USD/JPY giảm mạnh sau khi Cục Dự trữ Liên bang quyết định cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản, đồng thời cung cấp hướng dẫn ôn hòa, mở đường cho việc nới lỏng thêm. Tại thời điểm viết bài, cặp tiền tệ này giao dịch biến động trong khoảng 146,70-145,50.
Cục Dự trữ Liên bang nhấn mạnh những rủi ro giảm giá gia tăng đối với việc làm, lưu ý rằng trong khi tỷ lệ thất nghiệp vẫn tương đối thấp, nó đã tăng nhẹ. Quyết định lãi suất đã có sự chia rẽ, với Thống đốc Stephen Miran bất đồng ủng hộ cắt giảm 50 điểm cơ bản, phù hợp với một số kỳ vọng của thị trường.
Các nhà hoạch định chính sách thừa nhận rằng lạm phát đã "tăng lên" và vẫn "ở mức cao hơn một chút," trong khi tăng trưởng kinh tế chậm lại trong nửa đầu năm 2025. Tóm tắt Dự báo Kinh tế (SEP) chỉ ra thêm 50 điểm cơ bản nới lỏng trước cuối năm.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.23% | -0.36% | -0.51% | 0.02% | -0.15% | -0.18% | -0.25% | |
EUR | 0.23% | -0.14% | -0.26% | 0.27% | 0.21% | 0.18% | -0.02% | |
GBP | 0.36% | 0.14% | -0.12% | 0.42% | 0.19% | 0.18% | 0.04% | |
JPY | 0.51% | 0.26% | 0.12% | 0.50% | 0.43% | 0.32% | 0.10% | |
CAD | -0.02% | -0.27% | -0.42% | -0.50% | -0.10% | -0.14% | -0.30% | |
AUD | 0.15% | -0.21% | -0.19% | -0.43% | 0.10% | -0.02% | -0.23% | |
NZD | 0.18% | -0.18% | -0.18% | -0.32% | 0.14% | 0.02% | -0.18% | |
CHF | 0.25% | 0.02% | -0.04% | -0.10% | 0.30% | 0.23% | 0.18% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Chính sách tiền tệ tại Hoa Kỳ được định hình bởi Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Fed có hai nhiệm vụ: đạt được sự ổn định giá cả và thúc đẩy việc làm đầy đủ. Công cụ chính của Fed để đạt được các mục tiêu này là điều chỉnh lãi suất. Khi giá cả tăng quá nhanh và lạm phát cao hơn mục tiêu 2% của Fed, Fed sẽ tăng lãi suất, làm tăng chi phí đi vay trên toàn bộ nền kinh tế. Điều này dẫn đến đồng Đô la Mỹ (USD) mạnh hơn vì khiến Hoa Kỳ trở thành nơi hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư quốc tế gửi tiền của họ. Khi lạm phát giảm xuống dưới 2% hoặc Tỷ lệ thất nghiệp quá cao, Fed có thể hạ lãi suất để khuyến khích đi vay, điều này gây áp lực lên Đồng bạc xanh.
Cục Dự trữ Liên bang (Fed) tổ chức tám cuộc họp chính sách mỗi năm, trong đó Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC) đánh giá các điều kiện kinh tế và đưa ra các quyết định về chính sách tiền tệ. FOMC có sự tham dự của mười hai quan chức Fed – bảy thành viên của Hội đồng Thống đốc, Thống đốc Ngân hàng Dự trữ Liên bang New York và bốn trong số mười một Thống đốc Ngân hàng Dự trữ khu vực còn lại, những người phục vụ nhiệm kỳ một năm theo chế độ luân phiên.
Trong những tình huống cực đoan, Cục Dự trữ Liên bang có thể dùng đến một chính sách có tên là Nới lỏng định lượng (QE). QE là quá trình mà Fed tăng đáng kể dòng tín dụng trong một hệ thống tài chính bị kẹt. Đây là một biện pháp chính sách không theo tiêu chuẩn được sử dụng trong các cuộc khủng hoảng hoặc khi lạm phát cực kỳ thấp. Đây là vũ khí được Fed lựa chọn trong cuộc Đại khủng hoảng tài chính năm 2008. Điều này liên quan đến việc Fed in thêm Đô la và sử dụng chúng để mua trái phiếu cấp cao từ các tổ chức tài chính. QE thường làm suy yếu Đồng đô la Mỹ.
Thắt chặt định lượng (QT) là quá trình ngược lại của Nới lỏng định lượng (QE), theo đó Cục Dự trữ Liên bang ngừng mua trái phiếu từ các tổ chức tài chính và không tái đầu tư số tiền gốc từ các trái phiếu mà họ nắm giữ đến hạn để mua trái phiếu mới. Thông thường, điều này có lợi cho giá trị của đồng đô la Mỹ.