USD/CAD tiếp tục tăng điểm trong phiên giao dịch thứ hai liên tiếp, giao dịch quanh mức 1,3780 trong giờ châu Âu vào thứ Ba. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền tệ này di chuyển đi ngang trong một mô hình hình chữ nhật, cho thấy một giai đoạn củng cố.
Tuy nhiên, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày được định vị thấp hơn một chút so với mức 50, cho thấy triển vọng giảm giá. Các chuyển động tiếp theo sẽ cung cấp một xu hướng định hướng rõ ràng. Ngoài ra, cặp USD/CAD đang nằm dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, cho thấy động lực giá trong ngắn hạn yếu hơn.
Cặp USD/CAD có thể tìm thấy hỗ trợ ban đầu tại ranh giới dưới của hình chữ nhật khoảng 1,3730, tiếp theo là mức tâm lý 1,3700. Việc phá vỡ dưới vùng hỗ trợ quan trọng này sẽ củng cố xu hướng giảm giá và tạo áp lực giảm cho cặp tiền tệ này để điều hướng khu vực quanh mức thấp nhất trong 11 tháng là 1,3539.
Ở phía tăng, cặp USD/CAD đang kiểm tra rào cản ngay lập tức tại đường EMA 50 ngày là 1,3776, với đường EMA 9 ngày tại 1,3786 đóng vai trò là rào cản tiếp theo. Một sự đột phá thành công trên vùng kháng cự quan trọng này có thể cải thiện động lực giá trong ngắn và trung hạn và dẫn cặp tiền tệ này kiểm tra mức cao nhất trong bốn tháng tại 1,3924, được ghi nhận vào ngày 22 tháng 8, tiếp theo là ranh giới trên của hình chữ nhật khoảng 1,3940.
Các bước tiến tiếp theo sẽ củng cố xu hướng tăng giá và hỗ trợ cặp tiền tệ này tiếp cận mức cao nhất trong năm tháng tại 1,4016, được đạt được vào ngày 13 tháng 5.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada là yếu nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.61% | 1.05% | 0.89% | 0.16% | 0.63% | 0.77% | 0.46% | |
EUR | -0.61% | 0.43% | 0.29% | -0.44% | 0.07% | 0.17% | -0.15% | |
GBP | -1.05% | -0.43% | -0.14% | -0.86% | -0.37% | -0.27% | -0.57% | |
JPY | -0.89% | -0.29% | 0.14% | -0.72% | -0.26% | -0.11% | -0.38% | |
CAD | -0.16% | 0.44% | 0.86% | 0.72% | 0.44% | 0.63% | 0.30% | |
AUD | -0.63% | -0.07% | 0.37% | 0.26% | -0.44% | 0.11% | -0.20% | |
NZD | -0.77% | -0.17% | 0.27% | 0.11% | -0.63% | -0.11% | -0.30% | |
CHF | -0.46% | 0.15% | 0.57% | 0.38% | -0.30% | 0.20% | 0.30% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).