Đồng đô la Mỹ tiếp tục giao dịch trong một phạm vi hẹp, quanh mức 154,00, củng cố lợi nhuận so với đồng yên Nhật có phần yếu hơn. Đồng Greenback đã tăng từ mức giữa của 151,00 vào tuần trước, sau các quyết định về chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) và Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ), và hôm nay, các nhà đầu tư đang chờ đợi dữ liệu hoạt động sản xuất của Mỹ để có thêm thông tin về triển vọng kinh tế và lộ trình lãi suất ngay lập tức của ngân hàng trung ương Mỹ.
Đồng đô la Mỹ duy trì xu hướng vững chắc sau khi chủ tịch Fed, Jerome Powell, đã làm giảm hy vọng của thị trường rằng ngân hàng sẽ hạ thấp chi phí vay mượn thêm vào tháng 12. Mặt khác, đồng yên đã bị ảnh hưởng bởi quyết định của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản về việc giữ nguyên lãi suất, mặc dù Thống đốc Ueda đã cam kết duy trì việc thắt chặt chính sách tiền tệ.

Hành động giá gần đây đang cho thấy một mô hình tam giác nhỏ với trục nằm ngay trên mức 154,00. Tam giác được coi là một mô hình tiếp tục, cho thấy một kết quả tích cực. Các chỉ báo kỹ thuật đang có sự trái chiều. Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) trong 4 giờ vẫn nằm tốt trên mức 50 quan trọng, mặc dù đường trung bình động hội tụ phân kỳ sắp cắt xuống dưới đường tín hiệu, chỉ ra khả năng điều chỉnh sâu hơn.
Về phía tăng, đỉnh tam giác hiện nằm quanh mức 154,30, và mức cao ngày 30 tháng 10 nằm ở 154,45. Tiếp theo, mục tiêu là mức cao ngày 13 tháng 2, ở 154,85. Mức mở rộng 127,2% của đợt tăng giá tuần trước, ở 155,30, là một mục tiêu khả thi tiếp theo.
Phản ứng giảm giá, ngược lại, sẽ phải phá vỡ mức thấp của thứ Sáu, ở 153,65 để kiểm tra hỗ trợ tại các mức kháng cự trước đó trong khu vực giữa 153,00 và 153,25 (các mức cao ngày 29 và 27 tháng 10) trước mức thấp ngày 30 tháng 10, ở 152,20.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.19% | 0.16% | 0.11% | 0.21% | -0.07% | -0.04% | 0.33% | |
| EUR | -0.19% | -0.02% | -0.11% | 0.02% | -0.25% | -0.22% | 0.16% | |
| GBP | -0.16% | 0.02% | -0.06% | 0.04% | -0.22% | -0.20% | 0.20% | |
| JPY | -0.11% | 0.11% | 0.06% | 0.10% | -0.15% | -0.00% | 0.26% | |
| CAD | -0.21% | -0.02% | -0.04% | -0.10% | -0.30% | -0.24% | 0.15% | |
| AUD | 0.07% | 0.25% | 0.22% | 0.15% | 0.30% | 0.04% | 0.44% | |
| NZD | 0.04% | 0.22% | 0.20% | 0.00% | 0.24% | -0.04% | 0.39% | |
| CHF | -0.33% | -0.16% | -0.20% | -0.26% | -0.15% | -0.44% | -0.39% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).