GBP/USD tăng điểm trong phiên giao dịch thứ hai liên tiếp, giao dịch quanh mức 1,3440 trong giờ châu Á vào thứ Hai. Động lực giá ngắn hạn yếu hơn khi phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền này vẫn dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày.
Thêm vào đó, chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày vẫn dưới mức 50, cho thấy xu hướng giảm giá đang hoạt động.
Cặp GBP/USD đang kiểm tra mức hỗ trợ chính tại mức đáy tháng là 1,3333, được ghi nhận vào ngày 3 tháng 9. Việc phá vỡ xuống dưới mức này sẽ củng cố xu hướng giảm giá và tạo áp lực giảm cho cặp tiền này để di chuyển vào khu vực quanh mức đáy năm tháng là 1,3141, đạt được vào ngày 12 tháng 5.
Về phía tăng, cặp GBP/USD có thể nhắm đến rào cản ban đầu tại đường EMA 9 ngày là 1,3463, tiếp theo là đường EMA 50 ngày tại 1,3482.
Việc phá vỡ trên đường EMA 50 ngày sẽ cải thiện động lực giá ngắn hạn và trung hạn và hỗ trợ cặp tiền này khám phá khu vực quanh mức cao hai tháng là 1,3726, đạt được vào ngày 17 tháng 9, tiếp theo là 1,3788, mức cao nhất kể từ tháng 10 năm 2021, được ghi nhận vào ngày 1 tháng 7.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.20% | -0.32% | -0.40% | -0.10% | -0.30% | -0.03% | -0.18% | |
EUR | 0.20% | -0.13% | -0.38% | 0.09% | -0.10% | 0.16% | 0.00% | |
GBP | 0.32% | 0.13% | -0.14% | 0.23% | -0.03% | 0.29% | 0.14% | |
JPY | 0.40% | 0.38% | 0.14% | 0.36% | 0.15% | 0.26% | 0.29% | |
CAD | 0.10% | -0.09% | -0.23% | -0.36% | -0.17% | 0.06% | -0.09% | |
AUD | 0.30% | 0.10% | 0.03% | -0.15% | 0.17% | 0.26% | 0.11% | |
NZD | 0.03% | -0.16% | -0.29% | -0.26% | -0.06% | -0.26% | 0.00% | |
CHF | 0.18% | -0.01% | -0.14% | -0.29% | 0.09% | -0.11% | -0.01% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).