NZD/USD tiếp tục giảm trong phiên thứ năm liên tiếp, giao dịch quanh mức 0,5740 trong những giờ đầu của phiên châu Âu vào thứ Hai. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy khả năng đảo chiều tăng giá khi giá cặp tiền này di chuyển trong mô hình nêm giảm. Việc tiếp tục trong mô hình nêm giảm cho thấy khối lượng thường giảm, cho thấy động lực trong xu hướng giảm đang suy yếu.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày nằm hơi dưới mốc 30, cho thấy xu hướng giảm đang hoạt động. Mặc dù cặp NZD/USD có thể phục hồi từ vùng quá bán. Các chuyển động tiếp theo có khả năng cung cấp một xu hướng định hướng rõ ràng. Thêm vào đó, động lực giá ngắn hạn yếu hơn khi cặp này giao dịch dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày.
Ở phía giảm, cặp NZD/USD có thể tìm thấy mức hỗ trợ ban đầu tại mức tâm lý 0,5700, tiếp theo là ranh giới dưới của mô hình nêm giảm quanh mức 0,5690. Việc phá vỡ xuống dưới mô hình nêm sẽ củng cố xu hướng giảm và gây áp lực giảm lên cặp này để điều hướng khu vực quanh 0,5485, mức thấp nhất kể từ tháng 3 năm 2020, được ghi nhận vào ngày 9 tháng 4 năm 2025.
Cặp NZD/USD có thể nhắm đến rào cản chính tại đường EMA 9 ngày là 0,5775, tiếp theo là ranh giới trên của mô hình nêm giảm quanh mức 0,5830. Việc phá vỡ trên khu vực kháng cự hội tụ này sẽ gây ra sự xuất hiện của xu hướng tăng và hỗ trợ cặp này kiểm tra đường EMA 50 ngày tại 0,5863.
Các bước tiến xa hơn sẽ cải thiện động lực giá trung hạn và dẫn đến việc cặp NZD/USD kiểm tra mức cao nhất trong ba tháng là 0,6008, đạt được vào ngày 17 tháng 9, tiếp theo là 0,6121, mức cao nhất kể từ tháng 10 năm 2024.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la New Zealand là yếu nhất so với Đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.13% | 0.10% | 0.20% | 0.07% | -0.15% | 0.09% | 0.12% | |
EUR | -0.13% | -0.04% | 0.11% | -0.07% | -0.19% | -0.03% | -0.02% | |
GBP | -0.10% | 0.04% | 0.18% | -0.04% | -0.17% | 0.00% | -0.01% | |
JPY | -0.20% | -0.11% | -0.18% | -0.19% | -0.41% | -0.07% | -0.13% | |
CAD | -0.07% | 0.07% | 0.04% | 0.19% | -0.25% | 0.04% | 0.03% | |
AUD | 0.15% | 0.19% | 0.17% | 0.41% | 0.25% | 0.18% | 0.17% | |
NZD | -0.09% | 0.03% | -0.00% | 0.07% | -0.04% | -0.18% | -0.01% | |
CHF | -0.12% | 0.02% | 0.00% | 0.13% | -0.03% | -0.17% | 0.01% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).