Đồng đô la Mỹ đang hoạt động tốt hơn so với đồng Franc Thụy Sĩ trong bối cảnh tâm lý thận trọng trên thị trường vào thứ Sáu. Cặp tiền này đã quản lý cắt giảm một số tổn thất nhưng đang gặp khó khăn trong việc tăng lên trên khu vực hỗ trợ trước đó 0,8080 trong nỗ lực phục hồi từ mức thấp 0,8057.
Tâm lý thị trường không thích rủi ro đang củng cố đồng đô la trú ẩn an toàn vào thứ Sáu, khi những lo ngại của các nhà đầu tư về một bong bóng AI đã khiến thị trường chứng khoán Mỹ và châu Á lao dốc trong một xu hướng tiêu cực đã kéo dài vào phiên châu Âu.

Các chỉ báo động lượng trong biểu đồ 4 giờ cho thấy sự phục hồi từ mức thấp trong phiên vẫn còn yếu. Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) đang phẳng quanh đường 50 phân chia giữa vùng tích cực và tiêu cực, và đường trung bình động hội tụ phân kỳ (MACD) cho thấy một xu hướng giảm nhẹ.
Một cái nhìn vào biểu đồ hàng ngày tiết lộ một mô hình nến "ngôi sao buổi tối", một hình thức cho thấy một thị trường tăng giá đang cạn kiệt. Tuy nhiên, các nhà đầu cơ giá xuống sẽ cần phải phá vỡ mức thấp hàng ngày 0,8060 và mức thoái lui Fibonacci 38,2% của chu kỳ tăng giá tuần trước, gần 0,8045. Hơn nữa, mức thoái lui Fibonacci 61,8% tại mức tâm lý 0,8000 nổi lên như một mục tiêu khả thi.
Về phía tăng, một xác nhận trên khu vực 0,8080 đã đề cập sẽ mở đường cho mức cao ngày 5 tháng 11 tại 0,8125. Vượt qua đây, đỉnh tháng Tám, tại 0,8170, sẽ trở thành tâm điểm.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.00% | 0.25% | 0.25% | -0.02% | -0.10% | 0.28% | 0.17% | |
| EUR | -0.01% | 0.24% | 0.27% | -0.03% | -0.11% | 0.26% | 0.15% | |
| GBP | -0.25% | -0.24% | 0.00% | -0.29% | -0.34% | 0.03% | -0.08% | |
| JPY | -0.25% | -0.27% | 0.00% | -0.23% | -0.33% | 0.03% | -0.07% | |
| CAD | 0.02% | 0.03% | 0.29% | 0.23% | -0.08% | 0.26% | 0.18% | |
| AUD | 0.10% | 0.11% | 0.34% | 0.33% | 0.08% | 0.38% | 0.27% | |
| NZD | -0.28% | -0.26% | -0.03% | -0.03% | -0.26% | -0.38% | -0.11% | |
| CHF | -0.17% | -0.15% | 0.08% | 0.07% | -0.18% | -0.27% | 0.11% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).
,