NZD/USD đang hồi phục từ những khoản lỗ gần đây, giao dịch quanh mức 0,5990 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Ba. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy sự phục hồi của tâm lý thị trường trung lập khi cặp Kiwi đang cố gắng quay trở lại trong một mô hình hình chữ nhật.
Tuy nhiên, cặp tiền này giảm giá mặc dù có đà giá mạnh trong ngắn hạn, được đặt trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày. Thêm vào đó, xu hướng tăng giá vẫn tồn tại khi chỉ báo sức mạnh tương đối 14 ngày (RSI) duy trì vị trí trên mốc 50.
Về phía tăng, cặp NZD/USD có thể lại nhắm đến mức cao nhất trong bảy tháng mới là 0,6055, được ghi nhận trước đó trong phiên giao dịch châu Á. Một sự đột phá thành công trên vùng kháng cự quan trọng này có thể củng cố xu hướng tăng giá và mở ra cơ hội cho cặp tiền này khám phá khu vực quanh mức cao nhất trong tám tháng là 0,6350, được ghi nhận vào tháng 10 năm 2024.
Việc quay trở lại phía dưới mô hình hình chữ nhật có thể khiến cặp tiền này kiểm tra đường EMA chín ngày tại 0,5976, tiếp theo là đường EMA 50 ngày tại 0,5891. Việc phá vỡ dưới các mức này có thể làm yếu đi đà giá trong ngắn hạn và trung hạn, đồng thời gây áp lực giảm lên cặp tiền này để kiểm tra ranh giới dưới của hình chữ nhật quanh mức 0,5830.
Sự giảm giá thêm dưới mô hình hình chữ nhật có thể gây ra sự xuất hiện của xu hướng giảm giá và mở đường cho một sự giảm sâu hơn về mức 0,5485, mức chưa thấy kể từ tháng 3 năm 2020.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la New Zealand là yếu nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.29% | 0.24% | 0.06% | 0.12% | 0.58% | 0.56% | 0.18% | |
EUR | -0.29% | -0.03% | -0.21% | -0.15% | 0.30% | 0.35% | -0.10% | |
GBP | -0.24% | 0.03% | -0.19% | -0.12% | 0.34% | 0.38% | -0.07% | |
JPY | -0.06% | 0.21% | 0.19% | 0.06% | 0.50% | 0.52% | 0.18% | |
CAD | -0.12% | 0.15% | 0.12% | -0.06% | 0.41% | 0.51% | 0.05% | |
AUD | -0.58% | -0.30% | -0.34% | -0.50% | -0.41% | 0.05% | -0.42% | |
NZD | -0.56% | -0.35% | -0.38% | -0.52% | -0.51% | -0.05% | -0.45% | |
CHF | -0.18% | 0.10% | 0.07% | -0.18% | -0.05% | 0.42% | 0.45% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).