Cặp USD/CAD đang điều chỉnh lại những mức tăng đã ghi nhận trong phiên trước, giao dịch quanh mức 1,3810 trong những giờ đầu phiên châu Âu vào thứ Sáu. Tuy nhiên, phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy một sự chuyển biến tăng giá tiềm năng trong tâm lý thị trường, khi cặp tiền này cố gắng vượt lên trên mô hình kênh giảm dần.
Thêm vào đó, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn ở trên mốc 30, cho thấy một xu hướng giảm tiếp tục, mặc dù không ở trong vùng quá bán. Hành động giá tiếp theo sẽ cung cấp hướng đi rõ ràng hơn cho xu hướng. Cặp USD/CAD cũng tiếp tục giao dịch dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, báo hiệu động lực ngắn hạn yếu.
Về phía giảm, cặp USD/CAD đang kiểm tra mức tâm lý 1,3800, tiếp theo là mức thấp nhất trong sáu tháng là 1,3781, lần cuối cùng được chạm vào vào ngày 21 tháng 4, điều này phù hợp với ranh giới trên của kênh giảm dần. Một sự trở lại quyết định vào kênh sẽ phục hồi xu hướng giảm và tạo áp lực giảm lên cặp tiền này để điều chỉnh quanh khu vực 1,3419 — mức thấp nhất kể từ tháng 2 năm 2024, với hỗ trợ bổ sung được nhìn thấy quanh ranh giới dưới của kênh giảm dần gần khu vực 1,33,50.
Cặp USD/CAD có thể tìm thấy một rào cản ban đầu tại đường EMA 9 ngày ở mức 1,3845. Việc vượt lên trên vùng kháng cự quan trọng này sẽ cải thiện động lực giá ngắn hạn và sẽ báo hiệu một sự chuyển biến sang xu hướng tăng, mở đường cho một bước di chuyển hướng tới đường EMA 50 ngày tại 1,4077, tiếp theo là mức cao nhất trong hai tháng tại 1,4415. Những mức tăng tiếp theo có thể nhắm đến kháng cự chính tiếp theo tại 1,4793 — mức thấp nhất được quan sát kể từ tháng 4 năm 2003.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.32% | -0.27% | -0.16% | -0.31% | -0.54% | -0.57% | -0.22% | |
EUR | 0.32% | 0.05% | 0.18% | 0.01% | -0.20% | -0.22% | 0.10% | |
GBP | 0.27% | -0.05% | 0.14% | -0.04% | -0.25% | -0.27% | 0.05% | |
JPY | 0.16% | -0.18% | -0.14% | -0.16% | -0.38% | -0.41% | -0.05% | |
CAD | 0.31% | -0.01% | 0.04% | 0.16% | -0.24% | -0.24% | 0.09% | |
AUD | 0.54% | 0.20% | 0.25% | 0.38% | 0.24% | -0.02% | 0.31% | |
NZD | 0.57% | 0.22% | 0.27% | 0.41% | 0.24% | 0.02% | 0.33% | |
CHF | 0.22% | -0.10% | -0.05% | 0.05% | -0.09% | -0.31% | -0.33% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).