GBP/USD tăng trong phiên giao dịch Bắc Mỹ với mức tăng 0,28% trong bối cảnh lịch kinh tế khan hiếm nhưng sau quyết định chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang vào tuần trước, trong đó ngân hàng trung ương đã gợi ý về khả năng tạm dừng. Cặp tiền này giao dịch ở mức khoảng 1,3400 khi các nhà giao dịch chuẩn bị cho quyết định của Ngân hàng trung ương Anh (BoE) trong tuần này.
Tâm lý ngại rủi ro đã hạn chế đà tăng của GBP/USD vào thứ Hai cùng với kỳ vọng rằng BoE sẽ cắt giảm lãi suất vào thứ Năm. Thị trường tiền tệ cho thấy các nhà đầu tư đã gần như hoàn toàn định giá vào một đợt cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản (bp), và một đợt cắt giảm khác vào giữa năm 2026.
Dữ liệu mới nhất từ Vương quốc Anh cho thấy nền kinh tế tiếp tục yếu đi, và GDP tháng Mười giảm -0,1% so với tháng trước và trong ba tháng liên tiếp (tháng Tám - tháng Mười). Điều này và một sự giảm bất ngờ trong Chỉ số Giá tiêu dùng (CPI), vẫn gần gấp đôi mục tiêu 2% của BoE, là hai lý do có thể khiến Bailey và các cộng sự quyết định cắt giảm lãi suất vào cuối năm.
Trong tuần này, lịch kinh tế của Vương quốc Anh sẽ có CPI và quyết định của BoE.
Tại Mỹ, các quan chức Fed tiếp tục phát biểu, dẫn đầu là Thống đốc Stephen Miran khẳng định lập trường ôn hòa của mình, nói rằng ông "mong đợi một sự giảm nhanh hơn trong lạm phát chi phí sinh hoạt PCE," lập luận rằng thuế quan không làm tăng lạm phát hàng hóa và rằng tốc độ cắt giảm nhanh hơn sẽ đưa Fed gần hơn đến mức trung lập.
Trước tuần này, lịch kinh tế của Mỹ sẽ có số liệu về việc làm phi nông nghiệp, số liệu lạm phát từ phía người tiêu dùng và doanh số bán lẻ.

Bức tranh kỹ thuật cho thấy GBP/USD đang gặp khó khăn trong việc vượt qua mức 1,3400, điều này có thể đẩy tỷ giá hối đoái về phía mức cao nhất ngày 17 tháng Mười là 1,3471 trước khi thách thức mức 1,3500. Khi những mức này được vượt qua, điểm dừng tiếp theo sẽ là đỉnh tháng Mười ở mức 1,3527 trước khi nhắm đến 1,3600. Ngược lại, nếu cặp tiền này giảm xuống dưới Đường trung bình động giản đơn (SMA) 100 ngày ở mức 1,3357, hãy mong đợi một bài kiểm tra ở mức 1,3200.

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.17% | -0.19% | -0.56% | 0.02% | 0.14% | 0.15% | -0.19% | |
| EUR | 0.17% | -0.01% | -0.44% | 0.19% | 0.31% | 0.32% | -0.01% | |
| GBP | 0.19% | 0.00% | -0.37% | 0.20% | 0.32% | 0.33% | -0.01% | |
| JPY | 0.56% | 0.44% | 0.37% | 0.62% | 0.74% | 0.75% | 0.42% | |
| CAD | -0.02% | -0.19% | -0.20% | -0.62% | 0.12% | 0.12% | -0.21% | |
| AUD | -0.14% | -0.31% | -0.32% | -0.74% | -0.12% | 0.00% | -0.35% | |
| NZD | -0.15% | -0.32% | -0.33% | -0.75% | -0.12% | -0.01% | -0.33% | |
| CHF | 0.19% | 0.01% | 0.00% | -0.42% | 0.21% | 0.35% | 0.33% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).