EUR/USD vẫn gần như không thay đổi trong phiên giao dịch sớm của châu Âu vào thứ Ba, giao dịch quanh mức 1,1520 tại thời điểm viết bài. Dữ liệu GDP của Đức đã không cải thiện tâm lý thị trường, và thị trường vẫn tập trung vào các bình luận từ các quan chức Cục Dự trữ Liên bang (Fed) trong khi chờ đợi thêm các số liệu vĩ mô của Mỹ để đánh giá kết quả của cuộc họp chính sách tiền tệ tháng 12.
Dữ liệu được công bố trước đó vào thứ Ba cho thấy Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Đức đã xác nhận các ước tính sơ bộ về sự tăng trưởng kinh tế đình trệ trong quý ba, sau khi giảm 0,3% trong quý hai.
Vào thứ Hai, Thống đốc Fed Christopher Waller đã đồng tình với các bình luận của Chủ tịch Fed New York John Williams vào tuần trước và kêu gọi cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản vào tháng tới. Waller khẳng định rằng các dữ liệu hiện có chỉ ra một thị trường lao động yếu đi trong khi lạm phát được dự kiến sẽ giảm.
Các bình luận này đã nâng cao kỳ vọng của thị trường rằng ngân hàng trung ương sẽ nới lỏng chính sách tiền tệ hơn nữa vào tháng 12, mặc dù các nhà đầu tư biết rằng quyết định sẽ là một cuộc tung đồng xu giữa sự khác biệt lớn giữa các nhà hoạch định chính sách.
Hơn nữa, Tổng thống Mỹ Donald Trump đã đăng trên mạng xã hội vào thứ Hai rằng quan hệ với Trung Quốc là "cực kỳ mạnh mẽ" sau cuộc gọi điện thoại với Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình. Trump đã gọi cho Thủ tướng Nhật Bản Sanae Takaichi ngay sau đó, nhằm giảm bớt những căng thẳng địa chính trị giữa hai quốc gia châu Á.
Một số diễn giả từ Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) sẽ phát biểu vào cuối ngày, mặc dù trọng tâm chính sẽ ở Mỹ, với Chỉ số Giá sản xuất (PPI) tháng Chín, và số liệu Doanh số bán lẻ, cùng với dữ liệu Niềm tin người tiêu dùng tháng Mười một.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.03% | -0.06% | -0.16% | 0.04% | 0.15% | 0.19% | 0.05% | |
| EUR | 0.03% | -0.03% | -0.13% | 0.07% | 0.17% | 0.22% | 0.08% | |
| GBP | 0.06% | 0.03% | -0.08% | 0.10% | 0.21% | 0.25% | 0.12% | |
| JPY | 0.16% | 0.13% | 0.08% | 0.18% | 0.29% | 0.32% | 0.20% | |
| CAD | -0.04% | -0.07% | -0.10% | -0.18% | 0.11% | 0.13% | 0.01% | |
| AUD | -0.15% | -0.17% | -0.21% | -0.29% | -0.11% | 0.05% | -0.09% | |
| NZD | -0.19% | -0.22% | -0.25% | -0.32% | -0.13% | -0.05% | -0.14% | |
| CHF | -0.05% | -0.08% | -0.12% | -0.20% | -0.01% | 0.09% | 0.14% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).

Cặp EUR/USD vẫn đang lơ lửng gần mức thấp nhất trong hai tuần ở khu vực 1,1500, với những nỗ lực tăng giá bị hạn chế dưới mức 1,1550, mặc dù xu hướng giảm rộng hơn vẫn đang diễn ra. Chỉ số Sức mạnh Tương đối (RSI) 4 giờ đã không thể củng cố trên mức 50 vào thứ Hai. Đường trung bình động hội tụ phân kỳ (MACD) đã vượt qua đường tín hiệu, nhưng vẫn ở mức dưới 0, nhấn mạnh sự mong manh của đà phục hồi từ mức thấp của thứ Sáu.
Kháng cự tại mức 1,1550 đã hạn chế các nhà đầu tư tăng giá trong ba ngày giao dịch vừa qua, để lại cặp tiền này ở vùng không người ở trên 1,1500. Cặp tiền này cần phá vỡ mức đó để xác nhận một phản ứng tăng giá và nhắm đến các mức cao vào ngày 18 và 19 tháng Mười một, gần 1,1600, và đỉnh của một kênh giảm dần từ các mức cao giữa tháng Mười, hiện đang ở khoảng 1,1625.
Ở phía giảm, dưới mức tâm lý 1,1500, các nhà đầu cơ giảm giá sẽ có thêm tự tin để kiểm tra lại mức thấp vào ngày 5 tháng Mười một, gần 1,1470, và đáy của kênh giảm dần từ các mức cao đầu tháng Mười, hiện đang ở khoảng 1,1425.
Tổng sản phẩm quốc nội do Cơ quan thống kê liên bang Đức công bố là thước đo tổng giá trị của tất cả hàng hóa và dịch vụ do Đức sản xuất. GDP được coi là thước đo rộng rãi về hoạt động kinh tế và chăm sóc sức khỏe của Đức. Mức đọc cao hoặc một chỉ số tốt hơn dự kiến sẽ có ảnh hưởng tích cực đến đồng Euro, trong khi xu hướng giảm bị xem là tiêu cực (hoặc giảm giá).
Đọc thêmLần phát hành gần nhất: Th 3 thg 11 25, 2025 07:00
Tần số: Hàng quý
Thực tế: 0%
Đồng thuận: 0%
Trước đó: 0%
Nguồn: Federal Statistics Office of Germany
Tổng sản phẩm quốc nội do Cơ quan thống kê Liên bang Đức công bố là thước đo tổng giá trị của tất cả hàng hóa và dịch vụ do Đức sản xuất. GDP được coi là thước đo tổng thể về hoạt động và sức khoẻ của nền kinh tế Đức. Mức đọc cao hoặc số liệu tốt hơn dự kiến có ảnh hưởng tích cực đến đồng Euro, trong khi xu hướng giảm bị coi là tiêu cực (hoặc giảm giá).
Đọc thêmLần phát hành gần nhất: Th 3 thg 11 25, 2025 07:00
Tần số: Hàng quý
Thực tế: 0.3%
Đồng thuận: 0.3%
Trước đó: 0.3%
Nguồn: Federal Statistics Office of Germany