EUR/JPY giảm giá sau khi ghi nhận hơn 0,25% trong phiên giao dịch trước đó, giao dịch quanh mức 180,50 trong giờ giao dịch đầu tiên ở châu Âu vào thứ Ba. Cặp tiền tệ này di chuyển lên trên trong mô hình kênh tăng, cho thấy xu hướng tăng giá liên tục.
Cặp EUR/JPY giữ trên Đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày đang tăng tại 180,17 và Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 50 ngày tại 177,19. Đường trung bình ngắn hạn vẫn ở trên Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 50 ngày, bảo tồn xu hướng tăng giá. Thêm vào đó, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày ghi nhận 62,66 (tăng giá), giảm từ mức quá mua của tuần trước.
Ở phía tăng, mức kháng cự ban đầu xuất hiện tại mức cao nhất mọi thời đại 182,01, tiếp theo là ranh giới trên của kênh tăng quanh mức 182,10. Những bước tiến xa hơn trên kênh sẽ củng cố xu hướng tăng giá và dẫn cặp EUR/JPY tiến gần đến mức quan trọng 183,00.
Mức hỗ trợ ngay lập tức nằm tại đường EMA chín ngày 180,17, phù hợp với ranh giới dưới của kênh tăng. Những sự giảm giá thêm dưới vùng hỗ trợ giao nhau sẽ làm yếu đi xu hướng tăng giá và tạo áp lực giảm đối với cặp EUR/JPY để điều chỉnh quanh khu vực Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 50 ngày tại 177,19.
(Phân tích kỹ thuật của câu chuyện này được viết với sự trợ giúp của một công cụ AI)

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.06% | -0.13% | -0.16% | 0.04% | 0.14% | 0.21% | 0.07% | |
| EUR | 0.06% | -0.07% | -0.11% | 0.10% | 0.19% | 0.26% | 0.13% | |
| GBP | 0.13% | 0.07% | -0.04% | 0.17% | 0.27% | 0.34% | 0.20% | |
| JPY | 0.16% | 0.11% | 0.04% | 0.20% | 0.30% | 0.35% | 0.23% | |
| CAD | -0.04% | -0.10% | -0.17% | -0.20% | 0.10% | 0.15% | 0.03% | |
| AUD | -0.14% | -0.19% | -0.27% | -0.30% | -0.10% | 0.07% | -0.09% | |
| NZD | -0.21% | -0.26% | -0.34% | -0.35% | -0.15% | -0.07% | -0.13% | |
| CHF | -0.07% | -0.13% | -0.20% | -0.23% | -0.03% | 0.09% | 0.13% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).