EUR/USD dao động quanh mức giá mở cửa vào thứ Tư khoảng 1,1750, hầu như không thay đổi trong bối cảnh lịch kinh tế Mỹ ít ỏi chứng kiến sự phục hồi của Đô la. Trong khi đó, các số liệu lạm phát từ khu vực đồng euro (EZ) và sự suy giảm niềm tin kinh doanh ở Đức đã giữ áp lực lên đồng tiền chung.
Tại Mỹ, Chủ tịch Fed Atlanta Raphael Bostic đã phát biểu, cho biết ông kỳ vọng tăng trưởng GDP sẽ vững chắc và xu hướng này sẽ tiếp tục vào năm 2026. Trước đó, Thống đốc Fed Christopher Waller đã đưa ra những bình luận trung lập đến ôn hòa, cho biết ông ủng hộ việc nới lỏng thêm trong năm tới.
Trong thời gian tới, lịch kinh tế Mỹ sẽ công bố các số liệu lạm phát và số đơn yêu cầu trợ cấp thất nghiệp lần đầu cho tuần kết thúc vào ngày 13 tháng 12.
Tại châu Âu, lạm phát ở EZ giảm là một sự nhẹ nhõm cho Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB), cơ quan này đã ngầm cho thấy rằng chu kỳ nới lỏng đã kết thúc. Khảo sát Niềm tin Kinh doanh IFO của Đức cho biết tâm lý đã suy giảm trong tháng thứ hai liên tiếp.
Ánh mắt của các nhà giao dịch chuyển sang cuộc họp chính sách tiền tệ tháng 12 của ECB, dự kiến sẽ không có sự thay đổi nào, khi Chủ tịch Christine Lagarde và các đồng nghiệp được kỳ vọng sẽ giữ nguyên lãi suất cho cuộc họp này và cho cả năm tới.
Trong khi đó, xung đột giữa Nga và Ukraine có thể là một cản trở cho đồng euro. Tổng thống Ukraine Zelenskiy gây áp lực lên châu Âu, nói rằng họ nên sử dụng tài sản bị đóng băng của Nga để chấm dứt tham vọng chiến tranh của Putin.
Politico tiết lộ rằng Mỹ và Nga sẽ tổ chức các cuộc đàm phán về cuộc chiến Ukraine tại Miami vào cuối tuần này.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la Úc.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.03% | 0.02% | -0.14% | 0.12% | 0.65% | 0.43% | -0.09% | |
| EUR | 0.03% | 0.07% | -0.13% | 0.12% | 0.70% | 0.45% | -0.06% | |
| GBP | -0.02% | -0.07% | -0.06% | 0.10% | 0.65% | 0.40% | -0.10% | |
| JPY | 0.14% | 0.13% | 0.06% | 0.25% | 0.81% | 0.56% | 0.29% | |
| CAD | -0.12% | -0.12% | -0.10% | -0.25% | 0.55% | 0.31% | -0.04% | |
| AUD | -0.65% | -0.70% | -0.65% | -0.81% | -0.55% | -0.24% | -0.75% | |
| NZD | -0.43% | -0.45% | -0.40% | -0.56% | -0.31% | 0.24% | -0.51% | |
| CHF | 0.09% | 0.06% | 0.10% | -0.29% | 0.04% | 0.75% | 0.51% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
EUR/USD tích lũy trong khoảng giữa của khu vực 1,1700-1,1800 khi các nhà giao dịch chờ đợi quyết định của ECB. Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) đang tăng, cho thấy người mua đang nắm quyền kiểm soát. Nhưng sự thiếu sức mạnh của họ để vượt qua 1,1800 có thể mở đường cho sự giảm giá hơn nữa.
Nếu EUR/USD vượt qua 1,1800, hãy kỳ vọng kiểm tra khu vực 1,1850 và, cuối cùng, mức cao nhất trong năm ở 1,1918. Ngược lại, EUR/USD có thể giảm xuống dưới 1,1700, mở đường cho việc thách thức Đường trung bình động đơn giản (SMA) 100 ngày gần 1,1651, trước ngưỡng 1,1600.

Euro là đồng tiền của 19 quốc gia Liên minh châu Âu thuộc Khu vực đồng tiền chung châu Âu. Đây là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ hai trên thế giới sau Đô la Mỹ. Năm 2022, đồng tiền này chiếm 31% tổng số giao dịch ngoại hối, với doanh thu trung bình hàng ngày là hơn 2,2 nghìn tỷ đô la một ngày. EUR/USD là cặp tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm ước tính 30% tổng số giao dịch, tiếp theo là EUR/JPY (4%), EUR/GBP (3%) và EUR/AUD (2%).
Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) tại Frankfurt, Đức, là ngân hàng dự trữ của Khu vực đồng tiền chung châu Âu. ECB thiết lập lãi suất và quản lý chính sách tiền tệ. Nhiệm vụ chính của ECB là duy trì sự ổn định giá cả, nghĩa là kiểm soát lạm phát hoặc kích thích tăng trưởng. Công cụ chính của ECB là tăng hoặc giảm lãi suất. Lãi suất tương đối cao - hoặc kỳ vọng lãi suất cao hơn - thường sẽ có lợi cho đồng Euro và ngược lại. Hội đồng quản lý ECB đưa ra quyết định về chính sách tiền tệ tại các cuộc họp được tổ chức tám lần một năm. Các quyết định được đưa ra bởi người đứng đầu các ngân hàng quốc gia Khu vực đồng tiền chung châu Âu và sáu thành viên thường trực, bao gồm Thống đốc ECB, Christine Lagarde.
Dữ liệu lạm phát của Khu vực đồng tiền chung châu Âu, được đo bằng Chỉ số giá tiêu dùng đã cân đối (HICP), là một phép đo kinh tế quan trọng đối với đồng Euro. Nếu lạm phát tăng cao hơn dự kiến, đặc biệt là nếu vượt quá mục tiêu 2% của ECB, ECB buộc phải tăng lãi suất để đưa lạm phát trở lại tầm kiểm soát. Lãi suất tương đối cao so với các mức lãi suất tương đương thường có lợi cho đồng Euro, vì khiến khu vực này trở nên hấp dẫn hơn như một nơi để các nhà đầu tư toàn cầu gửi tiền.
Dữ liệu công bố đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và có thể tác động đến đồng Euro. Các chỉ số như GDP, PMI sản xuất và dịch vụ, việc làm và khảo sát tâm lý người tiêu dùng đều có thể ảnh hưởng đến hướng đi của đồng tiền chung. Một nền kinh tế mạnh mẽ là điều tốt cho đồng Euro. Nó không chỉ thu hút nhiều đầu tư nước ngoài hơn mà còn có thể khuyến khích Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) tăng lãi suất, điều này sẽ trực tiếp củng cố đồng Euro. Nếu không, nếu dữ liệu kinh tế yếu, đồng Euro có khả năng giảm. Dữ liệu kinh tế của bốn nền kinh tế lớn nhất trong khu vực đồng euro (Đức, Pháp, Ý và Tây Ban Nha) đặc biệt quan trọng vì chúng chiếm 75% nền kinh tế của Khu vực đồng euro.
Một dữ liệu quan trọng khác được công bố cho đồng Euro là Cán cân thương mại. Chỉ số này đo lường sự khác biệt giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu và số tiền quốc gia đó chi cho nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu một quốc gia sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều thì đồng tiền của quốc gia đó sẽ tăng giá trị hoàn toàn từ nhu cầu bổ sung được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua những hàng hóa này. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng tiền và ngược lại đối với cán cân âm.