Cặp USD/CHF lấy lại động lực tích cực sau khi giá không có hướng đi rõ ràng trong ngày trước đó và tăng lên mức cao nhất trong hơn một tuần, khoảng khu vực 0,8345-0,8350 trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Năm. Hơn nữa, bối cảnh cơ bản hỗ trợ triển vọng kéo dài xu hướng tăng đã tồn tại nhiều ngày từ mức dưới 0,8200, hoặc mức đáy gần ba tuần đạt được vào thứ Hai.
Tâm lý rủi ro toàn cầu nhận được sự thúc đẩy mạnh mẽ sau khi Tòa án Thương mại Quốc tế vào thứ Tư chặn các thuế quan thương mại đối ứng mà Tổng thống Mỹ Donald Trump đề xuất. Các hợp đồng tương lai của Phố Wall và cổ phiếu trên khắp châu Á tăng mạnh phản ứng với phán quyết của tòa án, điều này, ngược lại, được cho là gây áp lực lên đồng Franc Thụy Sĩ (CHF) trú ẩn an toàn. Điều này cùng với việc mua vào đồng đô la Mỹ (USD) mạnh mẽ, hóa ra là một yếu tố khác đóng vai trò như một cơn gió thuận lợi cho cặp USD/CHF.
Trên thực tế, Chỉ số USD (DXY), theo dõi đồng bạc xanh so với rổ tiền tệ, đã tăng cao hơn trong ba ngày liên tiếp sau tin tức chặn thuế quan và biên bản cuộc họp FOMC diều hâu được công bố vào thứ Tư. Các quan chức Cục Dự trữ Liên bang (Fed) đã đồng ý duy trì cách tiếp cận chờ xem đối với lãi suất trong bối cảnh không chắc chắn về triển vọng kinh tế và chính sách thương mại. Điều này làm dịu hy vọng về việc cắt giảm lãi suất mạnh mẽ hơn của Fed và tiếp tục đẩy USD lên cao hơn.
Tuy nhiên, các nhà giao dịch vẫn đang định giá khả năng rằng ngân hàng trung ương Mỹ sẽ thực hiện ít nhất hai lần cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản (bps) trước cuối năm nay. Điều này, ngược lại, ngăn cản những người đầu cơ USD đặt cược mạnh mẽ và hạn chế cặp USD/CHF. Những người tham gia thị trường hiện đang mong chờ dữ liệu kinh tế của Mỹ - bao gồm việc công bố bản in GDP quý 1 sơ bộ, Số đơn yêu cầu trợ cấp thất nghiệp hàng tuần thông thường và dữ liệu Doanh số nhà chờ bán - để tìm kiếm các cơ hội giao dịch ngắn hạn.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.39% | 0.25% | 0.63% | 0.10% | 0.12% | 0.53% | 0.68% | |
EUR | -0.39% | -0.13% | 0.23% | -0.29% | -0.20% | 0.13% | 0.28% | |
GBP | -0.25% | 0.13% | 0.35% | -0.15% | -0.06% | 0.25% | 0.33% | |
JPY | -0.63% | -0.23% | -0.35% | -0.53% | -0.52% | -0.15% | -0.04% | |
CAD | -0.10% | 0.29% | 0.15% | 0.53% | -0.03% | 0.43% | 0.47% | |
AUD | -0.12% | 0.20% | 0.06% | 0.52% | 0.03% | 0.34% | 0.39% | |
NZD | -0.53% | -0.13% | -0.25% | 0.15% | -0.43% | -0.34% | 0.05% | |
CHF | -0.68% | -0.28% | -0.33% | 0.04% | -0.47% | -0.39% | -0.05% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).