Cặp AUD/USD tăng lên gần 0,6410 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Ba. Cặp đồng đô la Úc mạnh lên nhờ sự vượt trội của các đồng tiền đối diện sau khi Hoa Kỳ (Mỹ) và Trung Quốc tránh được cuộc chiến thương mại sau khi đồng ý giảm thuế nhập khẩu sau cuộc họp kéo dài hai ngày tại Thụy Sĩ.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với Đô la Canada.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.18% | -0.23% | -0.27% | 0.11% | -0.62% | -0.67% | -0.50% | |
EUR | 0.18% | -0.05% | -0.08% | 0.27% | -0.44% | -0.45% | -0.29% | |
GBP | 0.23% | 0.05% | -0.02% | 0.33% | -0.39% | -0.44% | -0.25% | |
JPY | 0.27% | 0.08% | 0.02% | 0.37% | -0.36% | -0.43% | -0.19% | |
CAD | -0.11% | -0.27% | -0.33% | -0.37% | -0.81% | -0.77% | -0.60% | |
AUD | 0.62% | 0.44% | 0.39% | 0.36% | 0.81% | -0.04% | 0.15% | |
NZD | 0.67% | 0.45% | 0.44% | 0.43% | 0.77% | 0.04% | 0.18% | |
CHF | 0.50% | 0.29% | 0.25% | 0.19% | 0.60% | -0.15% | -0.18% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Trong một cuộc họp báo đã được lên lịch vào thứ Hai, các bình luận từ Bộ trưởng Tài chính Mỹ Scott Bessent cho biết Washington và Bắc Kinh đã giảm thuế quan từ 115% xuống còn 10% và 30%, tương ứng, trong 90 ngày. Tin tức này đã dẫn đến sự gia tăng mạnh mẽ của đồng đô la Mỹ và nâng cao các đồng tiền đối diện, do sự nhạy cảm của chúng với nền kinh tế Trung Quốc với tư cách là các đối tác thương mại gần gũi, trong bối cảnh hy vọng rằng hậu quả của cuộc chiến thuế quan sẽ thấp hơn những gì đã được dự đoán.
Bộ trưởng Tài chính Mỹ Bessent cũng đảm bảo rằng nền kinh tế không nhằm mục đích tách rời tổng thể giữa hai nền kinh tế lớn nhất thế giới, một động thái làm giảm bớt lo ngại về sự tái bùng phát của cuộc chiến thương mại Mỹ-Trung.
Tại Úc, đồng đô la Úc (AUD) sẽ bị ảnh hưởng bởi dữ liệu thị trường lao động cho tháng Tư, sẽ được công bố vào thứ Ba. Dữ liệu dự kiến sẽ cho thấy nền kinh tế đã bổ sung thêm 20 nghìn lao động mới, và tỷ lệ thất nghiệp giữ ổn định ở mức 4,1%.
Trong khi đó, đồng đô la Mỹ (USD) giữ vững mức tăng của thứ Hai trước dữ liệu Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Mỹ cho tháng Tư, sẽ được công bố vào lúc 12:30 GMT. CPI tổng thể và CPI lõi của Mỹ dự kiến sẽ tăng với tốc độ ổn định là 2,4% và 2,8%, tương ứng, so với cùng kỳ năm trước. Trong tháng, cả hai yếu tố này được ước tính sẽ tăng 0,3%.
Đô la Mỹ (USD) là tiền tệ chính thức của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ và là tiền tệ 'trên thực tế' của một số lượng đáng kể các quốc gia khác nơi nó được lưu hành cùng với tiền giấy địa phương. Đây là loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm hơn 88% tổng doanh thu ngoại hối toàn cầu, tương đương trung bình 6,6 nghìn tỷ đô la giao dịch mỗi ngày, theo dữ liệu từ năm 2022. Sau Thế chiến thứ hai, USD đã thay thế Bảng Anh trở thành đồng tiền dự trữ của thế giới. Trong phần lớn lịch sử của mình, Đô la Mỹ được hỗ trợ bởi Vàng, cho đến khi Thỏa thuận Bretton Woods năm 1971 khi Bản vị Vàng không còn nữa.
Yếu tố quan trọng nhất tác động đến giá trị của đồng đô la Mỹ là chính sách tiền tệ, được định hình bởi Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Fed có hai nhiệm vụ: đạt được sự ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát) và thúc đẩy việc làm đầy đủ. Công cụ chính của Fed để đạt được hai mục tiêu này là điều chỉnh lãi suất. Khi giá cả tăng quá nhanh và lạm phát cao hơn mục tiêu 2% của Fed, Fed sẽ tăng lãi suất, điều này giúp giá trị của đồng đô la Mỹ tăng. Khi lạm phát giảm xuống dưới 2% hoặc Tỷ lệ thất nghiệp quá cao, Fed có thể hạ lãi suất, điều này gây áp lực lên đồng bạc xanh.
Trong những tình huống cực đoan, Cục Dự trữ Liên bang cũng có thể in thêm Đô la và ban hành nới lỏng định lượng (QE). QE là quá trình mà Fed tăng đáng kể dòng tín dụng trong một hệ thống tài chính bế tắc. Đây là một biện pháp chính sách không chuẩn được sử dụng khi tín dụng đã cạn kiệt vì các ngân hàng sẽ không cho nhau vay (vì sợ bên đối tác vỡ nợ). Đây là biện pháp cuối cùng khi việc chỉ đơn giản là hạ lãi suất không có khả năng đạt được kết quả cần thiết. Đây là vũ khí được Fed lựa chọn để chống lại cuộc khủng hoảng tín dụng xảy ra trong cuộc Đại khủng hoảng tài chính năm 2008. Nó liên quan đến việc Fed in thêm Đô la và sử dụng chúng để mua trái phiếu chính phủ Hoa Kỳ chủ yếu từ các tổ chức tài chính. QE thường dẫn đến đồng Đô la Mỹ yếu hơn.
Thắt chặt định lượng (QT) là quá trình ngược lại trong đó Cục Dự trữ Liên bang ngừng mua trái phiếu từ các tổ chức tài chính và không tái đầu tư vốn từ các trái phiếu mà họ nắm giữ đến hạn vào các giao dịch mua mới. Thông thường, điều này có lợi cho đồng đô la Mỹ.