Hoạt động của lĩnh vực công nghiệp Khu vực đồng euro đã thu hẹp trong tháng 8, theo dữ liệu mới nhất được công bố bởi Eurostat vào thứ Tư.
Sản lượng công nghiệp ở lục địa già giảm 1,2% so với tháng trước (hàng tháng) trong tháng 8, sau khi hồi phục 0,3% trong tháng 7. Tuy nhiên, tốc độ giảm chậm hơn so với dự báo của thị trường là 1,6%.
Về mặt hàng năm, sản xuất công nghiệp của Khu vực đồng euro tăng 1,1% trong cùng kỳ, chậm hơn so với 1,8% trong tháng 7.
Tác động của các số liệu công nghiệp Khu vực đồng euro dường như không đáng kể đối với đồng euro (EUR), với EUR/USD vẫn cao hơn 0,22% ở mức gần 1,1630.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.22% | -0.19% | -0.32% | -0.01% | -0.50% | -0.01% | -0.18% | |
EUR | 0.22% | 0.07% | -0.14% | 0.19% | -0.25% | 0.14% | 0.04% | |
GBP | 0.19% | -0.07% | -0.20% | 0.15% | -0.32% | 0.07% | 0.02% | |
JPY | 0.32% | 0.14% | 0.20% | 0.29% | -0.18% | 0.15% | 0.24% | |
CAD | 0.00% | -0.19% | -0.15% | -0.29% | -0.50% | -0.08% | -0.13% | |
AUD | 0.50% | 0.25% | 0.32% | 0.18% | 0.50% | 0.39% | 0.34% | |
NZD | 0.01% | -0.14% | -0.07% | -0.15% | 0.08% | -0.39% | -0.05% | |
CHF | 0.18% | -0.04% | -0.02% | -0.24% | 0.13% | -0.34% | 0.05% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).