Dưới đây là những gì bạn cần biết vào thứ Sáu, ngày 7 tháng 11:
Đồng Đô la Mỹ (USD) ổn định trong buổi sáng châu Âu vào thứ Sáu sau khi yếu đi so với các đối thủ chính vào thứ Năm. Trong nửa cuối ngày, dữ liệu thị trường lao động từ Canada và chỉ số tâm lý người tiêu dùng Mỹ của Đại học Michigan cho tháng 11 sẽ được đưa vào lịch kinh tế.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.02% | 0.15% | -0.37% | 0.74% | 0.98% | 2.07% | 0.38% | |
| EUR | 0.02% | 0.16% | -0.28% | 0.76% | 0.98% | 2.08% | 0.40% | |
| GBP | -0.15% | -0.16% | -0.60% | 0.60% | 0.82% | 1.92% | 0.23% | |
| JPY | 0.37% | 0.28% | 0.60% | 1.08% | 1.32% | 2.42% | 0.87% | |
| CAD | -0.74% | -0.76% | -0.60% | -1.08% | 0.17% | 1.29% | -0.36% | |
| AUD | -0.98% | -0.98% | -0.82% | -1.32% | -0.17% | 1.09% | -0.58% | |
| NZD | -2.07% | -2.08% | -1.92% | -2.42% | -1.29% | -1.09% | -1.65% | |
| CHF | -0.38% | -0.40% | -0.23% | -0.87% | 0.36% | 0.58% | 1.65% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).
Đồng USD đã chịu áp lực trong nửa cuối ngày thứ Ba khi dữ liệu được công bố bởi Challenger, Gray & Christmas cho thấy các nhà tuyển dụng có trụ sở tại Mỹ đã cắt giảm hơn 150.000 việc làm trong tháng 10, mức giảm lớn nhất trong tháng trong hơn hai thập kỷ. Các chi tiết của báo cáo cho thấy các công ty công nghệ, bán lẻ và lĩnh vực dịch vụ dẫn đầu trong việc cắt giảm việc làm trong giai đoạn này. Các chỉ số chính của Phố Wall chịu tổn thất lớn và Chỉ số USD giảm khoảng 0,5% theo ngày. Đầu ngày thứ Sáu, Chỉ số USD giữ ổn định ở mức khoảng 99,80.
Ngân hàng trung ương Anh (BoE) đã quyết định giữ nguyên lãi suất chính sách ở mức 4% sau cuộc họp chính sách tháng 11. Quyết định này phù hợp với kỳ vọng của thị trường nhưng tuyên bố chính sách cho thấy bốn thành viên của Ủy ban Chính sách tiền tệ (MPS) đã bỏ phiếu ủng hộ việc cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản (bps). Mặc dù phản ứng ban đầu của thị trường đối với quyết định của BoE đã khiến Đồng Bảng Anh khó tìm được nhu cầu, nhưng những bình luận thận trọng của Thống đốc Andrew Bailey về việc nới lỏng chính sách hơn nữa đã giúp đồng tiền này đảo chiều. "Chúng tôi cần thấy con đường giảm lạm phát trở nên rõ ràng hơn trước khi chúng tôi cắt giảm lãi suất lần nữa," Bailey nói trong cuộc họp báo sau cuộc họp, và thêm rằng họ kỳ vọng việc chuyển giao sự gia tăng chi phí lao động không phải lương sẽ hạn chế sự giảm giá trong lạm phát giá dịch vụ. GBP/USD điều chỉnh giảm vào đầu ngày thứ Sáu nhưng vẫn giữ trên mức 1,3100 sau khi tăng gần 0,7% vào thứ Năm.
Sau sự phục hồi khiêm tốn vào thứ Tư, EUR/USD đã hưởng lợi từ sự yếu kém của đồng USD và tăng khoảng 0,5% vào thứ Năm. Cặp tiền này tương đối yên tĩnh và giao dịch trong một kênh hẹp dưới mức 1,1550.
Dữ liệu từ Trung Quốc cho thấy vào đầu ngày thứ Sáu rằng Xuất khẩu đã tăng 1,1% so với cùng kỳ năm trước trong tháng 10, trong khi Nhập khẩu tăng 1%. Cả hai số liệu này đều thấp hơn ước tính của các nhà phân tích. AUD/USD tăng nhẹ hướng tới 0,6500 sau khi đóng cửa sâu trong lãnh thổ tiêu cực vào thứ Năm.
Giá vàng giữ trên mức 4.000$ sau khi ghi nhận mức tăng nhẹ vào thứ Năm.
USD/JPY tăng lực kéo và giao dịch trong lãnh thổ tích cực gần 153,50 sau khi giảm gần 0,7% vào thứ Năm.
Điều kiện thị trường lao động là yếu tố chính để đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và do đó là động lực chính cho việc định giá tiền tệ. Việc làm cao hoặc thất nghiệp thấp có tác động tích cực đến chi tiêu của người tiêu dùng và do đó là tăng trưởng kinh tế, thúc đẩy giá trị của đồng tiền địa phương. Hơn nữa, thị trường lao động rất chặt chẽ - tình trạng thiếu hụt lao động để lấp đầy các vị trí tuyển dụng - cũng có thể có tác động đến mức lạm phát và do đó là chính sách tiền tệ vì nguồn cung lao động thấp và nhu cầu cao dẫn đến mức lương cao hơn.
Tốc độ tăng lương trong một nền kinh tế là yếu tố then chốt đối với các nhà hoạch định chính sách. Tăng trưởng lương cao có nghĩa là các hộ gia đình có nhiều tiền hơn để chi tiêu, thường dẫn đến tăng giá hàng tiêu dùng. Ngược lại với các nguồn lạm phát biến động hơn như giá năng lượng, tăng trưởng lương được coi là thành phần chính của lạm phát cơ bản và dai dẳng vì việc tăng lương không có khả năng bị đảo ngược. Các ngân hàng trung ương trên toàn thế giới chú ý chặt chẽ đến dữ liệu tăng trưởng lương khi quyết định chính sách tiền tệ.
Trọng số mà mỗi ngân hàng trung ương phân bổ cho các điều kiện thị trường lao động phụ thuộc vào mục tiêu của họ. Một số ngân hàng trung ương có nhiệm vụ rõ ràng liên quan đến thị trường lao động ngoài việc kiểm soát mức lạm phát. Ví dụ, Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed) có nhiệm vụ kép là thúc đẩy việc làm tối đa và ổn định giá cả. Trong khi đó, nhiệm vụ duy nhất của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) là kiểm soát lạm phát. Tuy nhiên, và bất chấp bất kỳ nhiệm vụ nào họ có, các điều kiện thị trường lao động là một yếu tố quan trọng đối với các nhà hoạch định chính sách vì tầm quan trọng của dữ liệu như một thước đo sức khỏe của nền kinh tế và mối quan hệ trực tiếp của chúng với lạm phát.