EUR/JPY mở rộng đà tăng trong phiên thứ ba liên tiếp, giao dịch quanh mức 177,00 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Năm. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng tăng đang được củng cố khi cặp tiền tệ này vẫn nằm trong mô hình kênh tăng dần.
Đà tăng giá ngắn hạn mạnh hơn khi cặp EUR/JPY vẫn nằm trên Đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày. Ngoài ra, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày vẫn ở trên mức 50, củng cố xu hướng tăng. Một động thái hướng tới mức 70 sẽ càng củng cố xu hướng này trước khi báo hiệu tình trạng mua quá mức.
Về phía tăng, một sự phá vỡ thành công trên mức tâm lý 177,00 sẽ dẫn cặp EUR/JPY tiến gần tới mức cao nhất mọi thời đại 177,94, được ghi nhận vào ngày 9 tháng 10. Một sự phá vỡ trên mức này sẽ mở ra cơ hội cho cặp tiền tệ khám phá khu vực xung quanh ranh giới trên của kênh tăng dần khoảng 182,10.
Cặp EUR/JPY có thể tìm thấy mức hỗ trợ ngay lập tức tại đường EMA chín ngày 176,15, tiếp theo là ranh giới dưới của kênh tăng dần khoảng 175,90. Sự giảm tiếp theo dưới vùng hỗ trợ hợp lưu này sẽ làm yếu đà tăng giá ngắn hạn và xu hướng tăng, khiến cặp tiền tệ này phải điều chỉnh về khu vực xung quanh đường EMA 50 ngày tại 174,05.
Một sự phá vỡ dưới đường EMA 50 ngày sẽ làm giảm đà tăng giá trung hạn và khiến cặp EUR/JPY kiểm tra mức thấp nhất trong sáu tuần 172,14, được ghi nhận vào ngày 9 tháng 9.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.12% | 0.05% | 0.44% | -0.01% | -0.35% | -0.14% | 0.20% | |
EUR | -0.12% | -0.07% | 0.34% | -0.12% | -0.47% | -0.25% | 0.08% | |
GBP | -0.05% | 0.07% | 0.39% | -0.04% | -0.39% | -0.19% | 0.15% | |
JPY | -0.44% | -0.34% | -0.39% | -0.46% | -0.78% | -0.60% | -0.24% | |
CAD | 0.00% | 0.12% | 0.04% | 0.46% | -0.33% | -0.11% | 0.20% | |
AUD | 0.35% | 0.47% | 0.39% | 0.78% | 0.33% | 0.21% | 0.54% | |
NZD | 0.14% | 0.25% | 0.19% | 0.60% | 0.11% | -0.21% | 0.33% | |
CHF | -0.20% | -0.08% | -0.15% | 0.24% | -0.20% | -0.54% | -0.33% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).