EUR/USD tăng vào thứ Tư, tăng hơn 0,50% khi đồng đô la Mỹ xóa bỏ những mức tăng của thứ Ba sau khi công bố dữ liệu kinh tế yếu hơn mong đợi từ Hoa Kỳ. Điều này, cùng với sự không chắc chắn do chiến tranh thương mại, đã đẩy cặp tiền này vượt qua mức 1,1400 sau khi chạm mức thấp trong ngày là 1,1356.
Cuối ngày thứ Ba, Tổng thống Mỹ Donald Trump đã ký một sắc lệnh hành pháp tăng gấp đôi thuế quan đối với thép và nhôm từ 25% lên 50%, có hiệu lực từ ngày 4 tháng 6, đối với hầu hết các quốc gia, ngoại trừ Vương quốc Anh, vẫn giữ ở mức 25%. Trong khi đó, các nhà giao dịch chuẩn bị cho cuộc gọi của Trump với Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình vào cuối tuần này, theo thông báo từ Nhà Trắng.
Dữ liệu từ Mỹ cho thấy hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực dịch vụ đang chậm lại, theo Viện Quản lý Cung ứng (ISM). Trước đó, ADP báo cáo rằng các công ty tư nhân đã tuyển dụng ít người hơn dự kiến trong tháng 5, điều này đã khiến các nhà đầu tư thất vọng và có thể là dấu hiệu cho một báo cáo Bảng lương phi nông nghiệp yếu vào thứ Sáu.
Tại Khu vực đồng euro, Chỉ số người quản trị mua hàng (PMI) dịch vụ và tổng hợp HCOB cho thấy kết quả hỗn hợp, với một số chỉ số mở rộng trong khi phần lớn vẫn ở trong vùng thu hẹp. Điều này, cùng với báo cáo lạm phát vào thứ Ba tuần trước trong khối, có thể biện minh cho việc Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản (bps) tại cuộc họp vào ngày 5 tháng 6.
Lịch kinh tế của EU sẽ công bố các số liệu lạm phát từ phía nhà sản xuất, cùng với quyết định của ECB và cuộc họp báo của Chủ tịch Christine Lagarde. Ở bên kia bờ đại dương, lịch trình của Mỹ sẽ có các yêu cầu trợ cấp thất nghiệp lần đầu cho tuần trước và các bài phát biểu của các quan chức Cục Dự trữ Liên bang (Fed).
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.64% | -0.69% | -0.73% | -0.52% | -0.98% | -1.15% | -0.67% | |
EUR | 0.64% | -0.06% | -0.08% | 0.11% | -0.34% | -0.54% | -0.04% | |
GBP | 0.69% | 0.06% | 0.00% | 0.17% | -0.28% | -0.48% | 0.02% | |
JPY | 0.73% | 0.08% | 0.00% | 0.20% | -0.27% | -0.44% | -0.04% | |
CAD | 0.52% | -0.11% | -0.17% | -0.20% | -0.46% | -0.65% | -0.15% | |
AUD | 0.98% | 0.34% | 0.28% | 0.27% | 0.46% | -0.14% | 0.39% | |
NZD | 1.15% | 0.54% | 0.48% | 0.44% | 0.65% | 0.14% | 0.51% | |
CHF | 0.67% | 0.04% | -0.02% | 0.04% | 0.15% | -0.39% | -0.51% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
EUR/USD có xu hướng tăng, nhưng cho đến nay việc không phá vỡ mức cao hàng tuần 1,1454 đạt được vào ngày 3 tháng 6 đã mở đường cho một đợt thoái lui trước khi xu hướng tăng tiếp tục. Cần phải nói rằng cặp tiền này đã chạm mức thấp hơn trong phiên giao dịch hiện tại, điều này có nghĩa là một mức đóng cửa hàng ngày dưới 1,14 có thể tạo điều kiện cho việc kiểm tra mức 1,13.
Nếu EUR/USD vượt qua 1,1454, mức kháng cự tiếp theo là 1,1500. Các mức tăng tiếp theo nằm ở phía trên, với mức trần tiếp theo được nhìn thấy ở mức cao tháng 4 là 1,1572, trước mức 1,16.
