EUR/USD tăng giá trong ngày thứ tư liên tiếp vào thứ Ba. Cặp tiền tệ này giao dịch ở mức 1,1775 tại thời điểm viết bài, được ưa chuộng bởi tâm lý rủi ro khi các nhà đầu tư chuẩn bị cho ít nhất một đợt cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản (bps) từ Cục Dự trữ Liên bang (Fed) vào thứ Tư và ít nhất một đợt cắt giảm nữa trước khi kết thúc năm.
Tổng thống Mỹ Donald Trump không muốn bỏ lỡ cơ hội tham gia sự kiện và đã kêu gọi một đợt cắt giảm lãi suất "lớn hơn" trên mạng xã hội. Điều này làm nổi bật áp lực chính trị chưa từng có, đang đặt câu hỏi về khả năng hành động độc lập của ngân hàng trung ương.
Tuy nhiên, thị trường đã ăn mừng lãi suất thấp hơn trong sự mong đợi. Chỉ số đô la Mỹ, đo lường giá trị của đồng bạc xanh so với sáu loại tiền tệ chính, đã giảm xuống gần mức thấp nhất trong hai tháng, và các chỉ số Phố Wall đã tăng lên mức cao kỷ lục mới. Trong bối cảnh này, khẩu vị rủi ro đã bù đắp cho những lo ngại về nợ của Pháp, và đồng euro (EUR) đã tăng cao hơn.
Vào cuối ngày, sản xuất công nghiệp khu vực đồng euro và chỉ số tâm lý kinh tế ZEW có thể kiểm tra sức mạnh của đồng euro. Tại Mỹ, dữ liệu doanh số bán lẻ tháng Tám có thể cung cấp một số hướng dẫn cơ bản cho đồng USD, nhưng khó có khả năng làm thay đổi kỳ vọng về việc cắt giảm lãi suất của Fed vào thứ Tư.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.18% | -0.21% | -0.19% | -0.07% | -0.00% | 0.04% | -0.17% | |
EUR | 0.18% | -0.02% | -0.17% | 0.11% | 0.23% | 0.20% | 0.01% | |
GBP | 0.21% | 0.02% | -0.10% | 0.14% | 0.27% | 0.23% | 0.02% | |
JPY | 0.19% | 0.17% | 0.10% | 0.23% | 0.29% | 0.08% | 0.10% | |
CAD | 0.07% | -0.11% | -0.14% | -0.23% | 0.06% | 0.06% | -0.11% | |
AUD | 0.00% | -0.23% | -0.27% | -0.29% | -0.06% | 0.06% | -0.22% | |
NZD | -0.04% | -0.20% | -0.23% | -0.08% | -0.06% | -0.06% | -0.16% | |
CHF | 0.17% | -0.01% | -0.02% | -0.10% | 0.11% | 0.22% | 0.16% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
EUR/USD tiếp tục đi lên, khi sự yếu kém của đồng đô la Mỹ ảnh hưởng nhiều hơn đến các vấn đề nội bộ của khu vực đồng euro, ít nhất là trong thời điểm hiện tại. Các chỉ báo kỹ thuật cho thấy đà tăng mạnh, với chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) ở mức 66 trên biểu đồ 4 giờ.
Phe đầu cơ giá lên đang cố gắng phá vỡ mức cao ngày 24 tháng 7 ở mức 1,1790 tại thời điểm viết bài, là rào cản cuối cùng trước mức cao ngày 1 tháng 7 ở mức 1,1830. Hơn nữa, một công cụ Fibonacci dựa trên xu hướng cho thấy mức mở rộng 161,8% ở mức 1,1875.
Về phía giảm, một mức kháng cự trước đây hiện đang đóng vai trò là hỗ trợ ở khu vực 1,1750 trước mức thấp ngày 12 tháng 9 gần 1,1700, và đáy của kênh tăng dần, hiện khoảng 1,1690. Dưới mức này, mức thấp ngày 11 tháng 9 gần 1,1660 sẽ được chú ý.
Trong thế giới thuật ngữ tài chính, hai thuật ngữ được sử dụng rộng rãi là “ưa rủi ro” và “ngại rủi ro” dùng để chỉ mức độ rủi ro mà các nhà đầu tư sẵn sàng chấp nhận trong giai đoạn được tham chiếu. Trong thị trường “ưa rủi ro”, các nhà đầu tư lạc quan về tương lai và sẵn sàng mua các tài sản rủi ro hơn. Trong thị trường “ngại rủi ro”, các nhà đầu tư bắt đầu “giao dịch an toàn” vì họ lo lắng về tương lai, và do đó mua các tài sản ít rủi ro hơn nhưng chắc chắn mang lại lợi nhuận hơn, ngay cả khi lợi nhuận tương đối khiêm tốn.
Thông thường, trong giai đoạn “ưa rủi ro”, thị trường chứng khoán sẽ tăng, hầu hết các mặt hàng – ngoại trừ Vàng – cũng sẽ tăng giá trị, vì chúng được hưởng lợi từ triển vọng tăng trưởng tích cực. Tiền tệ của các quốc gia là nước xuất khẩu hàng hóa lớn sẽ tăng giá do nhu cầu tăng và Tiền điện tử tăng. Trong thị trường “ngại rủi ro”, Trái phiếu tăng giá – đặc biệt là Trái phiếu chính phủ lớn – Vàng tỏa sáng và các loại tiền tệ trú ẩn an toàn như Yên Nhật, Franc Thụy Sĩ và Đô la Mỹ đều được hưởng lợi.
Đô la Úc (AUD), Đô la Canada (CAD), Đô la New Zealand (NZD) và các đồng tiền FX nhỏ như Rúp (RUB) và Rand Nam Phi (ZAR), tất cả đều có xu hướng tăng trên các thị trường “rủi ro”. Điều này là do nền kinh tế của các loại tiền tệ này phụ thuộc rất nhiều vào xuất khẩu hàng hóa để tăng trưởng và giá hàng hóa có xu hướng tăng trong các giai đoạn rủi ro. Điều này là do các nhà đầu tư dự đoán nhu cầu về nguyên liệu thô sẽ tăng cao hơn trong tương lai do hoạt động kinh tế gia tăng.
Các loại tiền tệ chính có xu hướng tăng trong thời kỳ “rủi ro” là Đô la Mỹ (USD), Yên Nhật (JPY) và Franc Thụy Sĩ (CHF). Đô la Mỹ, vì đây là đồng tiền dự trữ của thế giới và vì trong thời kỳ khủng hoảng, các nhà đầu tư mua nợ chính phủ Hoa Kỳ, được coi là an toàn vì nền kinh tế lớn nhất thế giới khó có khả năng vỡ nợ. Đồng yên, do nhu cầu trái phiếu chính phủ Nhật Bản tăng, vì một tỷ lệ lớn được nắm giữ bởi các nhà đầu tư trong nước, những người không có khả năng bán tháo chúng - ngay cả trong khủng hoảng. Franc Thụy Sĩ, vì luật ngân hàng nghiêm ngặt của Thụy Sĩ cung cấp cho các nhà đầu tư sự bảo vệ vốn được tăng cường.