Cặp NZD/USD kéo dài đà phục hồi gần đây từ khu vực 0,5685-0,5680, hoặc mức thấp nhất kể từ tháng 4, đã chạm vào tuần trước, và tăng lên mức cao nhất gần ba tuần trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Ba. Giá giao ngay hiện đang giao dịch quanh khu vực 0,5780, tăng hơn 0,20% trong ngày, và có vẻ như sẵn sàng tăng giá hơn nữa trong bối cảnh cơ bản hỗ trợ.
Các dấu hiệu giảm bớt căng thẳng thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc - hai nền kinh tế lớn nhất thế giới - trở thành yếu tố chính tiếp tục hỗ trợ các loại tiền tệ đối kháng, bao gồm cả đồng Kiwi. Thực tế, các quan chức hàng đầu từ Mỹ và Trung Quốc đã đồng ý vào Chủ nhật về một khung cho một thỏa thuận thương mại tiềm năng sẽ được thảo luận khi Trump và Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình gặp nhau trong tuần này. Điều này vẫn hỗ trợ cho một tâm lý rủi ro tích cực, điều này, cùng với kỳ vọng ôn hòa từ Cục Dự trữ Liên bang (Fed), được cho là đang gây áp lực lên đồng đô la Mỹ (USD) và cung cấp thêm hỗ trợ cho cặp NZD/USD.
Theo Công cụ FedWatch của CME Group, các nhà giao dịch gần như đã hoàn toàn định giá rằng ngân hàng trung ương Mỹ sẽ giảm chi phí vay mượn 25 điểm cơ bản (bps) vào thứ Tư. Hơn nữa, ngân hàng trung ương Mỹ dự kiến sẽ cắt giảm lãi suất một lần nữa vào tháng 12. Các cược này đã được xác nhận bởi các số liệu lạm phát tiêu dùng mới nhất của Mỹ được công bố vào thứ Sáu, điều này giữ cho USD giảm trong hai ngày liên tiếp và xác nhận triển vọng tích cực trong ngắn hạn cho cặp NZD/USD. Tuy nhiên, các nhà đầu cơ giá lên có thể kiềm chế việc đặt cược mạnh mẽ trước cuộc họp chính sách FOMC kéo dài hai ngày, bắt đầu vào thứ Ba này.
Hơn nữa, triển vọng ôn hòa của Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ), cho thấy sự sẵn sàng cắt giảm lãi suất thêm nếu cần thiết để lạm phát ổn định bền vững gần mức mục tiêu 2% trong trung hạn, có thể góp phần hạn chế cặp NZD/USD. Tuy nhiên, các yếu tố đã đề cập cho thấy rằng con đường có mức kháng cự ít nhất cho giá giao ngay vẫn là hướng lên và ủng hộ trường hợp cho một động thái tăng giá tiếp theo trong ngắn hạn.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.23% | -0.30% | -0.50% | -0.17% | -0.33% | -0.02% | -0.36% | |
| EUR | 0.23% | -0.05% | -0.21% | 0.06% | -0.03% | 0.21% | -0.13% | |
| GBP | 0.30% | 0.05% | -0.26% | 0.11% | 0.03% | 0.26% | -0.12% | |
| JPY | 0.50% | 0.21% | 0.26% | 0.25% | 0.09% | 0.37% | 0.05% | |
| CAD | 0.17% | -0.06% | -0.11% | -0.25% | -0.22% | 0.15% | -0.23% | |
| AUD | 0.33% | 0.03% | -0.03% | -0.09% | 0.22% | 0.23% | -0.15% | |
| NZD | 0.02% | -0.21% | -0.26% | -0.37% | -0.15% | -0.23% | -0.38% | |
| CHF | 0.36% | 0.13% | 0.12% | -0.05% | 0.23% | 0.15% | 0.38% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).