EUR/JPY tiếp tục chuỗi chiến thắng của mình trong phiên thứ năm liên tiếp, giao dịch quanh mức 173,20 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Tư. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng thị trường tăng giá hiện tại khi cặp tiền tệ này vẫn nằm trong mô hình kênh tăng dần.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày được định vị trên mốc 50, củng cố xu hướng tăng. Ngoài ra, động lực giá ngắn hạn mạnh hơn khi cặp EUR/JPY vẫn ở trên Đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày.
Về phía tăng, cặp EUR/JPY có thể tiếp cận mức 173,90, mức cao nhất kể từ tháng 7 năm 2024, được ghi nhận vào ngày 28 tháng 7 năm 2025, phù hợp với ranh giới trên của kênh tăng dần quanh mức tâm lý 174,00.
Cặp EUR/JPY có thể tìm thấy hỗ trợ chính tại EMA chín ngày là 172,31. Một sự phá vỡ dưới mức này có thể làm yếu động lực giá ngắn hạn và khiến cặp tiền tệ này kiểm tra ranh giới dưới của kênh tăng dần quanh mức 171,40, tiếp theo là EMA 50 ngày ở mức 170,93.
Các đợt giảm thêm dưới vùng hỗ trợ hợp lưu sẽ làm yếu động lực giá trung hạn và tạo áp lực giảm đối với cặp EUR/JPY để điều chỉnh quanh khu vực mức thấp chín tuần tại 169,72, được ghi nhận vào ngày 31 tháng 7.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.08% | 0.06% | 0.24% | 0.12% | -0.06% | 0.06% | 0.00% | |
EUR | 0.08% | 0.13% | 0.31% | 0.21% | -0.11% | 0.12% | 0.07% | |
GBP | -0.06% | -0.13% | 0.16% | 0.06% | -0.24% | 0.00% | -0.06% | |
JPY | -0.24% | -0.31% | -0.16% | -0.14% | -0.39% | -0.28% | -0.23% | |
CAD | -0.12% | -0.21% | -0.06% | 0.14% | -0.26% | -0.06% | -0.12% | |
AUD | 0.06% | 0.11% | 0.24% | 0.39% | 0.26% | 0.07% | 0.18% | |
NZD | -0.06% | -0.12% | -0.00% | 0.28% | 0.06% | -0.07% | -0.06% | |
CHF | -0.00% | -0.07% | 0.06% | 0.23% | 0.12% | -0.18% | 0.06% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).