Cặp EUR/USD kéo dài đà giảm trong hai ngày xuống gần 1,1630 trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Ba. Cặp tiền tệ chính này phải đối mặt với áp lực bán khi đồng đô la Mỹ (USD) tăng lên do hy vọng rằng việc chính phủ Mỹ đang đóng cửa sẽ kết thúc trong tuần này.
Trong thời gian này, Chỉ số đô la Mỹ (DXY), theo dõi giá trị của đồng Greenback so với sáu đồng tiền chính, đã tăng lên gần 98,70.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.06% | 0.10% | 0.24% | 0.08% | 0.08% | 0.19% | 0.06% | |
EUR | -0.06% | 0.04% | 0.18% | 0.03% | 0.03% | 0.13% | 0.00% | |
GBP | -0.10% | -0.04% | 0.12% | -0.02% | -0.01% | 0.09% | -0.04% | |
JPY | -0.24% | -0.18% | -0.12% | -0.17% | -0.15% | -0.05% | -0.17% | |
CAD | -0.08% | -0.03% | 0.02% | 0.17% | 0.00% | 0.12% | -0.01% | |
AUD | -0.08% | -0.03% | 0.01% | 0.15% | -0.01% | 0.10% | -0.04% | |
NZD | -0.19% | -0.13% | -0.09% | 0.05% | -0.12% | -0.10% | -0.13% | |
CHF | -0.06% | -0.00% | 0.04% | 0.17% | 0.01% | 0.04% | 0.13% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).
Vào thứ Hai, cố vấn kinh tế Nhà Trắng Kevin Hassett đã phát biểu trong một cuộc phỏng vấn với CNBC, "Tôi nghĩ rằng việc đóng cửa của Schumer có khả năng sẽ kết thúc vào một thời điểm nào đó trong tuần này." Hassett đã đề cập đến lãnh đạo đảng Dân chủ Chuck Schumer trong phát biểu của mình.
Một lý do khác cho sức mạnh của đồng đô la Mỹ là sự gia tăng kỳ vọng trong số những người tham gia thị trường rằng Mỹ và Trung Quốc sẽ đạt được sự đồng thuận khi Tổng thống Donald Trump và lãnh đạo Trung Quốc Tập Cận Bình gặp nhau vào cuối tháng này tại hội nghị Hợp tác Kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương ở Hàn Quốc.
Về mặt trong nước, nhà đầu tư đang chờ đợi dữ liệu Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Mỹ cho tháng Chín, sẽ được công bố vào thứ Sáu. Dữ liệu lạm phát sẽ ảnh hưởng đáng kể đến kỳ vọng của thị trường về triển vọng chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang (Fed).
Mặc dù nhà đầu tư đã hỗ trợ đồng đô la Mỹ so với đồng euro (EUR), nhưng đồng euro lại giao dịch cao hơn so với các đồng tiền khác trước bài phát biểu của Thống đốc Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) Christine Lagarde vào lúc 11:00 GMT. Lagarde được kỳ vọng sẽ cung cấp thông tin về thời gian mà ECB sẽ giữ lãi suất ở mức hiện tại. Nhà đầu tư cũng muốn biết tác động của lệnh cấm nhập khẩu khí đốt Nga đối với nền kinh tế và lạm phát trong ngắn hạn.
Đô la Mỹ (USD) là tiền tệ chính thức của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ và là tiền tệ 'trên thực tế' của một số lượng đáng kể các quốc gia khác nơi nó được lưu hành cùng với tiền giấy địa phương. Đây là loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm hơn 88% tổng doanh thu ngoại hối toàn cầu, tương đương trung bình 6,6 nghìn tỷ đô la giao dịch mỗi ngày, theo dữ liệu từ năm 2022. Sau Thế chiến thứ hai, USD đã thay thế Bảng Anh trở thành đồng tiền dự trữ của thế giới. Trong phần lớn lịch sử của mình, Đô la Mỹ được hỗ trợ bởi Vàng, cho đến khi Thỏa thuận Bretton Woods năm 1971 khi Bản vị Vàng không còn nữa.
Yếu tố quan trọng nhất tác động đến giá trị của đồng đô la Mỹ là chính sách tiền tệ, được định hình bởi Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Fed có hai nhiệm vụ: đạt được sự ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát) và thúc đẩy việc làm đầy đủ. Công cụ chính của Fed để đạt được hai mục tiêu này là điều chỉnh lãi suất. Khi giá cả tăng quá nhanh và lạm phát cao hơn mục tiêu 2% của Fed, Fed sẽ tăng lãi suất, điều này giúp giá trị của đồng đô la Mỹ tăng. Khi lạm phát giảm xuống dưới 2% hoặc Tỷ lệ thất nghiệp quá cao, Fed có thể hạ lãi suất, điều này gây áp lực lên đồng bạc xanh.
Trong những tình huống cực đoan, Cục Dự trữ Liên bang cũng có thể in thêm Đô la và ban hành nới lỏng định lượng (QE). QE là quá trình mà Fed tăng đáng kể dòng tín dụng trong một hệ thống tài chính bế tắc. Đây là một biện pháp chính sách không chuẩn được sử dụng khi tín dụng đã cạn kiệt vì các ngân hàng sẽ không cho nhau vay (vì sợ bên đối tác vỡ nợ). Đây là biện pháp cuối cùng khi việc chỉ đơn giản là hạ lãi suất không có khả năng đạt được kết quả cần thiết. Đây là vũ khí được Fed lựa chọn để chống lại cuộc khủng hoảng tín dụng xảy ra trong cuộc Đại khủng hoảng tài chính năm 2008. Nó liên quan đến việc Fed in thêm Đô la và sử dụng chúng để mua trái phiếu chính phủ Hoa Kỳ chủ yếu từ các tổ chức tài chính. QE thường dẫn đến đồng Đô la Mỹ yếu hơn.
Thắt chặt định lượng (QT) là quá trình ngược lại trong đó Cục Dự trữ Liên bang ngừng mua trái phiếu từ các tổ chức tài chính và không tái đầu tư vốn từ các trái phiếu mà họ nắm giữ đến hạn vào các giao dịch mua mới. Thông thường, điều này có lợi cho đồng đô la Mỹ.