EUR/USD giao dịch ở mức 1,1740 trong phiên giao dịch châu Âu vào thứ Hai, sau khi giảm xuống 1,1720 khi mở cửa phiên giao dịch châu Âu. Đồng tiền chung đã mở đầu tuần với một tông màu do dự sau khi Fitch hạ cấp nợ công của Pháp, trong khi biến động của đô la Mỹ (USD) vẫn bị kiềm chế khi thị trường chuẩn bị cho kết quả của cuộc họp chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) dự kiến vào thứ Tư.
Vào thứ Sáu, cơ quan xếp hạng Fitch đã hạ cấp xếp hạng nợ của Pháp xuống A+, mức thấp nhất trong lịch sử, với lý do tình hình chính trị không chắc chắn – Tổng thống Emmanuelle Macron đã chỉ định Sebastien Lecornu làm Thủ tướng thứ ba trong nhiệm kỳ của ông vào tuần trước – và một thâm hụt ngân sách chỉ được dự báo sẽ tiếp tục gia tăng.
Tác động của thông báo từ Fitch đối với đồng euro (EUR) là hạn chế, vì quyết định của Fed vẫn là tâm điểm trong các thị trường tài chính. Các nhà đầu tư đã định giá một đợt cắt giảm 25 điểm cơ bản, nhưng các dự báo lãi suất và cuộc họp báo của Chủ tịch Jerome Powell có khả năng sẽ tiết lộ những thay đổi trong hướng dẫn tương lai có thể xác định hướng đi ngắn hạn của đô la Mỹ.
Lịch kinh tế vào thứ Hai khá nhẹ. Thống đốc ECB Lagarde sẽ tham gia một hội thảo tại Viện Montaigne ở Paris, và trong buổi chiều châu Âu, Isabel Schnabel sẽ phát biểu tại một cuộc họp kinh tế ở Luxembourg. Những bình luận của họ về tình hình của Pháp và kế hoạch chính sách tiền tệ tiếp theo của ngân hàng có khả năng sẽ cung cấp một số hướng dẫn cho đồng euro.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đồng Euro.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.05% | -0.06% | -0.09% | 0.00% | -0.26% | -0.14% | 0.01% | |
EUR | -0.05% | -0.08% | -0.21% | -0.05% | -0.27% | -0.23% | -0.05% | |
GBP | 0.06% | 0.08% | -0.04% | 0.04% | -0.19% | -0.14% | -0.08% | |
JPY | 0.09% | 0.21% | 0.04% | 0.07% | -0.12% | -0.06% | 0.11% | |
CAD | -0.00% | 0.05% | -0.04% | -0.07% | -0.15% | -0.19% | -0.11% | |
AUD | 0.26% | 0.27% | 0.19% | 0.12% | 0.15% | 0.04% | 0.19% | |
NZD | 0.14% | 0.23% | 0.14% | 0.06% | 0.19% | -0.04% | 0.07% | |
CHF | -0.01% | 0.05% | 0.08% | -0.11% | 0.11% | -0.19% | -0.07% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Phe đầu cơ giá lên của EUR/USD đã bị giới hạn ở mức 1,1750, và cặp tiền này đang quay trở lại vào thứ Hai. Tuy nhiên, những nỗ lực giảm giá có khả năng sẽ vẫn bị hạn chế khi các nhà đầu tư chờ đợi quyết định của Fed, điều này có khả năng sẽ duy trì cặp tiền giao dịch trong các phạm vi hiện tại trong nửa đầu tuần. Các chỉ báo kỹ thuật đang cho thấy đà tăng đang giảm dần.
Về phía giảm, mức thấp vào thứ Sáu ở khu vực 1,1700 và đáy của kênh tăng, hiện ở mức 1,1675, có khả năng sẽ thách thức phe giảm trong các phiên giao dịch tới. Dưới mức này, mức thấp ngày 11 tháng Chín gần 1,1660 sẽ xuất hiện trước khu vực 1,1610-1,1630 bao gồm các mức thấp của ngày 2, 3 và 4 tháng Chín.
Các nỗ lực tăng giá dự kiến sẽ tìm thấy mức kháng cự tại 1,1750. Xa hơn, khu vực 1,1780-1,1790 (các mức cao ngày 8 tháng Chín, 24 tháng Bảy) có khả năng sẽ giữ cho phe đầu cơ giá lên trước đỉnh của kênh, hiện ở mức 1,1810.
Lãi suất do các tổ chức tài chính tính cho các khoản vay của người đi vay và được trả dưới dạng lãi suất cho người gửi tiền và người tiết kiệm. Lãi suất này chịu ảnh hưởng của lãi suất cho vay cơ bản, do các ngân hàng trung ương thiết lập để ứng phó với những thay đổi trong nền kinh tế. Các ngân hàng trung ương thường có nhiệm vụ đảm bảo ổn định giá cả, trong hầu hết các trường hợp có nghĩa là nhắm mục tiêu vào tỷ lệ lạm phát cơ bản khoảng 2%. Nếu lạm phát giảm xuống dưới mục tiêu, ngân hàng trung ương có thể cắt giảm lãi suất cho vay cơ bản, nhằm mục đích kích thích cho vay và thúc đẩy nền kinh tế. Nếu lạm phát tăng đáng kể trên 2%, thông thường ngân hàng trung ương sẽ tăng lãi suất cho vay cơ bản để cố gắng hạ lạm phát.
Lãi suất cao hơn thường giúp tăng giá trị đồng tiền của một quốc gia vì chúng khiến quốc gia này trở thành nơi hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư toàn cầu để gửi tiền.
Lãi suất cao hơn nhìn chung sẽ gây áp lực lên giá Vàng vì làm tăng chi phí cơ hội khi nắm giữ Vàng thay vì đầu tư vào tài sản có lãi hoặc gửi tiền mặt vào ngân hàng. Nếu lãi suất cao, điều này thường đẩy giá Đô la Mỹ (USD) lên cao và vì Vàng được định giá bằng Đô la, điều này có tác dụng làm giảm giá Vàng.
Lãi suất quỹ Fed là lãi suất qua đêm mà các ngân hàng Hoa Kỳ cho nhau vay. Đây là lãi suất tiêu đề thường được Cục Dự trữ Liên bang đưa ra tại các cuộc họp FOMC. Lãi suất này được thiết lập theo phạm vi, ví dụ 4,75%-5,00%, mặc dù giới hạn trên (trong trường hợp đó là 5,00%) là con số được trích dẫn. Kỳ vọng của thị trường đối với lãi suất quỹ Fed trong tương lai được theo dõi bởi công cụ CME FedWatch, công cụ này định hình cách nhiều thị trường tài chính hành xử khi dự đoán các quyết định về chính sách tiền tệ trong tương lai của Cục Dự trữ Liên bang.