích cực hoặc tiêu cực trong dữ liệu tăng trưởng của Trung Quốc thường có tác động trực tiếp đến Đô la Úc và các cặp tiền tệ của nó.
Quặng sắt là mặt hàng xuất khẩu lớn nhất của Úc, chiếm 118 tỷ đô la một năm theo dữ liệu từ năm 2021, với Trung Quốc là điểm đến chính. Do đó, giá quặng sắt có thể là động lực thúc đẩy đồng đô la Úc. Nhìn chung, nếu giá quặng sắt tăng, AUD cũng tăng, vì tổng cầu đối với đồng tiền này tăng. Ngược lại, trường hợp giá quặng sắt giảm. Giá quặng sắt cao hơn cũng có xu hướng dẫn đến khả năng cao hơn về Cán cân thương mại dương cho Úc, điều này cũng có lợi cho AUD.
Cán cân thương mại, là sự chênh lệch giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu so với số tiền quốc gia đó phải trả cho hàng nhập khẩu, là một yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến giá trị của đồng đô la Úc. Nếu Úc sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều, thì đồng tiền của nước này sẽ tăng giá hoàn toàn từ nhu cầu thặng dư được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua hàng xuất khẩu của nước này so với số tiền quốc gia này chi để mua hàng nhập khẩu. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng AUD, ngược lại nếu Cán cân thương mại âm.