Đồng bảng đã mở đầu tuần với một tín hiệu tích cực nhẹ, trong khi đồng yên Nhật giảm trên toàn bộ thị trường giữa bầu không khí tích cực của thị trường. Cặp tiền này đang có xu hướng tăng, sau khi bật lên từ mức thấp 206,20 vào thứ Sáu, với phe đầu cơ giá lên nhắm đến mức cao nhất trong 17 tháng, tại 207,35.
Bối cảnh cơ bản vẫn hỗ trợ đồng bảng. Các nhà đầu tư đang có phần dễ dãi với rủi ro, và, tại Vương quốc Anh, ngân sách tăng thuế được Bộ trưởng Tài chính Rachel Reeves công bố vào tuần trước đã làm dịu những lo ngại về thâm hụt ngân sách của Vương quốc Anh, tăng cường nhu cầu đầu cơ cho đồng bảng.
Cặp tiền này vẫn được mua vào trong một tuần mở đầu ảm đạm, với phe đầu cơ giá lên nhắm đến việc kiểm tra lại đỉnh của mô hình tam giác tăng dần tại khu vực 207,35, nơi đã hạn chế các nỗ lực tăng giá nhiều lần vào cuối tháng 11 và đầu tháng 12.
Biểu đồ 4 giờ cho thấy cặp tiền này đang giao dịch ở mức 207,10 tại thời điểm viết bài, cho thấy mức tăng nhẹ theo ngày. Chỉ báo đường trung bình động hội tụ phân kỳ (MACD) vẫn phẳng quanh đường không, củng cố một tông màu trung lập, trong khi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI), ở mức 58,64, là tích cực mà không có dấu hiệu quá mua.
Việc vượt qua thành công khu vực 207,35 đã đề cập sẽ mở đường cho đỉnh năm 2024, trùng với mức mở rộng Fibonacci 127,2% của đợt tăng giá từ ngày 20-26 tháng 11 tại khu vực 208,15. Xa hơn, mức mở rộng 161,8% của cùng một chu kỳ là 209,15. Mục tiêu đo lường của tam giác là 210,30.
Về phía giảm, đường xu hướng tăng từ mức thấp ngày 21 tháng 11 hỗ trợ xu hướng, cung cấp mức hỗ trợ gần 206,00, với mức hỗ trợ ngang tại 205,18 (mức thấp ngày 1 tháng 12) và mức thấp đã đề cập ngày 21 tháng 11, tại khu vực 204,30.
(Phân tích kỹ thuật của câu chuyện này được viết với sự trợ giúp của một công cụ AI).
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Bảng Anh.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.06% | 0.09% | 0.09% | -0.05% | 0.03% | -0.21% | 0.00% | |
| EUR | 0.06% | 0.15% | 0.14% | 0.00% | 0.09% | -0.15% | 0.07% | |
| GBP | -0.09% | -0.15% | 0.00% | -0.14% | -0.06% | -0.30% | -0.10% | |
| JPY | -0.09% | -0.14% | 0.00% | -0.12% | -0.05% | -0.29% | -0.09% | |
| CAD | 0.05% | -0.01% | 0.14% | 0.12% | 0.08% | -0.17% | 0.04% | |
| AUD | -0.03% | -0.09% | 0.06% | 0.05% | -0.08% | -0.24% | -0.04% | |
| NZD | 0.21% | 0.15% | 0.30% | 0.29% | 0.17% | 0.24% | 0.20% | |
| CHF | -0.00% | -0.07% | 0.10% | 0.09% | -0.04% | 0.04% | -0.20% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).