EUR/JPY giữ vị trí gần mức cao nhất mọi thời đại mới là 177,94, được ghi nhận trong những giờ đầu vào thứ Năm, hiện đang giao dịch quanh mức 177,50 trong giờ giao dịch châu Âu. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy đà giá ngắn hạn mạnh hơn khi cặp tiền tệ này vượt lên trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày.
Tuy nhiên, chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày duy trì vị trí hơi trên mức 70, cho thấy cặp EUR/JPY đang giao dịch trong vùng quá mua và có nguy cơ điều chỉnh giảm bất cứ lúc nào.
Về phía tăng, cặp EUR/JPY có thể nhắm đến đường xu hướng tăng khoảng 178,60 sau khi phá vỡ mức cao nhất mọi thời đại mới là 177,94, được ghi nhận vào ngày 9 tháng 10. Những bước tiến tiếp theo sẽ củng cố xu hướng tăng và hỗ trợ cặp tiền tệ này khám phá khu vực quanh mức tâm lý 179,00.
Cặp EUR/JPY có thể tìm thấy mức hỗ trợ chính tại đường EMA 9 ngày là 175,66. Việc phá vỡ dưới mức này có thể làm yếu đi đà giá ngắn hạn và dẫn đến việc cặp tiền tệ này kiểm tra đường EMA 50 ngày tại 173,17, tiếp theo là mức thấp nhất trong năm tuần là 172,14, được ghi nhận vào ngày 9 tháng 9.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.14% | 0.28% | 0.08% | 0.00% | -0.08% | 0.29% | 0.16% | |
EUR | -0.14% | 0.15% | -0.04% | -0.15% | -0.06% | 0.18% | -0.10% | |
GBP | -0.28% | -0.15% | -0.22% | -0.28% | -0.22% | 0.06% | -0.20% | |
JPY | -0.08% | 0.04% | 0.22% | -0.15% | -0.06% | 0.17% | 0.02% | |
CAD | -0.00% | 0.15% | 0.28% | 0.15% | 0.00% | 0.30% | 0.03% | |
AUD | 0.08% | 0.06% | 0.22% | 0.06% | -0.01% | 0.32% | -0.04% | |
NZD | -0.29% | -0.18% | -0.06% | -0.17% | -0.30% | -0.32% | -0.27% | |
CHF | -0.16% | 0.10% | 0.20% | -0.02% | -0.03% | 0.04% | 0.27% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).