Đồng đô la Mỹ đang bám giữ những mức tăng nhẹ vào thứ Sáu, với hành động giá dao động trong các khoảng của ngày trước và chỉ số RSI 4 giờ phẳng quanh mức 50, điều này báo hiệu sự thiếu rõ ràng trong xu hướng.
Đồng đô la đã dao động mạnh vào thứ Năm trước khi đóng cửa ngày với mức giảm 0,2%, khi một tòa án liên bang tạm dừng một bản án trước đó từ tòa án cấp dưới chặn hầu hết các mức thuế thương mại được Tổng thống Mỹ Trump áp dụng vào ngày 2 tháng 4.
Quyết định này đã làm giảm sự hào hứng của thị trường đối với việc bình thường hóa thương mại toàn cầu và hồi sinh nỗi lo rằng giá cao hơn cho hàng hóa nhập khẩu sẽ thúc đẩy lạm phát và làm chậm tăng trưởng, dẫn đến tình trạng đình trệ và đặt ra thách thức nghiêm trọng cho Fed.
Dữ liệu gần đây đã nhấn mạnh những lo ngại đó. GDP của Mỹ xác nhận rằng nền kinh tế đã suy giảm trong quý đầu tiên, và số đơn yêu cầu trợ cấp thất nghiệp hàng tuần đã tăng so với dự kiến. Điều này, kết hợp với một dự luật thuế toàn diện dự kiến sẽ làm tăng nợ của Mỹ vốn đã cao, được kỳ vọng sẽ đè nặng lên USD trong trung hạn.
Trọng tâm hôm nay là vào công bố Chỉ số Giá PCE của Mỹ, dự kiến sẽ cho thấy một chút giảm nhiệt trong lạm phát hàng năm, từ 2,3% xuống 2,2% trong tháng 3, trong khi mức đọc cơ bản được dự đoán sẽ giảm xuống 2,5% từ mức 2,6% trước đó. Lạm phát hàng tháng được dự kiến sẽ tăng 0,1%, trong cả hai trường hợp, sau khi có mức đọc phẳng trong tháng 3.
Tại Canada, trọng tâm sẽ là vào các số liệu lạm phát GDP của quý đầu tiên, dự kiến sẽ cho thấy sự chậm lại xuống mức tăng trưởng hàng năm 1,7% từ mức 2,6% của quý trước.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada mạnh nhất so với Đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.32% | 0.10% | -0.12% | 0.01% | 0.34% | 0.10% | 0.15% | |
EUR | -0.32% | -0.20% | -0.47% | -0.31% | 0.06% | 0.10% | -0.17% | |
GBP | -0.10% | 0.20% | -0.27% | -0.10% | 0.27% | 0.13% | 0.04% | |
JPY | 0.12% | 0.47% | 0.27% | 0.14% | 0.56% | 0.38% | 0.34% | |
CAD | -0.01% | 0.31% | 0.10% | -0.14% | 0.42% | 0.21% | 0.14% | |
AUD | -0.34% | -0.06% | -0.27% | -0.56% | -0.42% | 0.04% | -0.23% | |
NZD | -0.10% | -0.10% | -0.13% | -0.38% | -0.21% | -0.04% | -0.27% | |
CHF | -0.15% | 0.17% | -0.04% | -0.34% | -0.14% | 0.23% | 0.27% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).