Đồng đô la Úc (AUD) tăng giá so với đồng đô la Mỹ (USD) vào thứ Năm, kéo dài đà tăng trong hai ngày liên tiếp. Cặp AUD/USD duy trì vị trí của nó sau khi công bố dữ liệu Chỉ số người quản lý mua hàng (PMI) sơ bộ của S&P Global.
Chỉ số người quản lý mua hàng ngành sản xuất của Úc đạt 51,7 trong tháng 5 so với 51,7 trước đó. Trong khi đó, PMI ngành dịch vụ giảm xuống 50,5 trong tháng 5 từ mức 51,0 trước đó, trong khi PMI tổng hợp giảm xuống 50,6 trong tháng 5 so với 51,0 trước đó.
Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) đã giảm Lãi suất tiền mặt chính thức (OCR) xuống 25 điểm cơ bản vào thứ Ba. Hơn nữa, Thống đốc RBA Michele Bullock đã ủng hộ quyết định cắt giảm lãi suất của ngân hàng trung ương. Bullock lưu ý rằng việc kiềm chế lạm phát là quan trọng và bày tỏ rằng việc cắt giảm lãi suất là một động thái chủ động, tăng cường niềm tin, phù hợp với tình hình kinh tế hiện tại. Bà cũng đề cập rằng Hội đồng sẵn sàng thực hiện các hành động bổ sung nếu cần thiết, nâng cao khả năng có những thay đổi trong tương lai.
Cặp AUD/USD đang giao dịch quanh mức 0,6440 vào thứ Năm. Các chỉ báo kỹ thuật hàng ngày phản ánh một xu hướng tăng giá khi cặp này duy trì vị trí trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày, trong khi chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn trên mức trung lập 50, cả hai đều hỗ trợ đà tăng liên tục.
Kháng cự ngay lập tức xuất hiện ở mức cao nhất trong sáu tháng là 0,6515, được ghi nhận vào ngày 2 tháng 12 năm 2024. Một sự phá vỡ quyết định trên rào cản này có thể mở đường cho việc kiểm tra mức cao nhất trong bảy tháng tại 0,6687, đạt được vào tháng 11 năm 2024.
Về phía giảm, EMA chín ngày ở mức 0,6427 đóng vai trò là hỗ trợ ngay lập tức, tiếp theo là EMA 50 ngày gần 0,6367. Sự giảm giá thêm sẽ làm suy yếu triển vọng tăng giá ngắn hạn đến trung hạn, có thể mở đường cho mức thấp tháng 3 năm 2020 là 0,5914.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.00% | -0.02% | -0.22% | 0.00% | 0.09% | 0.23% | -0.05% | |
EUR | 0.00% | -0.01% | -0.21% | 0.00% | 0.10% | 0.24% | -0.05% | |
GBP | 0.02% | 0.01% | -0.23% | 0.02% | 0.13% | 0.24% | -0.03% | |
JPY | 0.22% | 0.21% | 0.23% | 0.23% | 0.33% | 0.43% | 0.15% | |
CAD | -0.00% | -0.00% | -0.02% | -0.23% | 0.11% | 0.23% | -0.05% | |
AUD | -0.09% | -0.10% | -0.13% | -0.33% | -0.11% | 0.13% | -0.16% | |
NZD | -0.23% | -0.24% | -0.24% | -0.43% | -0.23% | -0.13% | -0.29% | |
CHF | 0.05% | 0.05% | 0.03% | -0.15% | 0.05% | 0.16% | 0.29% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Chỉ số người quản lý mua hàng (PMI) ngành sản xuất, được công bố hàng tháng bởi S&P Global, là một chỉ báo hàng đầu đánh giá hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực sản xuất của Úc. Dữ liệu được lấy từ các cuộc khảo sát của các giám đốc điều hành cấp cao tại các công ty khu vực tư nhân. Các câu trả lời khảo sát phản ánh sự thay đổi, nếu có, trong tháng hiện tại so với tháng trước và có thể dự đoán xu hướng thay đổi trong chuỗi dữ liệu chính thức như Tổng sản phẩm quốc nội (GDP), sản xuất công nghiệp, việc làm và lạm phát. Chỉ số dao động từ 0 đến 100, với mức 50,0 báo hiệu không có sự thay đổi so với tháng trước. Một mức đọc trên 50 cho thấy nền kinh tế sản xuất đang mở rộng, là dấu hiệu tăng giá cho đồng đô la Úc (AUD). Trong khi đó, một mức đọc dưới 50 cho thấy hoạt động của các nhà sản xuất hàng hóa đang giảm, điều này được coi là tín hiệu giảm giá cho AUD.
Đọc thêmLần phát hành gần nhất: Th 4 thg 5 21, 2025 23:00 (Sơ bộ)
Tần số: Hàng tháng
Thực tế: -
Đồng thuận: -
Trước đó: 51.7
Nguồn: S&P Global
the