Đồng bảng Anh đang giao dịch thấp hơn trong bốn ngày liên tiếp so với đồng yên mạnh hơn, được ưa chuộng bởi tâm lý thị trường yếu ớt và những bình luận diều hâu của Thống đốc BoJ Ueda, điều này giữ hy vọng về việc tăng lãi suất thêm.
Người đứng đầu BoJ đã cảnh báo về sự không chắc chắn trong thương mại nhưng khẳng định rằng ngân hàng sẽ tiếp tục tăng lãi suất nếu các kỳ vọng kinh tế được đáp ứng. Ueda cũng đã quan sát thị trường lao động chặt chẽ, điều này đẩy lương cao hơn và cho biết lãi suất thực của Nhật Bản vẫn âm sâu, tổng thể, là một thông điệp nghiêng về diều hâu.
Đồng bảng đã đảo chiều vào tuần trước, sau khi bị từ chối tại 196,30, thấp hơn một vài pip so với mức cao ngày 13 và 14 tháng 5, và đã giao dịch thấp hơn kể từ đó. Các nghiên cứu trong ngày đang ở vùng tiêu cực, và cặp tiền này tiếp cận khu vực 192,00, đây là đường viền cổ của một đỉnh đôi tại các mức đã đề cập.
Việc vượt qua thành công mức này sẽ xác nhận một đợt điều chỉnh sâu hơn sau đợt phục hồi tháng 4-tháng 5, đưa mức 190,30 vào tầm ngắm. Mục tiêu đo lường của đỉnh đôi là 187,50.
Về phía tăng, các mức kháng cự nằm ở 194,50 và các đỉnh đã đề cập tại khu vực 196,30-193,40.
Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ) là ngân hàng trung ương Nhật Bản, nơi thiết lập chính sách tiền tệ trong nước. Nhiệm vụ của ngân hàng này là phát hành tiền giấy và thực hiện kiểm soát tiền tệ và tiền tệ để đảm bảo ổn định giá cả, tức là mục tiêu lạm phát khoảng 2%.
Ngân hàng trung ương Nhật Bản đã bắt đầu thực hiện chính sách tiền tệ cực kỳ nới lỏng vào năm 2013 nhằm kích thích nền kinh tế và thúc đẩy lạm phát trong bối cảnh lạm phát thấp. Chính sách của ngân hàng dựa trên Nới lỏng định lượng và định tính (QQE), hoặc in tiền giấy để mua tài sản như trái phiếu chính phủ hoặc trái phiếu doanh nghiệp nhằm cung cấp thanh khoản. Vào năm 2016, ngân hàng đã tăng gấp đôi chiến lược của mình và nới lỏng chính sách hơn nữa bằng cách đầu tiên áp dụng lãi suất âm và sau đó trực tiếp kiểm soát lợi suất trái phiếu chính phủ kỳ hạn 10 năm. Vào tháng 3 năm 2024, BoJ đã nâng lãi suất, về cơ bản là rút lui khỏi lập trường chính sách tiền tệ cực kỳ nới lỏng.
Gói kích thích khổng lồ của Ngân hàng đã khiến đồng Yên mất giá so với các đồng tiền chính. Quá trình này trở nên trầm trọng hơn vào năm 2022 và 2023 do sự khác biệt chính sách ngày càng tăng giữa Ngân hàng trung ương Nhật Bản và các ngân hàng trung ương chính khác, những ngân hàng đã chọn tăng mạnh lãi suất để chống lại mức lạm phát cao trong nhiều thập kỷ. Chính sách của BoJ đã dẫn đến chênh lệch ngày càng lớn với các loại tiền tệ khác, kéo giá trị của đồng Yên xuống. Xu hướng này đã đảo ngược một phần vào năm 2024, khi BoJ quyết định từ bỏ lập trường chính sách cực kỳ lỏng lẻo của mình.
Đồng Yên yếu hơn và giá năng lượng toàn cầu tăng đột biến đã dẫn đến lạm phát của Nhật Bản tăng, vượt quá mục tiêu 2% của BoJ. Triển vọng tăng lương ở nước này – một yếu tố chính thúc đẩy lạm phát – cũng góp phần vào động thái này.