EUR/JPY dừng chuỗi thua lỗ bốn ngày, giao dịch quanh mức 176,00 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Ba. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng tăng đang diễn ra khi cặp tiền tệ này nằm trong mô hình kênh tăng dần.
Đà tăng giá ngắn hạn mạnh hơn khi cặp EUR/JPY vẫn nằm trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày. Thêm vào đó, chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày nằm trên mức 50, cho thấy xu hướng tăng đang được củng cố.
Về phía tăng, cặp EUR/JPY có thể nhắm tới mức cao nhất mọi thời đại là 177,94, được ghi nhận vào ngày 9 tháng 10. Việc vượt qua mức này sẽ hỗ trợ xu hướng tăng và dẫn dắt cặp tiền tệ khám phá khu vực quanh ranh giới trên của kênh tăng dần khoảng 181,30.
Cặp EUR/JPY có thể tìm thấy mức hỗ trợ ngay lập tức tại đường EMA 9 ngày là 175,78, tiếp theo là ranh giới dưới của kênh tăng dần khoảng 175,40. Việc phá vỡ xuống dưới khu vực hỗ trợ giao thoa này sẽ làm yếu đi xu hướng tăng và tạo áp lực giảm đối với cặp tiền tệ để kiểm tra đường EMA 50 ngày tại 173,82. Sự giảm tiếp theo sẽ làm yếu đi đà tăng giá trung hạn và khiến cặp tiền tệ kiểm tra mức thấp nhất trong sáu tuần là 172,14, được ghi nhận vào ngày 9 tháng 9.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.06% | 0.07% | 0.29% | 0.12% | 0.26% | 0.35% | -0.08% | |
EUR | -0.06% | -0.00% | 0.23% | 0.06% | 0.20% | 0.28% | -0.15% | |
GBP | -0.07% | 0.00% | 0.22% | 0.06% | 0.20% | 0.29% | -0.15% | |
JPY | -0.29% | -0.23% | -0.22% | -0.17% | -0.02% | 0.05% | -0.36% | |
CAD | -0.12% | -0.06% | -0.06% | 0.17% | 0.14% | 0.23% | -0.20% | |
AUD | -0.26% | -0.20% | -0.20% | 0.02% | -0.14% | 0.09% | -0.37% | |
NZD | -0.35% | -0.28% | -0.29% | -0.05% | -0.23% | -0.09% | -0.43% | |
CHF | 0.08% | 0.15% | 0.15% | 0.36% | 0.20% | 0.37% | 0.43% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).