Cặp USD/JPY giữ vững mức tăng gần mức cao 20 ngày khoảng 149,00 trong phiên giao dịch Bắc Mỹ đầu ngày thứ Năm. Cặp này thể hiện sức mạnh khi đồng đô la Mỹ giao dịch vững chắc trước dữ liệu Số đơn yêu cầu trợ cấp thất nghiệp lần đầu của Hoa Kỳ cho tuần kết thúc vào ngày 20 tháng 9, sẽ được công bố lúc 12:30 GMT.
Trong thời gian viết bài, Chỉ số Đô la Mỹ (DXY), theo dõi giá trị của đồng bạc xanh so với sáu loại tiền tệ chính, giao dịch vững chắc gần mức 97,85.
Tác động của dữ liệu Số đơn yêu cầu trợ cấp thất nghiệp lần đầu của Mỹ sẽ rất quan trọng đối với triển vọng chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang (Fed), khi các thành viên Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC) đã bày tỏ lo ngại về nhu cầu lao động đang chậm lại.
Bộ Lao động Mỹ dự kiến sẽ cho thấy số lượng cá nhân tìm kiếm trợ cấp thất nghiệp lần đầu đã tăng lên 235K từ mức đọc trước đó là 231K.
Trong phiên giao dịch thứ Năm, các nhà đầu tư cũng sẽ tập trung vào Đơn đặt hàng hàng hóa lâu bền cho tháng Tám, và dữ liệu GDP quý 2 đã được điều chỉnh và Chỉ số giá Chi tiêu tiêu dùng cá nhân (PCE).
Mặc dù đồng đô la Mỹ vẫn được hỗ trợ so với đồng yên Nhật (JPY), nhưng đồng yên này đang vượt trội hơn các đồng tiền khác khi biên bản cuộc họp chính sách tháng Bảy của Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ) cho thấy hầu hết các quan chức ủng hộ việc thắt chặt chính sách tiền tệ hơn nữa khi lạm phát vẫn ở mức cao và thỏa thuận thương mại Mỹ-Nhật đã giảm bớt sự không chắc chắn về kinh tế.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Bảng Anh.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.01% | 0.20% | -0.04% | -0.04% | -0.03% | 0.02% | 0.11% | |
EUR | -0.01% | 0.17% | -0.09% | -0.06% | -0.02% | 0.00% | 0.10% | |
GBP | -0.20% | -0.17% | -0.24% | -0.23% | -0.22% | -0.14% | -0.04% | |
JPY | 0.04% | 0.09% | 0.24% | -0.02% | -0.00% | 0.23% | 0.17% | |
CAD | 0.04% | 0.06% | 0.23% | 0.02% | 0.04% | 0.06% | 0.18% | |
AUD | 0.03% | 0.02% | 0.22% | 0.00% | -0.04% | 0.34% | 0.13% | |
NZD | -0.02% | -0.00% | 0.14% | -0.23% | -0.06% | -0.34% | -0.16% | |
CHF | -0.11% | -0.10% | 0.04% | -0.17% | -0.18% | -0.13% | 0.16% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).