Dưới đây là những gì bạn cần biết vào thứ Ba, ngày 16 tháng 9:
Đồng đô la Mỹ (USD) vẫn chịu áp lực giảm giá khiêm tốn vào đầu ngày thứ Ba khi các nhà đầu tư điều chỉnh vị thế của họ trước cuộc họp chính sách quan trọng kéo dài hai ngày của Cục Dự trữ Liên bang. Trong nửa cuối ngày, dữ liệu Doanh số bán lẻ tháng 8, Chỉ số giá nhập khẩu và Chỉ số giá xuất khẩu sẽ được đưa vào lịch kinh tế của Mỹ.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đô la Mỹ là yếu nhất so với Bảng Anh.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.54% | -0.59% | -0.53% | -0.51% | -0.35% | -0.38% | -0.56% | |
EUR | 0.54% | -0.03% | -0.05% | 0.03% | 0.22% | 0.12% | -0.03% | |
GBP | 0.59% | 0.03% | 0.04% | 0.05% | 0.25% | 0.14% | -0.12% | |
JPY | 0.53% | 0.05% | -0.04% | 0.00% | 0.24% | 0.15% | -0.02% | |
CAD | 0.51% | -0.03% | -0.05% | -0.00% | 0.27% | 0.09% | -0.17% | |
AUD | 0.35% | -0.22% | -0.25% | -0.24% | -0.27% | -0.11% | -0.29% | |
NZD | 0.38% | -0.12% | -0.14% | -0.15% | -0.09% | 0.11% | -0.26% | |
CHF | 0.56% | 0.03% | 0.12% | 0.02% | 0.17% | 0.29% | 0.26% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).
Chỉ số USD đã đóng cửa trong vùng tiêu cực vào thứ Hai, chịu áp lực từ tâm lý rủi ro cải thiện trong phiên giao dịch Mỹ. Các chỉ số chính của Phố Wall đã mở cửa với tín hiệu tăng giá và đóng cửa trong vùng tích cực. Vào đầu ngày thứ Ba, chỉ số USD tiếp tục giảm và được thấy giao dịch ở mức thấp nhất trong hơn hai tháng, chỉ hơi trên 97,00. Trong khi đó, hợp đồng tương lai chỉ số chứng khoán Mỹ giao dịch trái chiều.
Văn phòng Thống kê Quốc gia của Vương quốc Anh (ONS) đã báo cáo vào buổi sáng châu Âu rằng Tỷ lệ thất nghiệp của ILO không thay đổi ở mức 4,7% trong ba tháng tính đến tháng 7, như đã dự đoán. Trong thời gian này, lạm phát tiền lương hàng năm, được đo bằng sự thay đổi trong Thu nhập trung bình không bao gồm tiền thưởng, đã giảm xuống 4,8% từ 5% để phù hợp với kỳ vọng của thị trường. GBP/USD tiếp tục tăng từ mức tăng vào thứ Hai và được thấy giao dịch trên 1,3620. ONS sẽ công bố dữ liệu lạm phát tháng 8 vào thứ Tư.
EUR/USD hưởng lợi từ sự yếu kém chung của USD và tăng lên gần 1,1800 vào buổi sáng châu Âu vào thứ Ba. Sau đó trong phiên, dữ liệu Khảo sát ZEW - Tâm lý kinh tế cho Đức và Khu vực đồng euro, và dữ liệu Sản xuất công nghiệp tháng 7 cho khu vực euro sẽ được những người tham gia thị trường theo dõi chặt chẽ.
Sau khi giảm gần 0,5% vào thứ Hai, USD/CAD tiếp tục giảm và giao dịch dưới 1,3800 trong phiên châu Âu vào thứ Ba. Trong phiên giao dịch đầu tiên tại Mỹ, Cơ quan Thống kê Canada sẽ công bố dữ liệu Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) cho tháng 8. Vào thứ Tư, Ngân hàng Canada (BoC) sẽ công bố quyết định chính sách.
USD/JPY quay đầu giảm trong buổi sáng châu Âu và giao dịch dưới 147,00. Trong phiên giao dịch đầu tiên tại châu Á, lịch kinh tế Nhật Bản sẽ công bố dữ liệu Cán cân thương mại hàng hóa cho tháng 8.
Sau một khởi đầu yên tĩnh cho tuần, Vàng đã thu thập đà tăng giá trong nửa cuối ngày thứ Hai và tăng gần 1%. XAU/USD tiếp tục tăng cao và giao dịch ở mức cao kỷ lục mới trên 3.680$ trong phiên châu Âu vào thứ Ba.
Chính sách tiền tệ tại Hoa Kỳ được định hình bởi Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Fed có hai nhiệm vụ: đạt được sự ổn định giá cả và thúc đẩy việc làm đầy đủ. Công cụ chính của Fed để đạt được các mục tiêu này là điều chỉnh lãi suất. Khi giá cả tăng quá nhanh và lạm phát cao hơn mục tiêu 2% của Fed, Fed sẽ tăng lãi suất, làm tăng chi phí đi vay trên toàn bộ nền kinh tế. Điều này dẫn đến đồng Đô la Mỹ (USD) mạnh hơn vì khiến Hoa Kỳ trở thành nơi hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư quốc tế gửi tiền của họ. Khi lạm phát giảm xuống dưới 2% hoặc Tỷ lệ thất nghiệp quá cao, Fed có thể hạ lãi suất để khuyến khích đi vay, điều này gây áp lực lên Đồng bạc xanh.
Cục Dự trữ Liên bang (Fed) tổ chức tám cuộc họp chính sách mỗi năm, trong đó Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC) đánh giá các điều kiện kinh tế và đưa ra các quyết định về chính sách tiền tệ. FOMC có sự tham dự của mười hai quan chức Fed – bảy thành viên của Hội đồng Thống đốc, Thống đốc Ngân hàng Dự trữ Liên bang New York và bốn trong số mười một Thống đốc Ngân hàng Dự trữ khu vực còn lại, những người phục vụ nhiệm kỳ một năm theo chế độ luân phiên.
Trong những tình huống cực đoan, Cục Dự trữ Liên bang có thể dùng đến một chính sách có tên là Nới lỏng định lượng (QE). QE là quá trình mà Fed tăng đáng kể dòng tín dụng trong một hệ thống tài chính bị kẹt. Đây là một biện pháp chính sách không theo tiêu chuẩn được sử dụng trong các cuộc khủng hoảng hoặc khi lạm phát cực kỳ thấp. Đây là vũ khí được Fed lựa chọn trong cuộc Đại khủng hoảng tài chính năm 2008. Điều này liên quan đến việc Fed in thêm Đô la và sử dụng chúng để mua trái phiếu cấp cao từ các tổ chức tài chính. QE thường làm suy yếu Đồng đô la Mỹ.
Thắt chặt định lượng (QT) là quá trình ngược lại của Nới lỏng định lượng (QE), theo đó Cục Dự trữ Liên bang ngừng mua trái phiếu từ các tổ chức tài chính và không tái đầu tư số tiền gốc từ các trái phiếu mà họ nắm giữ đến hạn để mua trái phiếu mới. Thông thường, điều này có lợi cho giá trị của đồng đô la Mỹ.