Cặp NZD/USD đang giao dịch quanh mức 0,5960 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Năm. Cặp này đã giảm bớt các khoản lỗ trong ngày khi tâm lý thị trường vẫn trung lập. Như được chỉ ra bởi phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày, cặp này đang tích luỹ trong một mô hình hình chữ nhật và dao động quanh đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày.
Tuy nhiên, xu hướng tăng có khả năng xuất hiện khi chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày duy trì vị trí hơi trên mốc 50. Điều này cho thấy cặp NZD/USD tiếp tục thu hút sự quan tâm mua vào.
Về phía tăng, cặp NZD/USD có thể nhắm đến biên trên của vùng tích luỹ gần 0,6000, tiếp theo là mục tiêu tiếp theo tại mức cao nhất trong sáu tháng là 0,6038, lần cuối đạt được vào tháng 11 năm 2024. Việc vượt qua thành công trên vùng kháng cự chính này có thể hỗ trợ xu hướng tăng phát triển và mở ra cơ hội cho cặp này khám phá khu vực quanh mức cao nhất trong bảy tháng là 0,6350, được đánh dấu vào tháng 10 năm 2024.
Cặp NZD/USD có thể tìm thấy mức hỗ trợ ban đầu tại đường EMA 9 ngày là 0,5951, tiếp theo là đường EMA 50 ngày tại 0,5877. Việc phá vỡ xuống dưới các mức này có thể làm yếu đi động lực giá ngắn hạn và trung hạn và khiến cặp này phá vỡ dưới biên dưới của hình chữ nhật khoảng 0,5830. Sự sụt giảm thêm dưới vùng hỗ trợ quan trọng này có thể gây ra sự xuất hiện của xu hướng giảm và mở đường cho sự giảm sâu hơn về mức 0,5485, một mức chưa thấy kể từ tháng 3 năm 2020.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la New Zealand là yếu nhất so với Đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.15% | 0.03% | 0.25% | -0.04% | -0.18% | 0.09% | 0.31% | |
EUR | -0.15% | -0.12% | 0.10% | -0.19% | -0.27% | -0.07% | 0.15% | |
GBP | -0.03% | 0.12% | 0.23% | -0.06% | -0.14% | 0.03% | 0.19% | |
JPY | -0.25% | -0.10% | -0.23% | -0.28% | -0.45% | -0.21% | -0.04% | |
CAD | 0.04% | 0.19% | 0.06% | 0.28% | -0.19% | 0.13% | 0.24% | |
AUD | 0.18% | 0.27% | 0.14% | 0.45% | 0.19% | 0.20% | 0.32% | |
NZD | -0.09% | 0.07% | -0.03% | 0.21% | -0.13% | -0.20% | 0.12% | |
CHF | -0.31% | -0.15% | -0.19% | 0.04% | -0.24% | -0.32% | -0.12% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).