Cặp USD/JPY chấm dứt chuỗi hai ngày giảm giá và phục hồi gần 156,00 trong phiên giao dịch châu Âu vào thứ Sáu. Cặp này thu hút sự đặt giá khi đồng yên Nhật (JPY) hoạt động kém trên toàn bộ thị trường, mặc dù các nhà giao dịch vẫn tự tin rằng Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ) sẽ tăng lãi suất trong cuộc họp chính sách tiền tệ vào tuần tới.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật là yếu nhất so với Đô la Canada.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.12% | 0.14% | 0.23% | -0.09% | -0.03% | 0.00% | 0.07% | |
| EUR | -0.12% | 0.02% | 0.11% | -0.21% | -0.15% | -0.09% | -0.05% | |
| GBP | -0.14% | -0.02% | 0.08% | -0.23% | -0.17% | -0.12% | -0.07% | |
| JPY | -0.23% | -0.11% | -0.08% | -0.30% | -0.25% | -0.23% | -0.15% | |
| CAD | 0.09% | 0.21% | 0.23% | 0.30% | 0.05% | 0.08% | 0.16% | |
| AUD | 0.03% | 0.15% | 0.17% | 0.25% | -0.05% | 0.03% | 0.10% | |
| NZD | -0.00% | 0.09% | 0.12% | 0.23% | -0.08% | -0.03% | 0.06% | |
| CHF | -0.07% | 0.05% | 0.07% | 0.15% | -0.16% | -0.10% | -0.06% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Lý do chính đằng sau kỳ vọng mạnh mẽ về việc BoJ sẽ thắt chặt chính sách là do dự đoán rằng lạm phát ở Nhật Bản đang trên đà trở lại bền vững mức mục tiêu 2%.
Tuần trước, Thống đốc BoJ Kazuo Ueda cho biết ngân hàng trung ương sẽ tiếp tục tăng lãi suất, tuy nhiên, có "sự không chắc chắn về mức độ mà chúng tôi có thể cuối cùng tăng chúng".
Cặp này phục hồi mặc dù đồng đô la Mỹ (USD) đang chịu áp lực kể từ thông báo chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) vào thứ Tư. Trong cuộc họp chính sách, Fed đã giảm lãi suất 25 điểm cơ bản (bps) xuống còn 3,50%-3,75% và báo hiệu rằng sẽ có thêm một lần nữa vào năm 2026. Trái ngược với triển vọng của Fed, các nhà đầu tư đã dự đoán trước kết quả chính sách rằng Fed sẽ không báo hiệu thêm bất kỳ đợt cắt giảm lãi suất nào.
Trong tương lai, các nhà đầu tư sẽ tập trung vào dữ liệu Bảng lương phi nông nghiệp (NFP) của Mỹ cho tháng 11, sẽ được công bố vào thứ Ba. Vào cùng ngày, các nhà đầu tư cũng sẽ chú ý đến dữ liệu Doanh số bán lẻ cho tháng 11 và dữ liệu chỉ số người quản trị mua hàng (PMI) sơ bộ của S&P Global cho tháng 12.
Các nhà đầu tư sẽ theo dõi chặt chẽ dữ liệu việc làm để có được tín hiệu về tình trạng hiện tại của nhu cầu lao động.
Chính sách tiền tệ tại Hoa Kỳ được định hình bởi Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Fed có hai nhiệm vụ: đạt được sự ổn định giá cả và thúc đẩy việc làm đầy đủ. Công cụ chính của Fed để đạt được các mục tiêu này là điều chỉnh lãi suất. Khi giá cả tăng quá nhanh và lạm phát cao hơn mục tiêu 2% của Fed, Fed sẽ tăng lãi suất, làm tăng chi phí đi vay trên toàn bộ nền kinh tế. Điều này dẫn đến đồng Đô la Mỹ (USD) mạnh hơn vì khiến Hoa Kỳ trở thành nơi hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư quốc tế gửi tiền của họ. Khi lạm phát giảm xuống dưới 2% hoặc Tỷ lệ thất nghiệp quá cao, Fed có thể hạ lãi suất để khuyến khích đi vay, điều này gây áp lực lên Đồng bạc xanh.
Cục Dự trữ Liên bang (Fed) tổ chức tám cuộc họp chính sách mỗi năm, trong đó Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC) đánh giá các điều kiện kinh tế và đưa ra các quyết định về chính sách tiền tệ. FOMC có sự tham dự của mười hai quan chức Fed – bảy thành viên của Hội đồng Thống đốc, Thống đốc Ngân hàng Dự trữ Liên bang New York và bốn trong số mười một Thống đốc Ngân hàng Dự trữ khu vực còn lại, những người phục vụ nhiệm kỳ một năm theo chế độ luân phiên.
Trong những tình huống cực đoan, Cục Dự trữ Liên bang có thể dùng đến một chính sách có tên là Nới lỏng định lượng (QE). QE là quá trình mà Fed tăng đáng kể dòng tín dụng trong một hệ thống tài chính bị kẹt. Đây là một biện pháp chính sách không theo tiêu chuẩn được sử dụng trong các cuộc khủng hoảng hoặc khi lạm phát cực kỳ thấp. Đây là vũ khí được Fed lựa chọn trong cuộc Đại khủng hoảng tài chính năm 2008. Điều này liên quan đến việc Fed in thêm Đô la và sử dụng chúng để mua trái phiếu cấp cao từ các tổ chức tài chính. QE thường làm suy yếu Đồng đô la Mỹ.
Thắt chặt định lượng (QT) là quá trình ngược lại của Nới lỏng định lượng (QE), theo đó Cục Dự trữ Liên bang ngừng mua trái phiếu từ các tổ chức tài chính và không tái đầu tư số tiền gốc từ các trái phiếu mà họ nắm giữ đến hạn để mua trái phiếu mới. Thông thường, điều này có lợi cho giá trị của đồng đô la Mỹ.