Sự đảo chiều của đồng bảng so với đồng yên đã tìm thấy hỗ trợ gần mức thoái lui Fibonacci 38,2%, ngay dưới mức 202,00, và đang giao dịch cao hơn một lần nữa vào thứ Hai. Cặp tiền này đã lấy lại mức 203,00 và đang tiến gần đến khu vực 203,50, nơi có thể tìm thấy kháng cự đáng kể.
Đồng yên Nhật đang chịu áp lực vào thứ Hai sau khi Đảng Komeito thông báo sẽ rời khỏi liên minh cầm quyền do những khác biệt với lãnh đạo LDP mới, Sanae Takaichi, làm sâu sắc thêm sự không chắc chắn chính trị của đất nước.
Bức tranh kỹ thuật cho thấy áp lực giảm giá đang giảm. Chỉ số RSD 4 giờ đã bật lên trên mức 50 quan trọng, và MACD trong cùng khung thời gian đang quay đầu tăng lên.
Tuy nhiên, phe đầu cơ giá lên sẽ cần phải vượt qua khu vực kháng cự quanh 203,50, nơi đường kháng cự xu hướng từ các mức cao của tuần trước gặp mức cao ngày 10 tháng 10, để xác nhận sự chuyển dịch xu hướng. Tiếp theo, mức kháng cự trong ngày, tại 204,55, và mức cao ngày 8 tháng 10, tại 205,20, sẽ được chú ý.
Ở phía giảm, mức hỗ trợ ngay lập tức là mức thấp của thứ Sáu là 201,85. Dưới mức đó, phe giảm giá sẽ bị thu hút đến mức thoái lui Fibonacci 50%, tại 201,35, và mức thoái lui Fibonacci 61,8%, gặp mức thấp ngày 5 tháng 10 tại khu vực 200,30.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.16% | 0.12% | 0.23% | 0.08% | -0.17% | 0.17% | 0.19% | |
EUR | -0.16% | -0.04% | 0.11% | -0.09% | -0.25% | 0.00% | 0.01% | |
GBP | -0.12% | 0.04% | 0.18% | -0.04% | -0.22% | 0.05% | 0.03% | |
JPY | -0.23% | -0.11% | -0.18% | -0.20% | -0.45% | -0.02% | -0.09% | |
CAD | -0.08% | 0.09% | 0.04% | 0.20% | -0.29% | 0.10% | 0.08% | |
AUD | 0.17% | 0.25% | 0.22% | 0.45% | 0.29% | 0.27% | 0.25% | |
NZD | -0.17% | -0.01% | -0.05% | 0.02% | -0.10% | -0.27% | -0.02% | |
CHF | -0.19% | -0.01% | -0.03% | 0.09% | -0.08% | -0.25% | 0.02% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).