Cặp GBP/JPY thu hút những người bán mới sau khi tăng nhẹ trong phiên giao dịch châu Á lên khu vực 199,75-199,80 và giảm trong ngày thứ hai liên tiếp vào thứ Ba. Giá giao ngay giảm xuống mức thấp nhất trong một tuần, khoảng khu vực 199,30-199,25 trong giờ cuối, mặc dù sự giảm này thiếu sự thuyết phục giảm giá giữa những tín hiệu trái chiều.
Tóm tắt ý kiến từ cuộc họp chính sách tháng 9 của Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ) cho thấy các thành viên hội đồng đã thảo luận về tính khả thi của việc nâng lãi suất trong thời gian tới. Điều này, ở một mức độ lớn hơn, đã che mờ sự công bố không đạt kỳ vọng của các số liệu sản xuất công nghiệp và doanh số bán lẻ từ Nhật Bản, và cung cấp một sự hỗ trợ khiêm tốn cho đồng Yên Nhật (JPY), điều này được coi là yếu tố chính gây áp lực lên cặp GBP/JPY.
Đồng Bảng Anh (GBP), mặt khác, tiếp tục thể hiện sự kém hiệu quả tương đối giữa những lo ngại về triển vọng tài chính của Vương quốc Anh trước ngân sách mùa thu vào tháng 11. Hơn nữa, những phát biểu ôn hòa của Thống đốc Ngân hàng Anh (BoE) Andrew Bailey vào tuần trước, nói rằng sẽ có những giảm tiếp theo trong lãi suất ngân hàng, đánh dấu một sự khác biệt đáng kể so với triển vọng diều hâu của BoJ và ảnh hưởng đến cặp GBP/JPY.
Tuy nhiên, một đồng USD yếu hơn mang lại một số hỗ trợ cho GBP. Hơn nữa, một tâm lý rủi ro tích cực chung giữ cho bất kỳ sự tăng giá có ý nghĩa nào của JPY, nơi trú ẩn an toàn, và giúp hạn chế sự giảm giá cho cặp GBP/JPY. Do đó, nên chờ đợi đợt bán tiếp theo mạnh mẽ trước khi xác định vị trí kéo dài của đợt thoái lui gần đây từ khu vực 201,25, hoặc mức cao nhất kể từ tháng 7 năm 2024, đã chạm vào đầu tháng này.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.04% | -0.06% | -0.27% | 0.00% | -0.44% | -0.23% | -0.09% | |
EUR | 0.04% | -0.05% | -0.23% | 0.02% | -0.41% | -0.19% | -0.03% | |
GBP | 0.06% | 0.05% | -0.16% | 0.08% | -0.38% | -0.14% | 0.01% | |
JPY | 0.27% | 0.23% | 0.16% | 0.23% | -0.18% | 0.20% | 0.20% | |
CAD | -0.00% | -0.02% | -0.08% | -0.23% | -0.45% | -0.20% | -0.07% | |
AUD | 0.44% | 0.41% | 0.38% | 0.18% | 0.45% | 0.22% | 0.39% | |
NZD | 0.23% | 0.19% | 0.14% | -0.20% | 0.20% | -0.22% | 0.17% | |
CHF | 0.09% | 0.03% | -0.01% | -0.20% | 0.07% | -0.39% | -0.17% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).