Ngược lại, nếu EUR/USD giảm xuống dưới mức thấp hàng ngày 1,1344 vào ngày 2 tháng 6, một động thái đến 1,13 là có khả năng xảy ra. Việc vi phạm mức này sẽ tiếp xúc với Đường trung bình động đơn giản (SMA) 20 ngày ở mức 1,1284, tiếp theo là SMA 50 ngày ở mức 1,1218 và 1,1200.
Euro là đồng tiền của 19 quốc gia Liên minh châu Âu thuộc Khu vực đồng tiền chung châu Âu. Đây là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ hai trên thế giới sau Đô la Mỹ. Năm 2022, đồng tiền này chiếm 31% tổng số giao dịch ngoại hối, với doanh thu trung bình hàng ngày là hơn 2,2 nghìn tỷ đô la một ngày. EUR/USD là cặp tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm ước tính 30% tổng số giao dịch, tiếp theo là EUR/JPY (4%), EUR/GBP (3%) và EUR/AUD (2%).
Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) tại Frankfurt, Đức, là ngân hàng dự trữ của Khu vực đồng tiền chung châu Âu. ECB thiết lập lãi suất và quản lý chính sách tiền tệ. Nhiệm vụ chính của ECB là duy trì sự ổn định giá cả, nghĩa là kiểm soát lạm phát hoặc kích thích tăng trưởng. Công cụ chính của ECB là tăng hoặc giảm lãi suất. Lãi suất tương đối cao - hoặc kỳ vọng lãi suất cao hơn - thường sẽ có lợi cho đồng Euro và ngược lại. Hội đồng quản lý ECB đưa ra quyết định về chính sách tiền tệ tại các cuộc họp được tổ chức tám lần một năm. Các quyết định được đưa ra bởi người đứng đầu các ngân hàng quốc gia Khu vực đồng tiền chung châu Âu và sáu thành viên thường trực, bao gồm Thống đốc ECB, Christine Lagarde.
Dữ liệu lạm phát của Khu vực đồng tiền chung châu Âu, được đo bằng Chỉ số giá tiêu dùng đã cân đối (HICP), là một phép đo kinh tế quan trọng đối với đồng Euro. Nếu lạm phát tăng cao hơn dự kiến, đặc biệt là nếu vượt quá mục tiêu 2% của ECB, ECB buộc phải tăng lãi suất để đưa lạm phát trở lại tầm kiểm soát. Lãi suất tương đối cao so với các mức lãi suất tương đương thường có lợi cho đồng Euro, vì khiến khu vực này trở nên hấp dẫn hơn như một nơi để các nhà đầu tư toàn cầu gửi tiền.
Dữ liệu công bố đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và có thể tác động đến đồng Euro. Các chỉ số như GDP, PMI sản xuất và dịch vụ, việc làm và khảo sát tâm lý người tiêu dùng đều có thể ảnh hưởng đến hướng đi của đồng tiền chung. Một nền kinh tế mạnh mẽ là điều tốt cho đồng Euro. Nó không chỉ thu hút nhiều đầu tư nước ngoài hơn mà còn có thể khuyến khích Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) tăng lãi suất, điều này sẽ trực tiếp củng cố đồng Euro. Nếu không, nếu dữ liệu kinh tế yếu, đồng Euro có khả năng giảm. Dữ liệu kinh tế của bốn nền kinh tế lớn nhất trong khu vực đồng euro (Đức, Pháp, Ý và Tây Ban Nha) đặc biệt quan trọng vì chúng chiếm 75% nền kinh tế của Khu vực đồng euro.
Một dữ liệu quan trọng khác được công bố cho đồng Euro là Cán cân thương mại. Chỉ số này đo lường sự khác biệt giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu và số tiền quốc gia đó chi cho nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu một quốc gia sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều thì đồng tiền của quốc gia đó sẽ tăng giá trị hoàn toàn từ nhu cầu bổ sung được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua những hàng hóa này. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng tiền và ngược lại đối với cán cân âm.