Cặp EUR/JPY giao dịch thấp hơn 0,5% gần 162,00 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Năm. Các nhà đầu tư chuẩn bị cho sự yếu kém hơn nữa của cặp tiền này khi dữ liệu Chỉ số người quản lý mua hàng (PMI) HCOB khu vực đồng euro sơ bộ bất ngờ giảm trong tháng 5.
Báo cáo cho thấy PMI tổng hợp giảm xuống 49,4. Bản thân con số dưới ngưỡng 50,0 được coi là sự thu hẹp trong hoạt động kinh doanh. Các nhà kinh tế dự kiến PMI tổng hợp sẽ cao hơn ở mức 50,7 so với 50,4 trong tháng 4. Sự giảm đáng kể của PMI tổng hợp đến từ sự thu hẹp trong hoạt động của lĩnh vực dịch vụ. PMI ngành dịch vụ bất ngờ giảm xuống 48,9.
Theo báo cáo PMI, hoạt động kinh doanh tổng thể trong nền kinh tế khu vực đồng euro đã giảm khi Đức gia nhập Pháp trong vùng thu hẹp.
Trong khi đó, đồng yên Nhật (JPY) vượt trội trên toàn cầu khi những lo ngại gia tăng về sự mất cân bằng tài chính của Hoa Kỳ đã làm tăng nhu cầu trú ẩn an toàn của nó. Trong nước, kỳ vọng vững chắc về việc tăng lãi suất hơn nữa của Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ) cũng đã giữ cho đồng yên ở vị thế mạnh.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.16% | 0.04% | -0.26% | 0.04% | -0.14% | 0.22% | 0.08% | |
EUR | -0.16% | -0.12% | -0.42% | -0.12% | -0.30% | 0.06% | -0.07% | |
GBP | -0.04% | 0.12% | -0.31% | 0.00% | -0.17% | 0.17% | 0.04% | |
JPY | 0.26% | 0.42% | 0.31% | 0.29% | 0.13% | 0.46% | 0.32% | |
CAD | -0.04% | 0.12% | -0.00% | -0.29% | -0.17% | 0.17% | 0.04% | |
AUD | 0.14% | 0.30% | 0.17% | -0.13% | 0.17% | 0.36% | 0.21% | |
NZD | -0.22% | -0.06% | -0.17% | -0.46% | -0.17% | -0.36% | -0.14% | |
CHF | -0.08% | 0.07% | -0.04% | -0.32% | -0.04% | -0.21% | 0.14% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Đầu tuần này, Phó Thống đốc BoJ Shinichi Uchida bày tỏ sự tự tin rằng lạm phát ở Nhật Bản có khả năng sẽ tăng tốc trở lại sau một thời gian chậm lại, một kịch bản sẽ giữ cho hy vọng về việc tăng lãi suất còn sống.
Trên bình diện toàn cầu, các nhà đầu tư đang chờ đợi các cuộc đàm phán thương mại giữa Tokyo và Washington, dự kiến diễn ra vào cuối tuần. Nhà đàm phán thương mại hàng đầu của Nhật Bản Ryosei Akazawa dự kiến sẽ đến Washington để thảo luận về thương mại.
Euro là đồng tiền của 19 quốc gia Liên minh châu Âu thuộc Khu vực đồng tiền chung châu Âu. Đây là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ hai trên thế giới sau Đô la Mỹ. Năm 2022, đồng tiền này chiếm 31% tổng số giao dịch ngoại hối, với doanh thu trung bình hàng ngày là hơn 2,2 nghìn tỷ đô la một ngày. EUR/USD là cặp tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm ước tính 30% tổng số giao dịch, tiếp theo là EUR/JPY (4%), EUR/GBP (3%) và EUR/AUD (2%).
Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) tại Frankfurt, Đức, là ngân hàng dự trữ của Khu vực đồng tiền chung châu Âu. ECB thiết lập lãi suất và quản lý chính sách tiền tệ. Nhiệm vụ chính của ECB là duy trì sự ổn định giá cả, nghĩa là kiểm soát lạm phát hoặc kích thích tăng trưởng. Công cụ chính của ECB là tăng hoặc giảm lãi suất. Lãi suất tương đối cao - hoặc kỳ vọng lãi suất cao hơn - thường sẽ có lợi cho đồng Euro và ngược lại. Hội đồng quản lý ECB đưa ra quyết định về chính sách tiền tệ tại các cuộc họp được tổ chức tám lần một năm. Các quyết định được đưa ra bởi người đứng đầu các ngân hàng quốc gia Khu vực đồng tiền chung châu Âu và sáu thành viên thường trực, bao gồm Thống đốc ECB, Christine Lagarde.
Dữ liệu lạm phát của Khu vực đồng tiền chung châu Âu, được đo bằng Chỉ số giá tiêu dùng đã cân đối (HICP), là một phép đo kinh tế quan trọng đối với đồng Euro. Nếu lạm phát tăng cao hơn dự kiến, đặc biệt là nếu vượt quá mục tiêu 2% của ECB, ECB buộc phải tăng lãi suất để đưa lạm phát trở lại tầm kiểm soát. Lãi suất tương đối cao so với các mức lãi suất tương đương thường có lợi cho đồng Euro, vì khiến khu vực này trở nên hấp dẫn hơn như một nơi để các nhà đầu tư toàn cầu gửi tiền.
Dữ liệu công bố đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và có thể tác động đến đồng Euro. Các chỉ số như GDP, PMI sản xuất và dịch vụ, việc làm và khảo sát tâm lý người tiêu dùng đều có thể ảnh hưởng đến hướng đi của đồng tiền chung. Một nền kinh tế mạnh mẽ là điều tốt cho đồng Euro. Nó không chỉ thu hút nhiều đầu tư nước ngoài hơn mà còn có thể khuyến khích Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) tăng lãi suất, điều này sẽ trực tiếp củng cố đồng Euro. Nếu không, nếu dữ liệu kinh tế yếu, đồng Euro có khả năng giảm. Dữ liệu kinh tế của bốn nền kinh tế lớn nhất trong khu vực đồng euro (Đức, Pháp, Ý và Tây Ban Nha) đặc biệt quan trọng vì chúng chiếm 75% nền kinh tế của Khu vực đồng euro.
Một dữ liệu quan trọng khác được công bố cho đồng Euro là Cán cân thương mại. Chỉ số này đo lường sự khác biệt giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu và số tiền quốc gia đó chi cho nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu một quốc gia sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều thì đồng tiền của quốc gia đó sẽ tăng giá trị hoàn toàn từ nhu cầu bổ sung được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua những hàng hóa này. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng tiền và ngược lại đối với cán cân âm.