USD/CHF tăng trong ba ngày liên tiếp, tăng 0,57% trong phiên giao dịch thứ Ba ở mức 0,8050 khi tâm lý ngại rủi ro thúc đẩy đồng bạc xanh. Dữ liệu kinh tế công bố tại Hoa Kỳ (Mỹ) cho thấy sự trái chiều, khi hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực sản xuất cho thấy sự tăng trưởng đang chậm lại.
Mặc dù vậy, những mối đe dọa đối với sự độc lập của Fed do áp lực từ Nhà Trắng, cùng với sự không chắc chắn do các chính sách của chính quyền Trump, đã kích thích dòng tiền vào đồng đô la Mỹ.
USD/CHF tiếp tục giao dịch đi ngang, nhưng có vẻ như sắp phục hồi sau khi không thể kiểm tra mức thấp nhất hàng năm 0,7872. Ngoài ra, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) đã chuyển sang tăng và sắp vượt qua đỉnh cao nhất, điều này có thể mở đường cho sự tăng giá hơn nữa trên cặp tiền tệ chính này.
Nếu người mua đẩy USD/CHF vượt qua 0,8100, hãy mong đợi một bài kiểm tra đường SMA 100 ngày ở mức 0,8126. Nếu vượt qua mức này, sẽ phơi bày mức 0,8200, tiếp theo là 0,8300 và đỉnh cao ngày 29 tháng 5 ở mức 0,8347.
Mặt khác, nếu cặp tiền này giảm xuống dưới đường SMA 50 ngày ở mức 0,8019, một động thái hướng tới 0,8000 là điều có thể xảy ra.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Franc Thụy Sĩ (CHF) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đồng Franc Thụy Sĩ mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.53% | 0.82% | 1.02% | 0.37% | 0.43% | 0.46% | 0.69% | |
EUR | -0.53% | 0.28% | 0.41% | -0.16% | -0.11% | -0.07% | 0.16% | |
GBP | -0.82% | -0.28% | 0.04% | -0.44% | -0.39% | -0.35% | -0.08% | |
JPY | -1.02% | -0.41% | -0.04% | -0.59% | -0.59% | -0.53% | -0.31% | |
CAD | -0.37% | 0.16% | 0.44% | 0.59% | 0.07% | 0.09% | 0.37% | |
AUD | -0.43% | 0.11% | 0.39% | 0.59% | -0.07% | 0.03% | 0.31% | |
NZD | -0.46% | 0.07% | 0.35% | 0.53% | -0.09% | -0.03% | 0.28% | |
CHF | -0.69% | -0.16% | 0.08% | 0.31% | -0.37% | -0.31% | -0.28% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Franc Thụy Sĩ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CHF (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).