EUR/JPY tăng điểm sau hai ngày giảm, giao dịch quanh mức 176,50 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Hai. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng tăng giá đang chiếm ưu thế khi cặp tiền tệ vẫn nằm trong mô hình kênh tăng dần.
Đà tăng giá ngắn hạn mạnh hơn khi cặp EUR/JPY vẫn duy trì trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày. Thêm vào đó, chỉ báo sức mạnh tương đối 14 ngày (RSI) nằm trên mức 50, cho thấy xu hướng tăng giá đang được củng cố.
Về phía tăng, cặp EUR/JPY có thể tìm thấy mức kháng cự ban đầu tại mức cao kỷ lục 177,94, được ghi nhận vào ngày 9 tháng 10. Việc vượt qua mức này sẽ khiến cặp tiền tệ kiểm tra ranh giới trên của kênh tăng dần quanh mức tâm lý 179,00.
Mức hỗ trợ ngay lập tức nằm tại ranh giới dưới của kênh tăng dần khoảng mức tâm lý 176,00, theo sau là EMA chín ngày tại 175,79. Việc phá vỡ dưới vùng hỗ trợ quan trọng này sẽ làm yếu đi xu hướng tăng giá và tạo áp lực giảm cho cặp EUR/JPY để di chuyển quanh vùng EMA 50 ngày tại 173,50, theo sau là mức thấp nhất trong sáu tuần tại 172,14, được ghi nhận vào ngày 9 tháng 9.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.27% | 0.19% | 0.24% | 0.06% | -0.16% | 0.25% | 0.33% | |
EUR | -0.27% | -0.08% | 0.02% | -0.23% | -0.34% | -0.04% | 0.05% | |
GBP | -0.19% | 0.08% | 0.14% | -0.15% | -0.27% | 0.05% | 0.10% | |
JPY | -0.24% | -0.02% | -0.14% | -0.25% | -0.46% | 0.03% | 0.03% | |
CAD | -0.06% | 0.23% | 0.15% | 0.25% | -0.25% | 0.21% | 0.25% | |
AUD | 0.16% | 0.34% | 0.27% | 0.46% | 0.25% | 0.33% | 0.38% | |
NZD | -0.25% | 0.04% | -0.05% | -0.03% | -0.21% | -0.33% | 0.05% | |
CHF | -0.33% | -0.05% | -0.10% | -0.03% | -0.25% | -0.38% | -0.05% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).