NZD/USD tạm dừng chuỗi giảm bảy ngày, giao dịch quanh mức 0,5740 trong những giờ đầu của phiên châu Âu vào thứ Năm. Cặp tiền này giữ được mức tăng khi đồng đô la Mỹ (USD) gặp khó khăn khi các nhà giao dịch thận trọng giữa những căng thẳng thương mại đang diễn ra giữa Hoa Kỳ (Mỹ) và Trung Quốc, hai nền kinh tế lớn nhất thế giới.
Tổng thống Mỹ Donald Trump cho biết vào thứ Tư rằng ông coi Mỹ đang trong một cuộc chiến thương mại với Trung Quốc, ngay cả khi Bộ trưởng Tài chính Scott Bessent đề xuất một thời gian tạm dừng lâu hơn đối với thuế cao đối với hàng hóa Trung Quốc để giải quyết xung đột về khoáng sản quan trọng.
Đồng đô la Mỹ cũng gặp thách thức sau khi Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) Jerome Powell cho biết vào thứ Ba rằng ngân hàng trung ương đang trên đà thực hiện một đợt cắt giảm lãi suất thêm 0,25% vào cuối tháng này, ngay cả khi việc chính phủ đóng cửa làm giảm đáng kể khả năng đánh giá của nó về nền kinh tế. Powell nhấn mạnh tốc độ tuyển dụng thấp và lưu ý rằng nó có thể yếu đi hơn nữa. Công cụ CME FedWatch cho thấy thị trường hiện đang định giá gần 96% khả năng cắt giảm lãi suất của Fed vào tháng 10 và 95% khả năng cắt giảm khác vào tháng 12.
Cặp NZD/USD có thể tiếp tục suy yếu khi đồng đô la New Zealand (NZD) có thể gặp thêm thách thức do thái độ ôn hòa xung quanh triển vọng chính sách của Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ). Nhà kinh tế trưởng RBNZ Paul Conway cho biết vào thứ Tư rằng ngân hàng trung ương vẫn mở cửa cho việc nới lỏng hơn nữa nhưng sẽ chờ dữ liệu đến trước khi quyết định. Thị trường hiện đang dự đoán một đợt cắt giảm lãi suất khác vào tháng 11, với lãi suất dự kiến sẽ giảm xuống 2,0% vào năm 2026.
Đô la New Zealand (NZD), còn được gọi là NZD, là một loại tiền tệ được giao dịch phổ biến trong giới đầu tư. Giá trị của đồng tiền này được xác định rộng rãi bởi sức khỏe của nền kinh tế New Zealand và chính sách của ngân hàng trung ương nước này. Tuy nhiên, vẫn có một số đặc điểm riêng biệt cũng có thể khiến NZD biến động. Hiệu suất của nền kinh tế Trung Quốc có xu hướng tác động đến NZD vì Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của New Zealand. Tin xấu đối với nền kinh tế Trung Quốc có thể có nghĩa là ít xuất khẩu của New Zealand sang nước này hơn, ảnh hưởng đến nền kinh tế và do đó là đồng tiền của nước này. Một yếu tố khác tác động đến NZD là giá sữa vì ngành công nghiệp sữa là mặt hàng xuất khẩu chính của New Zealand. Giá sữa cao thúc đẩy thu nhập xuất khẩu, đóng góp tích cực cho nền kinh tế và do đó là cho NZD.
Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) đặt mục tiêu đạt được và duy trì tỷ lệ lạm phát trong khoảng từ 1% đến 3% trong trung hạn, với trọng tâm là giữ ở mức gần mức trung bình 2%. Để đạt được mục tiêu này, ngân hàng đặt ra mức lãi suất phù hợp. Khi lạm phát quá cao, RBNZ sẽ tăng lãi suất để hạ nhiệt nền kinh tế, nhưng động thái này cũng sẽ khiến lợi suất trái phiếu tăng cao hơn, làm tăng sức hấp dẫn của các nhà đầu tư muốn đầu tư vào quốc gia này và do đó thúc đẩy NZD. Ngược lại, lãi suất thấp hơn có xu hướng làm NZD yếu đi. Cái gọi là chênh lệch lãi suất, hay cách lãi suất ở New Zealand được hoặc dự kiến sẽ được so sánh với lãi suất do Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ đặt ra, cũng có thể đóng vai trò quan trọng trong việc di chuyển cặp NZD/USD.
Việc công bố dữ liệu kinh tế vĩ mô tại New Zealand đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tình hình kinh tế và có thể tác động đến định giá của Đô la New Zealand (NZD). Một nền kinh tế mạnh, dựa trên tăng trưởng kinh tế cao, tỷ lệ thất nghiệp thấp và sự tự tin cao là điều tốt cho NZD. Tăng trưởng kinh tế cao thu hút đầu tư nước ngoài và có thể khuyến khích Ngân hàng Dự trữ New Zealand tăng lãi suất, nếu sức mạnh kinh tế này đi kèm với lạm phát cao. Ngược lại, nếu dữ liệu kinh tế yếu, NZD có khả năng mất giá.
Đồng đô la New Zealand (NZD) có xu hướng mạnh lên trong giai đoạn rủi ro, hoặc khi các nhà đầu tư nhận thấy rằng rủi ro thị trường nói chung là thấp và lạc quan về tăng trưởng. Điều này có xu hướng dẫn đến triển vọng thuận lợi hơn cho hàng hóa và cái gọi là 'tiền tệ hàng hóa' như đồng NZD. Ngược lại, NZD có xu hướng yếu đi vào thời điểm thị trường hỗn loạn hoặc bất ổn kinh tế vì các nhà đầu tư có xu hướng bán các tài sản có rủi ro cao hơn và chạy đến các nơi trú ẩn an toàn ổn định hơn.