AUD/JPY mở phiên giao dịch châu Á vào thứ Tư với tâm lý tích cực, ghi nhận mức tăng hơn 0,08% tại thời điểm viết bài. Cặp tiền tệ chéo này có vẻ sẵn sàng kéo dài đợt tăng hiện tại, kiểm tra mức cao hàng ngày ngày 29 tháng 5 là 93,86.
Sau khi ghi nhận các phiên giảm giá liên tiếp vào tuần trước, AUD/JPY đã hình thành một ‘bullish harami’, điều này đã được xác nhận vào thứ Ba khi cặp tiền này vượt qua mức cao ngày 30 tháng 5 là 92,89.
Mặc dù điều này cho thấy một sự đảo chiều xu hướng đang diễn ra, nhưng việc thay đổi xu hướng giảm hiện tại vẫn còn xa. AUD/JPY phải vượt qua mức cao ngày 13 tháng 5 là 95,63 để chuyển hướng thành trung lập, vì hành động giá cần xác nhận một sự đảo chiều, in ra các chuỗi liên tiếp của các mức cao và thấp hơn.
Ngược lại, nếu AUD/JPY giảm xuống dưới mức thấp ngày 30 tháng 5 là 92,00, một sự sụt giảm về phía đường Senkou Span B ở mức 90,83 là điều có thể xảy ra.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đô la Úc mạnh nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.23% | -0.42% | 0.07% | -0.15% | -0.47% | -0.67% | 0.04% | |
EUR | 0.23% | -0.20% | 0.29% | 0.06% | -0.24% | -0.46% | 0.27% | |
GBP | 0.42% | 0.20% | 0.53% | 0.27% | -0.04% | -0.25% | 0.47% | |
JPY | -0.07% | -0.29% | -0.53% | -0.22% | -0.55% | -0.74% | -0.11% | |
CAD | 0.15% | -0.06% | -0.27% | 0.22% | -0.31% | -0.52% | 0.20% | |
AUD | 0.47% | 0.24% | 0.04% | 0.55% | 0.31% | -0.15% | 0.60% | |
NZD | 0.67% | 0.46% | 0.25% | 0.74% | 0.52% | 0.15% | 0.73% | |
CHF | -0.04% | -0.27% | -0.47% | 0.11% | -0.20% | -0.60% | -0.73% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).